Cụm tiếng Anh trong công việc nên biết
Cụm tiếng Anh trong công việc sau đây sẽ giúp ích cho bạn đó, hãy note lại để dùng khi cần thiết nhé.
Với những cụm từ tiếng Anh trong công việc được tổng hợp dưới đây hi vọng sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để dùng khi giao tiếp với đồng nghiệp. Và cũng đừng quên ghi chú lại nhé nếu như bạn không thể nhớ hết tất cả cùng một lúc.
1. Cum từ thường dùng trong công việc
- take on = thuê ai đó
- get the boot = bị sa thải
- get your feet under the table = làm quen công việc
- burn the candle at both ends = làm việc ngày đêm
- knuckle under = ngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việc
- go the extra mile = làm nhiều hơn dự kiến của bạn
- pull your weight = làm tròn phần việc của mình
- pull your socks up = nỗ lực nhiều hơn
Cụm tiếng Anh nào thường sử dụng trong công việc
- get on the wrong side of someone = làm cho ai đó không thích bạn
- butter someone up = tỏ ra tốt với ai đó vì bạn đang muốn điều gì
- get off on the wrong foot = khởi đầu tồi tệ với một ai đó
- be in someone’s good (or bad) books = ưa (hoặc không ưa) ai đó
- take the rap for something = chịu trách nhiệm cho cái gì
- call in a favour = yêu cầu ai đáp lễ
- sit on the fence = không thể quyết định chuyện gì
- pass the buck = đẩy trách nhiệm sang ai
- show someone the ropes = chỉ cho ai cách làm việc
- be thrown in at the deep end = không nhận bất cứ lời khuyên hay hỗ trợ nào
- a them and us situation = when you (us) are opposed to “them”
2. Từ vựng liên quan đến chủ đề công việc
- part-time / ́pa:t ̧taim/: bán thời gian
- full-time: toàn thời gian
- permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
- temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- sick pay: tiền lương ngày ốm
- holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
Nắm rõ cụm từ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt
- redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
- to fire /'faiə/: sa thải
- to get the sack (colloquial): bị sa thải
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiểm y tế
- company car: ô tô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
- maternity leave: nghỉ thai sản
- promotion: thăng chức
- travel expenses: chi phí đi lại
- health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
- timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- job description: mô tả công việc
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là bí quyết giúp bạn học tiếng Anh nhớ lâu hơn đó. Đừng bỏ quan bí quyết này nhé.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08