Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 10/03/2017

Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh là tính từ tiếng Anh chỉ tính cách đặc trưng của 12 cung hoàng đạo, sẽ hữu ích cho các bạn nên hãy bổ sung vào kho từ vựng của mình nhé

                Bạn có tìm hiểu về tính cách của 12 cung hoàng đạo? Sau đây English4u xin chia sẻ tới các bạn tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh hữu ích cho bản thân mình. 

=> Tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thông dụng trong tiếng Anh

=> Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

=> Từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán kho

Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

- Responsible– /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: có trách nhiệm

- Persistent– /pɚˈsɪs.tənt/: kiên trì

- Disciplined– /ˈdɪs.ə.plɪnd/: có kỉ luật

- Calm- /kɑːm/: bình tĩnh

- Pessimistic– /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

- Conservative–  /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/: bảo thủ

- Shy– /ʃaɪ/: nhút nhát

2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

- Inventive–  /ɪnˈven.tɪv/: sáng tạo

- Clever– /ˈklev.ər/: thông minh

- Humanitarian– /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: nhân đạo

- Friendly– /ˈfrend.li/: thân thiện

- Aloof– /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng

- Unpredictable– /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: khó đoán

- Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

- Romantic– /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

- Devoted– /dɪˈvəʊ.tɪd/: hy sinh

- Compassionate– /kəmˈpæʃ.ən/: đồng cảm, từ bi

- Indecisive– /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: hay do dự

- Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: dễ thay đổi

- Escapist– /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/: trốn tránh

- Idealistic– /aɪˈdɪə.lɪst/: thích lí tưởng hóa

4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

- Generous– /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng

- Enthusiastic– /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình

- Efficient– /ɪˈfɪʃ.ənt/: làm việc hiệu quả

- Quick-tempered- /ˌkwɪk ˈtem.pər/: nóng tính

- Selfish– /ˈsel.fɪʃ/: ích kỉ

- Arrogant– /ˈær.ə.ɡənt/: ngạo mạn

- Reckless– /ˈrekləs/: liều lĩnh

5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

- Reliable– /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy

- Stable– /ˈsteɪ.bəl/: ổn định

- Faithful– /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành

- Determined– /dɪˈtɜː.mɪnd/: quyết tâm

- Possessive– /pəˈzes.ɪv/: có tính sở hữu

- Greedy– /ˈɡriː.di/: tham lam

- Materialistic– /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: thực dụng

6. Gemini (Song tử 21/5 -21/6)

- Witty- /ˈwɪt.i/: hóm hỉnh

- Creative– /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

- Eloquent- /ˈel.ə.kwənt/: có tài hùng biện

- Curious– /ˈkjʊə.ri.əs/: tò mò

- Impatient– /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: thiếu kiên nhẫn

- Restless– /ˈrest.ləs/: không ngơi nghỉ

- Tense– /tens/: căng thẳng

7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

- Intuitive– /ɪnˈtuːɪtɪv/: bản năng, trực giác

- Nurturing– /ˈnɜːrtʃərɪŋ /: ân cần

- Frugal– /ˈfruːɡl/: giản dị

- Moody– /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm

- Jealous– /ˈdʒeləs/: hay ghen

- Cautious– /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn thận

- Self-pitying– /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: tự thương hại

8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)

- Confident– /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin

- Powerful– /ˈpaʊə.fəl/: quyền lực

- Independent– /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: độc lập

- Ambitious– /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng

- Bossy– /ˈbɒs.i/: hống hách

- Vain– /veɪn/: hão huyền

- Dogmatic– /dɒɡˈmæt.ɪk/: độc đoán

9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

- Analytical– /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: thích phân tích

- Practical– /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế

- Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

- Precise- /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ

- Picky– /ˈpɪk.i/: khó tính

- Inflexible– /ɪnˈflek.sə.bəl/: cứng nhắc

- Perfectionist– /pəˈfek.ʃən.ɪst/: theo chủ nghĩa hoàn hảo

10. Libra (Thiên Bình 23/9 – 22/10)

- Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/: dân chủ

- Easygoing /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/: dễ tính, dễ chịu

- Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

- Changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

- Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/: không đáng tin cậy

- Superficial /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/: hời hợt

11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

- Passionate– /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê

- Resourceful– /rɪˈzɔː.sfəl/: tháo vát

- Focused– /ˈfəʊ.kəst/: tập trung

- Disciplinary– /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/: kỷ luật

- Narcissistic– /ˈnɑː.sɪ.sɪst/: tự mãn

- Manipulative– /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: tích điều khiển người khác

- Suspicious– /səˈspɪʃ.əs/:hay nghi ngờ

12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

- Optimistic–  /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

- Adventurous– /ədˈven.tʃɚ.əs/: thích phiêu lưu

- Straightforward– /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/: thẳng thắn

- Careless– /ˈker.ləs/: bất cẩn

- Reckless– /ˈrek.ləs/: không ngơi nghỉ

- Irresponsible–  /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/: vô trách nhiệm

Phía trên là tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn. Để học những tính từ này hiệu quả bạn nên tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u nhé. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ