Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 2)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 2)

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 21/01/2017

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 2) là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ở bộ chữ cái tiếng Anh từ O đến Y, nhằm giúp các bạn học tiếng Anh chuyên ngành này hiệu quả

                 Bài viết trước các bạn đã tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm ở bộ chữ cái tiếng Anh từ A đến N rồi đúng không? Ở bài viết này mời bạn tìm hiểu và tiếp tục học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 2) ở bộ chữ cái tiếng Anh còn lại.

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 1)

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề sản xuất hàng hóa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm (phần 2)

– Office of superintendent of insurance: Văn phòng giám sát bảo hiểm

– Open contract: Hợp đồng mở

– Option A Plan: Chương trình lựa chọn A

– Option B Plan: Chương trình lựa chọn B

– Optional modes of settlement: Phương pháp thanh toán tuỳ chọn

– Optionally renewable policy: Đơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục

– Ordinary life insurance policy: Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường

– Ordinary age conversion: Chuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc

– Overhead expenses: Chi phí kinh doanh

– Overinsurance provision: Điều khoản bảo hiểm vượt mức

– Overinsured person: Người được bảo hiểm vượt mức

– Owners’ equity: Vốn chủ sử hữu

– Ownership of property: Quyền sở hữu tài sản

– Paid­up policy: Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm

– Partial disability: Thương tật bộ phận

– Partial surrender provision: Điều khoản giảm giá trị giải ước

– Participating policy: Đơn bảo hiểm có chia lãi

– Partnership: Hợp danh

– Payee: Người nhận tiền

– Payment into court: Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án

– Payout options provision: Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm

– Payout period: Thời hạn chi trả

– Payroll deduction method: Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương

– Pension benefits act: đạo luật về quyền lợi hưu trí

– Pension plan: Chương trình bảo hiểm hưu trí

– Period certain: Thời hạn đảm bảo (trong niên kim)

– Periodic level premium annunity: Niên kim định kỳ quân bình

– Permanenet life insurance: Bảo hiểm nhân thọ dài hạn

– Personal property: Động sản

– Personal risk: Rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút dức khoẻ)

– Physical examination provision: Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ

– Physical hazard: Rủi ro thân thể

– Physicians’ expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh.

– Plan administrator: Người quản lý chương trình bảo hiểm

– Plan document: Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)

– Plan participants: Ngươi tham gia chương trình bảo hiểm

– Plan sponsors: Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm

– Policy: Đơn bảo hiểm

– Policy anniversary: Ngày kỷ niệm hợp đồng

– Policy benefit: Quyền lợi bảo hiểm

– Policy dividend: Lãi chia

–  Policy form: Mẫu hợp đồng

– Policy loan: Vay theo hợp đồng

– Policy loan provision: Điều khoản vay theo hợp đồng

– Policy proceeds: Số tiền bảo hiểm

– Policy reserves: Dự phòng theo hợp đồng

– Policy prospectus: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm

– Policy term: Thời hạn hợp đồng

– Policy rider: Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm

– Policy withdrawal provision: Điều khoản giảm giá trị tích luỹ của hợp đồng

– Policyowner: Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm

– Portable coverage: Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì

– Post death assessmenet method = mutual benefit method: Phương pháp đinh phí hậu tử vong

– Preadmission certification: Kiểm tra trước khi nhập viện

– Preauthorized check system: Hệ thống trả phí thông qua séc

– Pre­existing condition: Các bệnh tật có sẵn

– Preferance beneficiary clause: Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế

– Preferred beneficialry classification: Hàng thừa kế (ưu tiến) thứ nhất

– Preferred risk: Rủi ro dưới chuẩn

– Premium: Phí bảo hiểm

– Premium delay arrangement: Thoả thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm)

– Premium payment mode: Phương thức nộp phí

– Premium reduction devidend option: Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp)

– Pre­need funeral insurance: Bảo hiểm trả trứoc chi phí mai táng

– Prescription drug coverage: Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc

– Presumptive disability: Thương tật suy đoán

– Primary beneficiary: Người thu hưởng hàng thứ nhất

– Primary care physician PCP: Bác sỹ gia đình

– Principal: Vốn, tiền gốc

– Probalility: Xác suất

– Probationary period: Thời gian chờ để đủ điều kiện tham gia bảo hiểm nhóm

– Profit: Lợi nhuận

– Profit sharing plan: Chương trình chia sẻ lợi nhuận

– Property: Tài sản (quyền sở hữu tài sản)

– Prospectus: Bản cáo bạch

– Pure risk: Rủi ro thuần tuý

– Real property: Bất động sản

– Recording methord: Phương pháp thay đổi bằng văn bản

– Redating: Thay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng

– Reduced paid­up insurance nonforfeiture option: Lựa chọn chuyển sang hợp đồng có số tiền bảo hiểm giảm

– Refund annunity: Niên kim hoàn phí

– Refund life income option: Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim hoàn phí

– Regional office: Văn phòng khu vực

– Registered pension plan: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)

– Resistered plan: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)

– Registered retirement savingsplan: Chương trình tiết kiệm hưu trí được đăng ký

– Reimbursemenet benefit: Quyền lợi bảo hiểm đựoc bồi thường

– Reinstatement: Khôi phục hiệu lực hợp đồng

– Reinstatement provision: Điều khoản khôi phục hiệu lực hợp đồng

– Reinsurance: Tái bảo hiểm

– Reinsurer: Công ty tái bảo hiểm

– Release: Văn bản chấm dứt trách nhiệm bảo hiểm

– Renewable term insurance policy: Đơn bảo hiểm tử kỳ có thể tái tục

– Renewal premiums: Phí bảo hiểm tái tục

– Renewal provision: Điều khoản tái tục

– Retention limit: Mức giữ lại

– Retrocession: Nhượng tái bảo hiểm

– Retrospective rating arrangement: Thoả thuận xác định phí bảo hiểm theo tổn thất thực tế (trong bảo hiểm nhóm)

– Retrospective review: Đánh giá thực hiện hợp đồng

– Revocable beneficiary: Quyền thay đổi người thụ hưởng

– Right of revocation: Quyền thay đổi người thụ hưởng

– Salary continuation plan: Chương trình bảo hiểm bảo đảm tiền lương

– Second insured rider: Điều khoản riêng cho người được bảo hiểm thứ hai

– Secondary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ hai

– Second to die life insurance: Tương tự last servivor life insurance

– Segregated account or Separate account: Tài khoản riêng

– Selection against the insurer: Lựa chọn bất lợi (đối nghịch)

– Selection of risk: Đánh giá rủi ro

– Self administered plan: Chương trình bảo hiểm tự quản

– Self insurance: Tự bảo hiểm

– Settlement agreemenet: Thoả thuận thanh toán

– Settlement option: Lựa chọn thanh toán

– Settlement options provision: Điều khoản về lựa chon thanh toán

– Short term group disability income coverage: Bảo hiểm mất thu nhập do thương tật nhóm ngắn hạn

– Short term individual disability income coverage: Bảo hiểm mất thu nhập do  thương tật cá nhân ngắn hạn

– Simple interest: Lãi đơn

– Simplified employee pension plan: Chương trình bảo hiểm hưu trí giản đơn cho người lao động

– Single premium annunity: Niên kim nộp phí một lần

– Single premium whole life policy: Bảo hiểm trọn đời nộp phí một lần

– Social security: An sinh (bảo đảm) xã hội

– Social security disability income: Bảo đảm xã hội mất thu nhập do thương tật

– Sole proprietorship: Doanh nghiệp một chủ sở hữu

– Solvency: Khả năng thanh toán

– Special class rates:Tỷ lệ phí bảo hiểm đối với rủi ro vượt chuẩn

– Specculative risk: Rủi ro đầu cơ

– Split dollar life insurance plan: Chương trình nhân thọ cùng đóng phí

– Spouse and children’s insurance rider: Điều khoản riêng bảo hiểm cho con và người hôn phối

– Standard premium rates: Tỷ lệ phí chuẩn

– Standard risk: Rủi ro chuẩn

– State insurance department: Cơ quan quản lý bang về bảo hiểm

– Statutory reserves: Dự phòng bảo hiểm bắt buộc (theo luật)

– Stop loss insurance: Bảo hiểm vượt mức bồi thường

– Stop loss provision: Điều khoản bảo hiểm vượt mức bồi thường

– Stock insurance company: Công ty bảo hiểm cổ phần

– Straight life annunity: Niên kim trọn đời

– Straight life incom option: Lựa chọn mua bảo hiểm niên kim trọn đời

– Substandard premium rates: Tỷ lệ phí vượt chuẩn

– Substandard risk: Rủi ro vượt chuẩn

– Succession beneficiary clause: Điều khoản người thụ hưởng kế tiếp

– Successor payee: Người được trả tiền bảo hiểm kế tiếp

– Suicide exclusion provision: Điều khoản loại trừ tự tử

– Superintendents’ guidelines: Hướng dẫn của cơ quan quản lý về bảo hiểm

– Supplemental major medial policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế chính bổ sung

– Supplementary contract: Hợp đồng bổ sung

– Surgical expense coverage: Bảo hiểm chi phí phẫu thuật

– Surplus: Thặng dư (lợi nhuận)

– Surrender charges: Phí giải ước

– Survivor benefit: Quyền lợi đối với người còn sống

– Survivor income plan: Chương trình bảo hiểm thu nhập cho người còn sống

– Temporary life annunity: Niên kim nhân thọ tạm thời

– Term life insurance: Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ

– Terminal illness benefit: Quyền lợi bảo hiểm bệnh tật giai đoạn cuối.

– Third party administrator: Bên thứ ba quản lý (đối với các chương trình bảo hiểm tự quản)

– Third party policy: Đơn bảo hiểm cho bên thứ ba.

– Thrift and saving plan: Chương trình tiết kiệm.

– Time clause: Điều khoản đồng tử vong

– Total disability: Thương tật toàn bộ

– Trust: Tín thác

– Trust beneficiary: Người thụ hưởng tín thác

– Trust fund: Quĩ tín thác

– Trustee: Người được uỷ thác

– Underwrting: Đánh giá rủi ro

– Underwrting guidline: Hưỡng dẫn đánh giá rủi ro

– Unilateral contract: Hợp đồng đơn phương

– Univeral life insurance: Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt

– Usual customary and reasonable fee: Chi phí hợp lý, hợp lệ và thông thường

– Utilization management: Quản lý dịch vụ y tế

– Utilization review: Đánh giá dịch vụ y tế

– Valid contract: Hợp đồng hợp lệ

– Valued contract: Hợp đồng khoán

– Variable annunity: Niên kim biển đổi

– Variable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ biến đổi

– Variable premium life insurance policy: đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm biến đổi

– Variable univeral life insurance: Bảo hiểm linh hoạt kết hợp biến đổi

– Vested interest: Quyền được đảm bảo .

– Vesting: Quyền được đảm bảo

– Vision care coverage: Bảo hiểm chăm sóc thị giác

– Void contract: Hợp đồng vô hiệu

– Waiting period: Thời gian chờ

– Waiver of premium for disability benefit: Quyền lợi miễn nộp phí do thương tật

– Waiver of premium for payor benefit: Quyền lợi miễn nộp phí đối với nguời tham gia bảo hiểm

– Warranty: Bảo đảm

– Welfare benefit plan: Chương trình phúc lợi

– Whole life insurance: Bảo hiểm nhân thọ trọn đời

– Withdrawal charge: Phí giải ước

– Withdrawal provision: Điều khoản giải ước

– Yearly renewable term insurance: Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm

          Hy vọng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm chi tiết này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm hiệu quả và tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Cách học từ vựng tiếng Anh này là bạn nên chia nhỏ ra mỗi ngày học khoảng 10 từ, luyện phát âm và đặt câu với các từ này. Áp dụng các từ này nhiều trong công việc của mình để ghi nhớ. Chúc các bạn thành công trong công việc và cuộc sống!

 

Từ khóa Tags |