Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 22/11/2016

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ theo bài học và chương trình sách giáo khoa giúp các em ôn luyện kiến thức tốt hơn.

Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp trung học cơ sở và vào hệ trung học phổ thông, các em cần chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản và tốt nhất trong quá trình học. Với môn tiếng Anh cũng vậy, để học tốt thì phải xây dựng cho mình mục tiêu cũng như phương pháp học tiếng Anh thích hợp. Với hi vọng giúp các em có thêm cơ hội ôn luyện kiến thức, dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ, cùng tham khảo nhé.

=> Từ vựng tiếng Anh lớp 10

=> Hệ thống từ vựng tiếng Anh 11 cần nhớ

=> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12

Hệ thống bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 đầy đủ

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 unit 1, unit 2… theo chương trình chuẩn của sách giáo khoa. Kèm theo đó là từ vựng tiếng Anh lớp 9 có phiên âm và giải thích nghĩa rõ ràng giúp các em tiện theo dõi khi học.

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

- impression (n) sự gây ấn tượng

- impressive (a) gây ấn tượng

- beauty (n) vẻ đẹp

- beautiful (a) đẹp

- beautify (v) làm đẹp

- friendliness (n) sự thân thiện

- mausoleum (n) lăng

- mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

- primary school: trường tiểu học

- secondary school: trường trung học

- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

- peace (n) hòa bình, sự thanh bình

- atmosphere (n) bầu không khí

- pray (v) cầu nguyện

- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

- depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

- anyway (adv) dù sao đi nữa

- keep in touch with giữ liên lạc

- worship (v) thờ phượng

- similar (a) tương tự

- industrial (a) thuộc về công nghiệp

- industry (n) ngành công nghiệp

- temple (n) đền, đình

- association (n) hiệp hội

- Asian (a) thuộc Châu Á

- divide into chia ra

- region (n) vùng, miền

- regional (a) thuộc vùng, miền

- tropical (a) thuộc về nhiệt đới

- climate (n) khí hậu

- unit of currency đơn vị tiền tệ

- consist of: include bao gồm, gồm có

- population (n) dân số

- Islam Hồi giáo

- official (a) chính thức

- religion (n) tôn giáo

-  religious (a) thuôc về tôn giáo

- in addition ngoài ra

- Buddhism (n) Phật giáo

- Hinduism (n) Ấn giáo

- widely (adv) môt cách rộng rãi

- education (n) nền giáo dục

- educate (v) giáo dục

- educational (a) tthuộc về giáo dục

- instruction (n) việc giáo dục

- instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

- instructor (n) người hướng dẫn

- compulsory (a) bắt buộc

- area (n) diện tích

- member country quốc gia thành viên

- relative (n) nhân thân, bà con

- farewell party tiệc chia tay

- hang – hung – hung treo, máng

bang-tu-vung-tieng-anh-lop-9-day-du

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9 mỗi ngày

UNIT 2: CLOTHING

- loose (a) lỏng, rộng

- pants (n): trousers quần (dài)

- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế

- designer (n) nhà thiết kế

- fashion designer nhà thiết kế thời trang

- material (n) vật liệu

- convenient (a) thuận tiện

- convenience (n) sự thuận tiện

- lines of poetry những câu thơ

- fashionable (a) hợp thời trang

- inspiration (n) nguồn cảm hứng

- inspire (v) gây cảm hứng

- ethnic minority dân tộc thiểu số

- symbol (n) ký hiệu, biểu tượng

- symbolize (v) tượng trưng

- cross (n) chữ thập

- stripe (n) sọc

- striped (a) có sọc

- modernize (v) hiện đại hóa

- modern (a): hiện đại

- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

- suit (a) trơn

- sleeve (n) tay áo

- sleeveless (a) không có tay

- short-sleeved (a) tay ngắn

- sweater (n) áo len

- baggy (a) rộng thùng thình

- faded (a) phai màu

- shorts (n0 quần đùi

- casual clothes (n) quần áo thông thường

- sailor (n) thủy thủ

- cloth (n) vải

- wear out mòn, rách

- unique (a) độc đáo

- subject (n) chủ đề, đề tài

- embroider (v) thêu

- label (n) nhãn hiệu

- sale (n) doanh thu

- go up = increase tăng lên

- economic (a) thuộc về kinh tế

- economy (n) nền kinh tế

- economical (a) tiết kiệm

- worldwide (a) rộng khắp thế giới

- out of fashion lỗi thời

- generation (n) thế hệ

- (be) fond of = like thích

- hardly (adv) hầu như không

- put on = wear mặc vào

- point of view quan điểm

-  (be) proud of tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

- buffalo (n) con trâu

- plough (n, v) cái cày, cày

- gather (v) gặt, thu hoạch

- crop (n) vụ mùa

- home village làng quê

- rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi

- journey (n) chuyến đi, hành trình

- chance (n) dịp

- cross (v) đi ngang qua

- paddy filed cánh đồng lúa

- forest (n) rừng

- snack (n) thức ăn nhanh

- highway (n) xa lộ

- banyan tree cây đa

- entrance (n) cổng vào, lối vào

- shrine (n) cái miếu

- hero (n) anh hùng

- go boating đi chèo thuyền

- riverbank (n) bờ sông

- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

- take a photo chụp ảnh

- reply (v) = answer trả lời

- play a role đóng vai trò

- flow – flew – flown chảy

- raise (v) nuôi

- cattle (n) gia súc

- pond (n) cái ao

- parking lot chỗ đậu xe

- gas station cây xăng

- exchange (v, n) (sự) trao đổi

- maize (n) = corn bắp / ngô

- nearby (a) gần bên

- complete (v hoàn thành

- feed – fed – fed cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

- learn by heart học thuộc lòng

-  as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.

- quite (adv) = very, completely rất

- examiner (n) giám khảo

- examine (v) tra hỏi, xem xét

- examination (n) kỳ thi

- go on tiếp tục

- aspect (n) khía cạnh

- in the end = finally, at last cuối cùng

- exactly (adv) chính xác

- passage(n) đoạn văn

- attend (v) theo học, tham dự

- attendance (n) sự tham dự

- attendant (n) người tham dự

- course (n) khóa học

- written examination kỳ thi viết

- oral examination kỳ thi nói

- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên

- award (v, n) thưởng, phần thưởng

- scholarship (n) học bổng

- dormitory (n) ký túc xá

- campus (n) khuôn viên trường

- reputation (n) danh tiếng

- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua

- culture (n) văn hóa

- cultural (a) thuộc về văn hóa

- close to gần

- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật

- national (a) thuộc về quốc gia

- nation (n) quốc gia, đất nước

- national bank ngân hàng nhà nước

UNIT 5: THE MEDIA

- media (n) phương tiện truyền thông

- invent (v) phát minh

- invention (n) sự phát minh

- inventor (n) nhà phát minh

- crier (n) người rao bán hàng

- latest news tin giờ chót

- popularity (n) tính phổ biến

- widely (adv) một cách rộng rãi

- teenager (n) thanh thiếu niên

- adult (n) người lớn

- thanks to nhờ vào

- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng

- channel (n) kênh truyền hình

- control (v) điều kiển, kiểm soát

- stage (n) giai đoạn

- development (n) sự phát triển

- develop (v) phát triển

- interactive (a) tương tác

- viewer (n) người xem

- show (n) buổi trình diễn

-  remote (a) = far xa

- event sự kiện

- interact (v) ảnh hưởng

- interaction (n) sự tương tác

- benefit (n0 ích lợi

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

- folk music nhạc dân ca

- battle (n) trận chiến

- communicate (v) giao tiếp

- communication (n) sự giao tiếp

- relative (n) bà con, họ hàng

- means (n) phương tiện

- useful for sb có ích cho ai

- entertain (v) giải trí

- entertainment (n) sự giải trí

- commerce (n) thương mại

- limitation (n) sự hạn chế

- limit (v) giới hạn

- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian

- suffer (v0 chịu đựng

- spam (n) thư rác

- leak (v) rò rỉ, chảy

- response (n, v) trả lời, phản hồi

- costly (adv) tốn tiền

- alert (a) cảnh giác

- surf (v) lướt trên mạng

- deforest (v) phá rừng

- dynamite (n) chất nổ

- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ

- spray (v) xịt, phun

- pesticide (n) thuốc trừ sâu

- volunteer (n) người tình nguyện

- conservationist (n) người bảo vệ môi trường

- once (adv) một khi

- shore (n) bờ biển

- sand (n) cát

- rock (n) tảng đá

- kindly (a) vui lòng, ân cần

- provide (v) cung cấp

- disappointed (a) thất vọng

- disappoint (v) làm ai thất vọng

- spoil (v) làm hư hỏng, làm hại

- achieve (v) đạt được, làm được

- achievement (n) thành tựu

- persuade (v) thuyết phục

- protect (v) bảo vệ

- protection (n) sự bảo vệ

- wrap (v) gói, bọc

- dissolve (v) phân hủy, hoàn tan

- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

- trash (n) rác

- harm (v) làm hại

- energy (n) năng lượng

- exhausted fume hơi, khói thải ra

- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng

- prevention (n) sự ngăn ngừa

-  litter (v, n) xả rác, rác

- recycle (v) tái chế

- sewage (n) nước thải

- pump (v) bơm, đổ

- oil spill sự tràn dầu

- waste (n) chất thải

- end up cạn kiệt

- junk-yard (n) bãi phế thải

- treasure (n) kho tàng, kho báu

- stream (n) dòng suối

- foam (n) bọt

- hedge (n0 hàng rào

- nonsense (n) lời nói phi lý

- silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại

 

UNIT 7: SAVING ENERGY

- energy (n) năng lượng

- bill (n) hóa đơn

- enormous (a) quá nhiều, to lớn

- reduce (v) giảm

- reduction (n) sự giảm lại

- plumber (n) thợ sửa ống nước

- crack (n) đường nứt

- pipe (n) đường ống (nước)

- bath (n) bồn tắm

- faucet (n) = tap vòi nước

- drip (v) chảy thành giọt

-  right away = immediately (adv) ngay lập tức

- folk (n) người

- explanation (n) lời giải thích

- bubble (n) bong bóng

- gas (n) khí

- valuable (a) quí giá

- keep on = go on = continue tiếp tục

- poet (n) nhà thơ

- minimize (v) giảm đến tối thiểu

- complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn

- complicated (a) phức tạp

- complication (n) sự phức tạp

- resolution (n) cách giải quyết

- politeness (n) sự lịch sự

- label (v) dán nhãn

- transport (v) vận chuyển

- clear up dọn sạch

- trash (n) đồ rác rưởi

- truck (n) xe tải

- look forward to mong đợi

- break (n) sự ngừng / nghỉ

- refreshment (n) sự nghỉ ngơi

- fly (n) con ruồi

- worried about lo lắng về

- surface (n) bề mặt

- frog (n) con ếch

- toad (n) con cóc

- electric shock (n) điện giật

- wave (n) làn sóng

- local (a) thuộc về địa phương

- local authorities chính quyền đại phương

- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm

- prohibition (n) sự ngăn cấm

- fine (v) phạt tiền

- tool (n) dụng cụ

- fix (v) lắp đặt, sửa

- waste (v) lãng phí

- appliance (n) đồ dùng

- solar energy năng lượng mặt trời

- nuclear power năng lượng hạt nhân

- provide (v): supply cung cấp

- power (n): electricity điện

- heat (n, v) sức nóng, làm nóng

- install (v) lắp đặt

- coal (n) than

- luxuries (n) xa xí phẩm

- necessities (n) nhu yếu phẩm

- consumer (n) người tiêu dùng

- consume (v) tiêu dùng

- consumption (n) sự tiêu thụ

- effectively (adv) có hiệu quả

- household (n) hộ, gia đình

- lightning (n) sự thắp sáng

- account for chiếm

- replace (v) thay thế

- bulb (n) bong đèn tròn

- energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

- standard (n) tiêu chuẩn

- last (v) kéo dài

- label (v) dán nhãn

- scheme (n): plan kế hoạch

- freezer (n) tủ đông

- tumble dryer máy sấy

- model (n) kiểu

- compared with so sánh với

- category (n) loại

- ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết

- as well as cũng như

- innovation (n): reform sự đổi mới

- innovate (v): reform đổi mới

- conserve (v) bảo tồn, bảo vệ

- conservation (n) sự bảo tồn

- purpose (n) mục đích

- speech (n) bài diễn văn

- sum up tóm tắt

- gas (n) xăng, khí đốt

- public transport vận chuyển công cộng

- mechanic (n) thợ máy

- wastebasket (n0 sọt rác

bang-tu-vung-tieng-anh-lop-9-day-du

Học từ vựng tiếng Anh cùng bạn bè

UNIT 8: CELEBRATIONS

- celebration (n) lễ kỷ niệm

- celebrate (v) làm lễ kỷ niệm

- Easter (n) lễ Phục Sinh

- Lunar New Year Tết Nguyên Đán

- wedding (n) đám cưới

- throughout (prep) suốt

- occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra

- decorate (v) trang trí

- decoration (n) sự trang trí

- sticky rice cake bánh tét

- be together: gather tập trung

- apart (adv) cách xa

- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)

- Jewish (n) người Do thái

- freedom (n) sự tự do

- slave (n) nô lệ

- slavery (n) sự nô lệ

- as long as miễn là

- parade (n) cuộc diễu hành

- colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ

- crowd (v) tụ tập

- crowd (n) đám đông

- crowded (a) đông đúc

- compliment (n) lời khen

- compliment so on sth khen ai về việc gì

- well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

- congratulate so on sth chúc mừng ai về

- congratulation lời chúc mừng

- Congratulations! Xin chúc mừng

- first prize giải nhất

- contest (n) cuộc thi

- active (a) tích cực

- charity (n) việc từ thiện

- nominate (v) chọn

- activist (n) người hoạt động

- acquaintance (n) sự quen biết

- kind (a) tử tế

- kindness (n0 sự tử tế

- trusty (a) đáng tin cậy

- trust (n) sự tin cậy

- express (v) diễn tả

- feeling (n) tình cảm, cảm xúc

- memory (n) trí nhớ

- lose heart mất hy vọng

- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ

- tear (n) nước mắt

- groom (n) chú rể

- hug (v) ôm

- considerate (a) ân cần, chu đáo

- generous (a) rộng lượng, bao dung

- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung

- priority (n) sự ưu tiên

- sense of humour tính hài hước

- humourous (a) hài hước

- distinguish (v) phân biệt

- in a word: in brief / in sum tóm lại

- terrific (a): wonderful tuyệt vời

- proud of tự hào, hãnh diện

- alive (a) còn sống

- image (n) hình ảnh

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

- disaster (n) thảm họa disastrous (a)

- natural disaster thiên tai

- snowstorm (n) bão tuyết

- earthquake (n) động đất

- volcano (n) núi lửa volcanic (a): thuộc về núi lửa

- typhoon (n) bão nhiệt đới

- weather forecast dự báo thời tiết

- turn up vặn lớn

- turn down vặn nhỏ

- volume (n) âm lượng

- temperature (n) nhiệt độ

- thunderstorm (n) bão có sấm sét

- south-central (a) phía nam miền trung

- experience (v) trải qua

- highland (n) cao nguyên

- prepare for chuẩn bị cho

- laugh at cười nhạo, chế nhạo

- just in case nếu tình cờ xảy ra

- canned food thức ăn đóng hộp

- candle (n) nến

- match (n) diêm quẹt

- imagine (v) tưởng tượng

- share (v) chia sẻ

- support (v) ủng hộ

- ladder (n) cái thang

- blanket (n) chăn mền

- bucket (n) cái xô

- power cut cúp điện

- Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương

- tidal wave / tsunami song thần

- abrupt (a) thình lình

- shift (n) sự chuyển dịch

- underwater (a) ở dưới nước

- movement (n) sự chuyển động

- hurricane (n) bão

- cyclone (n) cơn lốc

- erupt (v) phun

- eruption (n) sự phun trào

-  predict (v) đoán trước

- prediction (n) sự đoán trước

- tornado (n) bão xoáy

- funnel-shaped (a) có hình phễu

- suck up hút

- path (n) đường đi

- baby carriage xe nôi

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

- UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định

- in the sky trên bầu trời

- spacecraft (n) tàu vũ trụ

- planet (n) hành tinh

- believe (v) tin, tin tưởng

- aircraft (n) máy bay

- balloon (n) khinh khí cầu

- meteor (n) sao băng

- evidence (n) bằng chứng

- exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại

- experience (n) kinh nghiệm

- pilot (n) phi hành gia

- alien (n) người lạ

- claim (v) nhận là, cho là

- egg-shaped (a) có hình quả trứng

- sample (n) vật mẫu

- capture (v) bắt giữ

- take aboard đưa lên tàu, máy bay

- examine (v) điều tra

- free (v) giải thoát

- disappear (v) biến mất disappearance (n) sự biến mất

- plate-like (a) giống cái dĩa

- device (n) thiết bị

- treetop (n) ngọn cây

- proof / support (n) bằng chứng

- falling star: sao sa

- shooting star sao băng

- hole (n) cái lỗ

- jump (v) nhảy

- health (n) sức khỏe

- healthy (a) khỏe mạnh

- space (n) không gian

- physical condition điều kiện thể chất

- perfect (a) hoàn hảo

- ocean (n) đại dương

- orbit (v) bay quanh quỹ đạo

- circus (n0 đoàn xiếc

- cabin (n) buồng lái

- experience (v) trải nghiệm

- marvelous (a) kỳ diệu

Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 9 mà chúng tôi giới thiệu ở trên, các bạn nên lưu lại để luyện tập hàng ngày. Ngoài ra, các bạn có thể tìm thêm các cách học từ vựng tiếng Anh khác nhau và cùng luyện tập với bạn bè để cái thiện vốn từ tiếng Anh nhé. 

x
Chia sẻ
Chia sẻ