Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 2)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 2) sẽ hữu ích cho những bạn làm trong lĩnh vực quân sự hoặc tìm hiểu về quân sự
Hôm nay chúng ta tiếp tục tìm hiểu tiếp từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 2) nhé. Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực quân sự hay đang tìm hiểu về về quân sự thì không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Anh này. Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 1)
=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thực phẩm (phần 2)
=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 2)
63. Ballistic missile: tên lửa đạn đạo
64. Barbed wire: dây kẽm gai
65. Battle ship: tàu chiến lớn 66. Battle-array: hàng ngũ chiến đấu . . . thế trận
67. Battlefield: chiến trường
68. Bayonet: lưỡi lê
69. Bazooka: súng bazoka
70. Beacon: đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
71. Beacon fire: lửa hiệu
72. Billet / barracks: doanh trại
73. Binoculars: ống nhòm
74. Blockade: sự phong toả, sự bao vây
75. Blood bath: sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
76. Bomb shelter: hầm trú ẩn
77. Bombardment: ném bom
78. Bomb-bay: khoang để bom (trên máy bay)
79. Bomb-disposal: sự phá bom nổ chậm
80. Bomber (aircraft): máy bay ném bom
81. Bombing: pháo kích
82. Bombing squadron: đội máy bay ném bom
83. Bomb-load: trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
84. Bomb-proof: chống bom
85. Bomb-shell: tạc đạn
86. Bomb-sight: máy ngắm (để) ném bom
87. Bomb-thrower: súng phóng bom
88. Booby trap: mìn treo, chông treo, bẫy mìn
89. Brigade: (quân sự) lữ đoàn
90. Brigadier General: thiếu tướng
91. Brushfire war: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
92. Bullet-proof vest: một áo gi-lê chống đạn
93. Camouflage: nguỵ trang
94. Camp: chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
95. Campaign: chiến dịch 96. Captain (Lieutenant in Navy): đại uý
97. Casualty: (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích 98. Charge: hiệu lệnh đột kích
99. Chemical warfare: chiến tranh hoá học
100. Chevron: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Hãy lưu về và học chăm chỉ bài viết hữu ích trên nhé. Cách học từ vựng tiếng Anh phía trên hiệu quả là bạn nên đọc nhiều tài liệu, nghiên cứu sách về quân sự và áp dụng trong giao tiếp thường xuyên. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08