Những cụm từ tiếng Anh về triển lãm thương mại
Những cụm từ tiếng Anh về triển lãm thương mại sẽ rất hữu ích cho những người làm bên lĩnh vực thương mại
Để học từ vựng tiếng Anh về chủ đề triển lãm thương mại hiệu quả bạn phải học kèm với những cụm từ tiếng Anh về triển lãm thương mại sau đây. Cùng tìm hiểu nhé.
=> 90 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (phần 2)
=> 3 bước giúp bạn ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh hiệu quả
=> Từ vựng tiếng Anh về phương tiện đi du lịch
Những cụm từ tiếng Anh về triển lãm thương mại
1. Competitor (danh từ): đối thủ
Ex. Competitor is a company selling similar products or services: Đối thủ là công
bán các sản phẩm hay dịch vụ tương tự.
2. Distribute (động từ): phân phát
Ex. Are you going to distribute those leaflets at the trade show?: Bạn có định phân
phát tờ rơi về triển lãm không?
3. Exhibition (danh từ): triển lãm
Ex. We waited until the last minute to book a space in the exhibition hall: Chúng
tôi đợi tới phút cuối để đặt chỗ trong hội trường triển lãm.
4. Launch (động từ): khai triển
Ex. To launch is a promotion of a product: Khai triển là việc thúc đẩy việc bán hàng của một sản phẩm.
5. Leaflet (danh từ): tờ rơi
Ex. We noticed that our promotional leaflets had a lot of spelling mistakes: Chúng
tôi phát hiện rằng tờ rơi quảng cáo có rất nhiều lỗi sai chính tả.
6. Liaise (động từ): giữ liên lạc
Ex. Companies should liaise with the trade show organizers to organize their stand: Các công ty nên giữ liên lạc với nhà tổ chức triển lãm để tổ chức quầy triển lãm của họ.
7. Logo (danh từ): nhãn hiệu
Ex. We are sponsoring a couple of social events and will be handing out cups and
bags with our logo: Chúng tôi tài trợ một số chương trình xã hội và sẽ phân phát
cốc và túi có in nhãn hiệu của chúng tôi.
8. Network (động từ): phát triển mối quan hệ
Ex. Exhibitors can also network during the fair to have new contacts: Các nhà
tham gia triển lãm có thể phát triển mối quan hệ xuyên suốt triển lãm để có thêm mối liên lạc mới.
9. Promote (động từ): xúc tiến
Ex. Attending a show trade can help a company promote its product: Tham dự một triển lãm có thể giúp một công ty xúc tiến sản phẩm.
10. Showcase (động từ): trưng bày
Ex. As our stand was so small, we didn’t have space to showcase our products properly: Vì quầy triển lãm của chúng tôi quá nhỏ, chúng tôi không có đủ chỗ để
11. Sponsor (động từ): tài trợ
Ex. We’re thinking of sponsoring the annual city marathon run: Chúng tôi đang dự
định tài trợ cho cuộc thi chạy bộ hàng năm quanh thành phố.
12. Stand (danh từ): quầy triển lãm
Ex. Stand is a place set up for company to exhibit its products: Quầy triển lãm là
nơi được dựng cho các công ty trưng bày sản phẩm.
13. Trend (danh từ): xu hướng
Ex. Trend is a fashion or style: Xu hướng là phong cách hay kiểu dáng.
14. Venue (danh từ): địa điểm
Ex. Access to the venue of the trade show will be open free to visitors: Việc tham
quan địa điểm triển lãm sẽ được mở cửa tự do cho khách tham quan.
Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn khi học tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc các bạn học tập thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08