Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống và cách nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống và cách nấu ăn sẽ rất quen thuộc và hữu ích với tất cả chúng ta
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. giúp bạn hệ thống được từ vựng và dễ dàng ghi nhớ. English4u liên tục chia sẻ những chủ đề tiếng Anh hữu ích và qan trọng cho các bạn. Hôm nay chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống và cách nấu ăn.
=> Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh và bột làm bánh
=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề xã hội công nghệ thông tin
=> Cụm từ tiếng Anh về sản xuất và xuất khẩu cà phê
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống và cách nấu ăn
1. Từ vựng tiếng Anh về món ăn truyền thống
- Bánh cuốn : stuffed pancake
- Bánh dầy : round sticky rice cake
- Bánh tráng : girdle-cake
- Bánh tôm : shrimp in batter
- Bánh cốm : young rice cake
- Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
- Bánh đậu : soya cake
- Bánh bao : steamed wheat flour cake
- Bánh xèo : pancako
- Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
- Bào ngư : Abalone
- Bún : rice noodles
- Bún ốc : Snail rice noodles
- Bún bò : beef rice noodles
- Bún chả : Kebab rice noodles
- Cá kho : Fish cooked with sauce
- Chả : Pork-pie
- Chả cá : Grilled fish
- Bún cua : Crab rice noodles
- Canh chua : Sweet and sour fish broth
- Chè : Sweet gruel
- Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
- Đậu phụ : Soya cheese
- Gỏi : Raw fish and vegetables
- Lạp xưởng : Chinese sausage
- Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
- Miến gà : Soya noodles with chicken
- Phở bò: Rice noodle soup with beef
- Xôi: Steamed sticky rice
- Thịt bò tái: Beef dipped in boiling water
2. Từ vựng tiếng Anh mô tả vị thức ăn
- Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
- Sickly: tanh (mùi)
- Sour: chua; ôi; thiu
- Salty: có muối; mặn
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible: khó chịu (mùi)
3. Từ vựng tiếng Anh về cách thức chế biến thức ăn
- Peel: gọt vỏ, lột vỏ
- Chop: xắt nhỏ, băm nhỏ
- Soak: ngâm nước, nhúng nước
- Drain: làm ráo nước
- Marinate: ướp
- Slice: xắt mỏng
- Mix: trộn
- Stir: khuấy, đảo (trong chảo)
- Blend: hòa, xay (bằng máy xay)
- Kho: cook with sauce
- Nướng: grill
- Quay: roast
- Rán, chiên: fry
- Sào, áp chảo: Saute
- Hầm, ninh: stew
- Hấp: steam
Hãy lưu về học chăm chỉ bộ từ vựng tiếng Anh này nhé. Phân chia học mỗi ngày một nhóm từ từ 5 – 10 từ chứ đừng học quá nhiều sẽ làm bạn khó tiếp thu. Thường xuyên áp dụng những từ vựng này khi bạn nói chuyện về món ăn hay trong lúc nấu ăn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn luôn thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08