Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất nên được sử dụng hàng ngày trong từng tình huống cụ thể.
Học tiếng Anh giao tiếp là học để vận dụng vào thực tế. Quá trình học không đòi hỏi những yêu cầu cao, chỉ cần tạo cho mình thói quen duy trì luyện tập hàng ngày. Sau đây là một số từng vựng tiếp Anh giao tiếp thông dụng nhất thường được dùng hàng ngày, bạn có thể dựa trên mẫu câu này để luyện tập cùng bạn bè, cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
1. Tiếng Anh giao tiếp thông dụng
- What’s up? – Có chuyện gì vậy?
- How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
- What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. – Không có gì mới cả.
- What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
- I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
- Is that so? – Vậy hả?
- How come? – Làm thế nào vậy?
- Absolutely! – Chắc chắn rồi!
- Definitely! – Quá đúng!
- Of course! – Dĩ nhiên!
- You better believe it! – Chắc chắn mà.
- I guess so.- Tôi đoán vậy.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng
2. Mẫu câu chúc mừng trong giao tiếp tiếng Anh
- Congratulations! -xin chúc mừng!
- well done! - làm tốt lắm!
- good luck! - thật là may mắn!
- bad luck! - thật là xui xẻo!
- never mind! - không sao!
- what a pity! or what a shame! - tiếc quá!
- happy birthday! - chúc mừng sinh nhật!
- happy New Year! - chúc mừng Năm mới!
- happy Easter! - chúc Phục sinh vui vẻ!
- happy Christmas! or merry Christmas! - chúc Giáng sinh vui vẻ!
- glad to hear it - rất vui khi nghe điều đó
- sorry to hear that - rất tiếc khi nghe điều đó
Rất nhiều mẫu câu cho bạn lựa chọn
3. Mẫu câu phổ biến khác
- Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That’s a lie! – Xạo quá!
- Do as I say. – Làm theo lời tôi.
- This is the limit! – Đủ rồi đó!
- Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
- No litter. – Cấm vứt rác.
- Go for it! – Cứ liều thử đi.
- What a jerk! – Thật là đáng ghét.
- How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! – Không phải việc của bạn.
- Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Quan trọng là bạn phải luyện tập hàng ngày và sử dụng chúng trong mọi hoàn cảnh có thể. Kiến thức được củng cố thường xuyên thì não chúng ta mới có thể ghi nhớ lâu dài, từ đó tạo thành phản xạ tự nhiên thôi. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08