Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá Euro 2016
Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá Euro 2016 như National Stadium, Stand rất hữu ích cho người học giúp cải thiện vốn từ tiếng Anh.
Không ai có thể phủ nhận rằng bóng đá hiện đang là môn thể thao được ưa chuộng nhất trên thế giới, mọi người đều dành cho bộ môn này với cái tên đặc biệt là môn thể thao Vua. Với những ai yêu thích bóng đá thì đây lại chính là cơ hội tốt giúp bạn học tiếng Anh và cải thiện vốn từ vựng của mình. Trong bài viết này, English4u xin chia sẻ tới các bạn list từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá và Euro 2016 giúp bạn tận hưởng trọng vẹn niềm vui trong mùa giải này nhé.
Chủ đề bóng đá luôn được nhiều người yêu thích
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá liên quan đến sân vận động
- National Stadium: Sân vận động Quốc gia
- Stand: Khán đài
- Capacity: Sức chứa sân vận động (bao nhiêu khán giả)
- Pitch: Sân thi đấu (được giới hạn bởi đường biên ngang và đường biên dọc)
- Touch line: Đường biên dọc
- Goal line: Đường biên ngang
- Penalty area: Vòng cấm địa
- Goal: Khung thành
- Ground: Mặt sân
- Bench: Băng ghế dự bị
- Corner Flag: Cờ cắm ở bốn góc sân
2. Từ vựng bóng đá về trọng tài
- Referee: Trọng tài chính
- Linesman/Lineswoman: Nam trọng tài biên / nữ trọng tài biên
- Toss a coin: Tung đồng xu
Trong tiếng Anh, tiền vệ tấn công nói như thế nào?
3. Từ vựng tiếng Anh khi nói về hàng phòng ngừ
- CB: Centreback: Hậu vệ trung tâm
- SW: Sweeper: Hậu vệ quét
- Full back : Hậu vệ tự do (có thể chơi hầu hết các vị trí trong hàng phòng ngự)
- LB: Left back : Hậu vệ trái
- RB: Right back : Hậu vệ phải
- WB: Wingback: Hậu vệ cánh
- LWB: Left Wingback: Hậu vệ cánh trái
- RWB: Right Wingback: Hậu vệ cánh phải
- CM: Centre midfield: Tiền vệ trung tâm
- DM: Defensive midfield: Tiền vệ phòng ngự
- AM: Attacking midfield: Tiền vệ tấn công
- Wide midfield: Tiền vệ cánh
- LM: Left midfield: Tiền vệ cánh trái
- RM: Right midfield: Tiền vệ cánh phải
- CF: Centre forward (Striker): Tiền đạo trung tâm
- SS: Second Striker: Tiền đạo hộ công
- Winger: Tiền đạo cánh
- LW: Left Winger: Tiền đạo cánh trái
- RW: Right Winger: Tiền đạo cánh phải
4. Từ vựng tiếng Anh về chỉ số bóng đá
- Goals: Số bàn thắng
- Total shots / Attempts on goal: Tổng số cú sút
- Shots on target / Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
- Shots off target: Tổng số cú sút ra ngoài khung thành
- Blocked shots: Tổng số cú sút bị cản phá
- Fouls: Số lần phạm lỗi
- Ball possession (%): Tỷ lệ kiểm soát bóng
- Yellow card: Số thẻ vàng
- Red card: Số thẻ đỏ
- Passes: Tổng số đường chuyền
- Successful passes: Số đường chuyền thành công
- Passing accuracy: Tỷ lệ chuyền bóng chính xác
- Corners: Tổng số quả phạt góc
- Saves: Số pha cứu thua (của thủ môn)
- Head to head statistics: Thống kê lịch sử đối đầu
Sân vận động trong tiếng Anh là gì?
5. Từ vựng tiếng Anh khác về chủ đề bóng đá
- A match: trận đấu
- A pitch: sân thi đấu
- A referee: trọng tài
- A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
- A foul: lỗi
- Fulltime: hết giờ
- Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- Extra time: hiệp phụ offside: việt vị
- An own goal : bàn đốt lưới nhà
- An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- A draw: một trận hoà
- A penalty shootout: đá luân lưu
- A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- A headtohead: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- A playoff: trận đấu giành vé vớt
- The awaygoal rule: luật bàn thắng sân nhàsân khách
- The kickoff: quả giao bóng
- A goalkick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- A freekick: quả đá phạt
- A penalty: quả phạt 11m
- A corner: quả đá phạt góc
- A throwin: quả ném biên
- A header: quả đánh đầu
- A backheel: quả đánh gót
- Put eleven men behind the ball: đổ bê tông
- A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
- GK: Goalkeeper: Thủ môn
- Yellow card: số thẻ vàng
- Red card: Số thẻ đỏ
- Passes: Đường chuyền
- Corner: Phạt góc
- Offside: việt vị
- Goals: Số bàn thắng
- Total shots/Attempts on goal: tổng số cú sút
- Shots on target/Shots on goal: Tổng số cú sút trúng khung thành
- Goal difference: bàn thắng cách biệt
- Goal-kick: quả phát bóng từ cạch 5m50
- Head-to-head: Xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- Throw in: quả ném biên
- Draw: một trận hòa
- Equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- Extra time: hiệp phụ
- Free-kick: quả đá phạt
6. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi nói về bóng đá
- Football originated in China, which appeared about 2 or 3rc century BC.
(Bóng đá có nguồn gốc tư Trung Quốc, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 2 hay thế kier 3 trước công nguyên)
- Football is a team sport played between two tearms playing against each other in a 90-minute game of football.
(Bóng đá là một môn thể thao đồng đội giữa hai đội thi đấu với nhau trong một trận đấu dài 90 phút)
- There are two teams in a match, each has 11 players.
(Có 2 đội trong trận đấu, mỗi đội có 11 người chơi)
- A lines man is a person whose main duty it is to indicate with a flag when the ball has gone out of play.
(Trọng tài biên là người mà công việc chính là ra dấu bằng cơ khi bóng đã rời sân.)
- Players pass the ball to each other by kicking or heading it.
(Người chơi truyền bóng cho người khác bằng cách đá hoặc đánh đầu)
- The team which scores the most goals wins.
(Đội mà ghi điểm ở hầu hết các mục tiêu sẽ chiến thắng)
- If both gain equal goal or none, the result will be draw.
(Nếu cả hai đạt được tỷ số ngang bằng hoặc không ghi bàn, kết quả sẽ là một trận hòa)
Những câu giao tiếp thường dùng trong bóng đá
7. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá trên trang English4u
Trên trang English4u có các chủ đề khác nhau như gia đình, hôn nhân, bạn bè… Đây là những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng.
Cách sử dụng rất đơn giản.
- Bạn đăng ký khóa học phát âm từ vựng trên trang English4u.
- Chọn chủ đề bạn yêu thích. Khung danh sách từ là list từ vựng liên quan đến chủ đề này.
- Bạn click vào bất kỳ từ nào (hoặc có thể chọn tất cả). Sau đó bấm “done”, phần mềm sẽ cho ra phiên âm, cách đọc và ví dụ cụ thể.
- Bạn nghe đọc trước, sau đó ghi âm lại và theo dõi xem mình đã đọc đúng chưa. Đây là phần luyện tập giúp bạn vừa luyện từ vựng vừa luyện phát âm rất hiệu quả đó.
Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã góp thêm cho mình vốn từ vựng về chủ đề bóng đá để xem Euro 2016 một cách trọn vẹn nhất. Và nhớ đừng quên ghé thăm English4u để học từ vựng tiếng Anh cũng như phát âm hàng ngày nhé.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08