Những cụm từ tiếng Anh diễn tả sức khỏe và con số

Những cụm từ tiếng Anh diễn tả sức khỏe và con số

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 10/06/2017

Những cụm từ tiếng Anh diễn tả sức khỏe và con số sẽ hữu ích cho bạn khi học tiếng Anh

Học tiếng Anh nên học các cụm từ tiếng Anh vì nó sẽ giúp bạn không mất nhiều thời gian suy nghĩ ra câu nói mà phản xạ nhanh, giúp giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Sau đây, chúng ta cùng học những cụm từ tiếng Anh diễn tả sức khỏe và con số.

=> Những cụm từ tiếng Anh thông dụng giao tiếp trong công việc

=> 50 cụm từ tiếng Anh bày tỏ niềm tin, sự ủng hộ của cha mẹ nói với con cái

=> 10 cụm từ tiếng Anh liên quan đến thương mại điện tử

Những cụm từ tiếng Anh diễn tả sức khỏe và con số 

1. Những cụm từ diễn tả sức khoẻ

1. Be/Feel under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể . EX: I’m a bit under the weather today (Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.)

2. Be as right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! (Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!)

3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng. EX: I have a splitting headache. (tôi bị nhức đầu ghê gớm)

4. Run down: mệt mỏi, uể oải. EX: I’m a bit run down. So can you buy me a cake? (Mình thấy mệt mệt một chút. Bạn mua cho mình cái bánh ngọt được không?)

5. Be back on one's feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại. EX: Yesterday I was sick but now I’m back on my feet. (Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

6. Be (as) fit as a fiddle : Khỏe mạnh, đầy năng lượng. EX: It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle. (Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe)

2. Cụm từ tiếng Anh với từ "One"

- at one time: thời gian nào đó đã qua

- back to square one: trở lại từ đầu

- be at one with someone: thống nhất với ai

- be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai

- for one thing: vì 1 lý do

- a great one for sth: đam mê chuyện gì

- have one over th eight: uống quá chén

- all in one, all rolled up into one: kết hợp lại

- it’s all one (to me/him): như nhau thôi

- my one and only copy: người duy nhất

- a new one on me: chuyện lạ

- one and the same: chỉ là một

- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi

- one in the eye for somone: làm gai mắt

- one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người

- a one-night stand: 1 đêm chơi bời

- one of the boy: người cùng hội

- one of these days: chẳng bao lâu

- one of those days: ngày xui xẻo

- one too many: quá nhiều rượu

have a quick one: uống nhanh 1 ly rượu

at sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù

   

3. Cụm từ tiếng anh cùng với các con số

knock someone for six: đánh bại ai

a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời

a nine-to-five job: công việc nhàm chán

on cloud nine: trên 9 tầng mây

dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao

ten to one: rất có thể

Hy vọng, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u để tiếp thu hiệu quả nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ