Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa sẽ là những từ vựng thông dụng giúp cho bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh
Cũng như các lĩnh vực khác, để nâng cao trình độ chuyên môn thì học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế độ họa là một việc làm quan trọng. Để giúp các bạn có thêm kiến thức, English4u xin chia sẻ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa được sử dụng thông dụng trong ngành này.
=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
- Ability (a) Khả năng
- Access (v,n) Truy cập; sự truy cập
- Accommodate (v) Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
- Acoustic coupler (n) Bộ ghép âm
- Activity (n) Hoạt động
- Analyst (n) Nhà phân tích
- Animation (n) Hoạt hình
- Aspect (n) Lĩnh vực, khía cạnh
- Associate (v) Có liên quan, quan hệ
- Attach (v) Gắn vào, đính vào
- Causal (a) Có tính nhân quả
- Centerpiece (n) Mảnh trung tâm
- Century (n) Thế kỷ
- Channel (n) Kênh
- Characteristic (n) Thuộc tính, nét tính cách
- Chronological (a) Thứ tự thời gian
- Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
- Communication (n) Sự liên lạc
- Condition (n) Điều kiện
- Configuration (n) Cấu hình
- Conflict (v) Xung đột
- Consist (of) (v) Bao gồm
- Contemporary (a) Cùng lúc, đồng thời
- Convert (v) Chuyển đổi
- Coordinate (v) Phối hợp
- Crystal (n) Tinh thể
- Database (n) Cơ sở dữ liệu
- Decade (n) Thập kỷ
- Decrease (v) Giảm
- Definition (n) Định nghĩa
- Design (v,n) Thiết kế; bản thiết kế
- Diagram (n) Biểu đồ
- Discourage (v) Không khuyến khích, không động viên
- Disparate (a) Khác nhau, khác loại
- Display (v,n) Hiển thị; màn hình
- Distinction (n) Sự phân biệt, sự khác biệt
- Distribute (v) Phân phối
- Distributed system (n) Hệ phân tán
- Divide (v) Chia
- Document (n) Văn bản
- Electromechanical (a) Có tính chất cơ điện tử
- Encode (v) Mã hóa
- Encourage (v) Động viên, khuyến khích
- Environment (n) Môi trường
- Equipment (n) Trang thiết bị
- Essential (a) Thiết yếu, căn bản
- Estimate (v) Ước lượng
- Execute (v) Thi hành
- Expertise (n) Sự thành thạo
- Fibre-optic cable (n) Cáp quang
- Filtration (n) Lọc
- Flexible (a) Mềm dẻo
- Gateway (n) Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
- Global (a) Toàn cầu, tổng thể
- Graphics (n) Đồ họa
- Hardware (n) Phần cứng
- Hook (v) Ghép vào với nhau Hybrid (a) Lai
- Imitate (v) Mô phỏng
- Immense (a) Bao la, rộng lớn
- Impact (v,n) Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động
- Increase (v) Tăng
- Indicate (v) Chỉ ra, cho biết
- Install (v) Cài đặt, thiết lập
- Interact (v) Tương tác
- Interchange (v) Trao đổi lẫn nhau
- Interface (n) Giao diện
- Limit (v,n) Hạn chế
- Liquid (n) Chất lỏng
- Magazine (n) Tạp chí
- Majority (n) Phần lớn, phần chủ yếu
- Merge (v) Trộn
- Multimedia (n) Đa phương tiện
- Multiplexor (n) Bộ dồn kênh
- Network (n) Mạng
- Online (a) Trực tuyến
- Package (n) Gói
- Peripheral (a) Ngoại vi
- Physical (a) Thuộc về vật chất
- Recognize (v) Nhận ra, nhận diện
- Reliability (n) Sự có thể tin cậy được
- Secondary (a) Thứ cấp Service (n) Dịch vụ
- Single-purpose (n) Đơn mục đích
- Software (n) Phần mềm
- Solve (v) Giải quyết
- Sophistication (n) Sự phức tạp
- Superior (to) (a) Hơn, trên, cao hơn…
- Task (n) Nhiệm vụ
- Teleconference (n) Hội thảo từ xa
- Text (n) Văn bản chỉ bao gồm ký tự
English4u hy vọng với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cơ bản này sẽ hữu ích cho các bạn khi học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành thiết kế độ họa. Để việc học từ vựng đạt hiệu quả mời bạn tìm hiểu chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08