Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 17/11/2016

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giáo dục thường dùng trong giao tiếp cũng như chuyên ngành học.

Ngành giáo dục vẫn luôn là mối quan tâm của nhiều người. Giáo dục tốt thì trình độ dân trí cao, có nhiều cơ hội phát triển. Giáo dục muốn tốt phải hòa nhập và nắm bắt được với xu thế của thế giới, đòi hỏi phải có vốn từ vựng tiếng Anh để có thể giao tiếp và phá bỏ rào cản ngôn ngữ. Với hi vọng mong muốn những người làm trong ngành có thể nâng cao trình độ nghề nghiệp và kỹ năng giao tiếp, bài viết dưới đây sẽ gợi ý và đưa ra những từ vựng tiếng Anh về giáo dục đơn giản, dễ hiểu nhất.

=> Từ vựng tiếng Anh về môi trường

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

=> Từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

A

- a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu

- Abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ

- academic qualifications: bằng cấp

- academic record: thành tích khoa học

- academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm

- accredit / accreditation: kiểm định chất lượng

- Administration: quản lý

- Advocate/support/concur with: ủng hộ

- array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ

- Assiduity: sự chăm chỉ

- Awareness/perception: nhận thức

B

- Be expose to: tiếp cận với

- best students' contest: thi học sinh giỏi

- Bestow st on sb: ban tặng:cái gì cho ai

- birth certificate: giấy khai sinh

- blackboard: bảng đen

- boarding school: trường nội trú

- break / recess: nghỉ giải lao:giữa giờ

- Bullying: sự bắt nạt

- Busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với

nhung-tu-vung-tieng-anh-ve-giao-duc

Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục thường gặp

C

- campus: khuôn viên trường

- candidate: thí sinh

- Candidate-doctor of science:  Phó Tiến sĩ

- Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành

- certificate presentation: lễ phát bằng

- certificate: chứng chỉ

- cheating: gian lận:trong kỳ thi

- civil education / civics: giáo dục công dân

- class head teacher: giáo viên chủ nhiệm

- class management: điều hành lớp học

- class observation: dự giờ

- class / class hour / contact hour: tiết học

- classroom teacher: giáo viên đứng lớp

- classroom: phòng học

- college faculty: các giảng viên:ban giảng huấn đại học

- college: cao đẳng

- Come into fruition: đạt kết quả

- Complementary education : bổ túc văn hóa

- computer room: phòng máy tính

- conduct: hạnh kiểm

- Consolidate/reinforce: củng cố:kiến thức

- continuing education: giáo dục thường xuyên

- Control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển

- Correlate: liên đới/tương quan/liên quan

- course book / textbook /  teaching materials: giáo trình

- course ware: giáo trình điện tử

- course: khóa học

- Creativity: sự sáng tạo

- credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích

- credit: điểm khá

- curriculum: chương trình học

- Cut class: trốn học

D

- day school: trường bán trú

- Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng

- degree: bằng

- department of studies: phòng đào tạo

- Deserve: xứng đáng

- Destiny: số phận

- Devote: cống hiến

- director of studies: trưởng phòng đào tạo

- distance education: đào tạo từ xa

- distinction:  điểm giỏi

- district department of education : phòng giáo dục

- Drop from: xóa bỏ

- drop out:of school: học sinh bỏ học

- drop-outs: bỏ học

E

- education inspector: thanh tra giáo dục

- Education/training: giáo dục/đào tạo

- Educational system: hệ thống giáo dục

- elective: tự chọn bắt buộc

- enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học

- entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học

- essay / paper: bài luận

- Evaluate: định lượng/phỏng đoán

- evaluation / measurement : đánh giá

- exam results: kết quả thi

- exam:viết tắt của examination: kỳ thi

- exercise / task / activity : bài tập

- extra curriculum: ngoại khóa

F

- fail:an exam: trượt

- Feasible: khả thi

- final exam: thi tốt nghiệp

- flagships: những trường danh tiếng: Harvard, Yale…

- Flair: sự tài năng

- Flawed: còn thiếu sót

G

- Garner success: đạt được thành công

- geography: địa lý

- grade: điểm

- graduate: sau đại học

- graduation ceremony: lễ tốt nghiệp

- group work: theo nhóm

- guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

H

- hall of fame: phòng truyền thống

- hall of residence: ký túc xá

- head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn

- headmaster: hiệu trưởng

- headmistress: bà hiệu trưởng

- high distinction: điểm xuất sắc

- high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT

- homework: bài tập về nhà

I

- Imitate/mimic: bắt chước

- immense potential: tiềm năng vĩ đại

- Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản

- in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai

- Innate/instinct: bẩm sinh

- Instructive: mang tính giáo huấn

- integrated /  integration: tích hợp

- Intelligent/intellectual: phi thường

J

- Junior colleges : Trường cao đẳng

- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

K

- kindergarten / pre-school : mẫu giáo

- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

L

- learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm

- lecture: bài giảng

- lecturer: giảng viên

- lesson plan: giáo án

- lesson plan: giáo án

- lesson: bài học

- library: thư viện

- literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao

- lower secondary school: trung học cơ sở

M

- Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo

- manifest functions : những chức năng có chủ định

- Manifestation/performance: sự thể hiện

- mark: điểm

- master: thạc sĩ

- materials: tài liệu

- Maturity: sự trưởng thành

- menial jobs : công việc lao động chân tay

- Ministry of education: bộ giáo dục

- minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số

- multiple subjects: chuyên môn đa ngành

- Music: Âm nhạc

N

- nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]

- Nurture: nuôi dưỡng

O

- objective test: thi trắc nghiệm

- Obligation: nghĩa vụ

- optional: tự chọn

P

- pass: điểm trung bình

- Peer pressure: áp lực đồng lứa

- peers : các bạn cùng trang lứa

- performance : học lực

- Ph.D.:doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ

- physical education: thể dục

- plagiarize /  plagiarism: đạo văn

- Play truant: trốn học

- poor performance : kém:xếp loại hs

- post graduate: sau đại học

- Post-graduate courses  : nghiên cứu sinh

- post-graduate: sau đại học

- practice / hands-on practice: thực hành

- practicum: thực tập:của giáo viên

- Precise/unequivocal/accurate: chính xác

- pre-college cram school: trường luyện thi đại học

- prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài:việc làm của giáo viên

- prerequisite : điều kiện bắt buộc

- Prerequisite: điều kiện tiên quyết

- president / rector / principal / school head: hiệu trưởng

- pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”

- primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]

- primary / elementary / school / primary education: tiểu học

- private school: trường tư

- private school /  university/: trường tư thục

- Private school/public school: trường tư/trường công

- Produce result: thu lại kết quả

- professional development: phát triển chuyên môn

- professor: giáo sư

- Propaganda: tuyên truyền

- provincial department of education: sở giáo dục

- Punishment: hình phạt

- pupil: học sinh

Q

- qualification: bằng cấp

nhung-tu-vung-tieng-anh-ve-giao-duc

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

R

- realia: giáo cụ trực quan

- request for leave:of absence: đơn xin nghỉ:học, dạy

- research report /paper /article: báo cáo khoa học

- Responsibility: trách nhiệm

- retention: việc bảo lưu kết quả học tập

- rote learning: học vẹt

- Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

S

- Sacrifice: hy sinh

- school administration: quản lí giáo dục

- school dinners: bữa ăn ở trường

- School violence: bạo lực học đường

- school: trường học

- secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]

- self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng

- self-supporting: tự lập

- sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính

- social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội

- socialization process: tiến trình xã hội hóa

- state school: trường công

- staying in line : xếp hàng ngay ngắn

- student loan: khoản vay cho sinh viên

- student: sinh viên

- Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh

- subject: môn học

- Success/attainment: sự thành công

- Systematical: có hệ thống

T

- Talent/genius: thiên tài

- Talented/gifted/genius: thiên tài

- teacher: giáo viên

- teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai

- term: kỳ học

- the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp:Mỹ

- the function of schooling: chức năng giáo dục

- to affect: ảnh hưởng đến

- to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội

- to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý

- to confer : cấp cho

- to fail an exam: thi trượt

- to have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội

- to impede : cản trở, ngăn cản

- to little avail : chẳng thành công bao nhiêu

- to pass an exam: thi đỗ

- to perform academically : học tập

- to reinforce : củng cố thêm

- to revise: ôn lại

- to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm

- to sit an exam: thi

- to study: học

- to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh

- transcripts: học bạ

- tuition fees: học phí

U

- Ubiquity/prevalence: sự phổ biến

- undergraduate: cấp đại học

- undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học

- university: đại học

- university-based organization: tổ chức nằm trong đại học

- upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên

- Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

V

- virtual museums: các thư viện “ảo”

- virtual worlds: những thế giới gần như là thật

- vocational guidance: hướng nghiệp

- Vocational training: đào tạo nghề

W

- write /develop: biên soạn:giáo trình

- whiteboard: bảng trắng

- Wholehearted: toàn tâm

- Wise: khôn ngoan

- would-be teachers: các giáo viên tương lai

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục được sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái hi vọng sẽ giúp các bạn tìm kiếm tiện lợi hơn trong quá trình tra cứu và học tập. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều cách học từ vựng tiếng Anh khác để luyện tập mỗi ngày nhé.

Còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh về giáo dục, các bạn có thể sưu tầm thêm để bổ sung cho chủ đề này nhé. Mỗi ngày cố gắng ghi nhớ nghĩa và cách sử dụng của 5 từ, như vậy là bạn đã bổ sung thêm cho vốn từ vựng tiếng Anh của mình rồi đó.

x
Chia sẻ
Chia sẻ