Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất

Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 01/03/2017

Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp về chủ đề sức khỏe

                 Học tiếng Anh phải học cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ vựng tiếng Anh thì bạn mới ghi nhớ tốt và giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Sau đây English4u xin giới thiệu những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất để các bạn tham khảo.

=> Cụm từ tiếng Anh về chủ đề thực phẩm nhiễm bẩn

=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề bằng cấp – học vị

=> Từ vựng tiếng Anh về siêu thị và cụm từ tiếng Anh về mua sắm

Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất

1. Under the weather: Cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (thấy như không thích ứng được với thời tiết, khó ở trong người)

Ví dụ :

- I’m a bit under the weather today.

=> Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.

2. As right as rain: khỏe mạnh

Ví dụ :

- Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

=> Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!

3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng

Ví dụ :

- I have a splitting headache.

=> Tôi bị nhức đầu ghê gớm.

4. Run down: mệt mỏi, uể oải

Ví dụ :

- I’m a bit run down. So can you buy me a cake?

=> Em thấy mệt mệt một chút. Anh mua cho em cái bánh ngọt được không?

5. Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại

Ví dụ :

- Yesterday I was sick but now I’m back on my feet.

=> Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

6. As fit as a fiddle: Khỏe mạnh, đầy năng lượng

Ví dụ :

- It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.

=> Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe ‘như vâm’.

7. Dog – tired/dead tired: rất mệt mỏi

Ví dụ:

- I feel so dog-tied because of that noise.

=> Tôi thấy vô cùng mệt mỏi vì tiếng ồn đó.

8. Out on one’s feet: Cực kỳ mệt mỏi như thể đứng không vững

Ví dụ:

- Carrying that box for long distance make me out on my feet.

=> Mang cái hộp đó khiến tôi mệt đứng không nổi nữa.

9. Bag of bones: Rất gầy gò

Ví dụ:

When he came home from the war he was a bag of bones.

=> Khi anh ấy trở về nhà từ cuộc chiến anh ấy rất gầy ốm.

10. Full of beans: rất khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng

Ví dụ:

Although she is poor but she is always full of beans.

=> Mặc dù nghèo khó nhưng cô ấy luôn luôn khỏe mạnh.

11. Black out: trạng thái sợ đột ngột mất ý thức tạm thời

Ví dụ:

When Tom saw the spider, he blacked out.

=> Khi Tôm nhìn thấy con nhện, anh ấy sợ chết.

12. Blind as a bat: mắt kém

Ví dụ:

Without glasses, she is blind as a bat.

=> Không có cặp kính, cô ấy không nhìn thấy gì.

13. Blue around the gills: trông xanh xao ốm yếu

Ví dụ:

You should sit down. You look a bit blue around the gills.

=> Bạn nên ngồi xuống. Trông bạn mệt lắm.

14. Cast iron stomach: đau bụng, đầy bụng, bụng khó chịu

Ví dụ:

You did drink and eat too much stuff things. You must have a cast iron stomach.

=> Bạn đã ăn uống nhiều thứ linh tinh quá rồi. Chắc chắn bụng bạn sẽ khó chịu lắm.

15. Clean bill of health: rất khỏe mạnh, không còn vấn đề gì về sức khỏe

Ví dụ:

All athletes must produce a clean bill of health.

=> Tất cả các vận động viên đều phải chứng tỏ được rằng họ rất khỏe mạnh.

16. (like) Death warmed up: rất ốm yếu

Ví dụ:

He told me to go back home. He said I look like death warmed up.

=> Anh ấy bảo tôi nên về nhà. Anh ấy nói trông tôi rất ốm yếu.

17. Off colour: ốm yếu (trông mặt như không có tí màu sắc nào, tái mét)

Ví dụ:

Mai looks a bit off colour to day. What happened with her?

=> Trông Mai hôm nay hơi ốm. Cô ấy bị sao thế?

18. Dogs are barking: rất đau chân, khó chịu ở chân

Ví dụ:

I’ve been going for walk all day. My dogs are barking!

=> Tôi đã đi bộ cả ngày hôm nay. Chân đau mỏi kinh khủng.

19. Frog in one’s throat: đau cổ, không nói được

Ví dụ:

My mother is a teacher. She is always had frog in her throat in the winter.

=> Mẹ tôi là giáo viên. Bà thường bị đau cổ trong mùa đông.

20. Drop like flies: thường dùng chỉ bệnh dịch, cái chết lây lan

Ví dụ:

There’s a ‘flu epidemic right now. Senior citizens are dropping like flies.

=> Đang có dịch cúm. Người cao tuổi chết rất nhiều.

Hy vọng những cụm từ tiếng Anh về chủ đề sức khỏe thông dụng nhất ở trên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp về sức khỏe. Bạn nên tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để xác định phương pháp học hợp lý. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ