Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 25/01/2017

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành hàng không hiệu quả.

               Cùng với sự phát triển của đất nước và nhu cầu di chuyển của con người, ngành hàng không Việt Nam đang đóng một vị trí vô cùng quan trọng và ngày càng phát triển. Tiếng Anh chuyên ngành hàng không là điều kiện tiên quyết đối với nhân viên ngành hàng không. Sau đây chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không nhé.

=> 25 thuật ngữ tiếng Anh tại sân bay

=> Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

 

- Airfare: giá vé

Eg. The cost of your meal is covered in your airfare.

- Aisle: lối đi giữa các hàng ghế

Eg. Please keep your bags out of the aisle so that nobody trips.

- Aisle seat: ghế ngồi kế lối đi

Eg. I'll give you an aisle seat in case you need to walk around with the baby.

- Assist: giúp đỡ

Eg. Please wait until everyone is off the plane so that we can assist you.

- Baggage: hành lý

Eg. I'm afraid your baggage got on the wrong airplane.

- Baggage, luggage claim: khu nhận hành lý kí gửi

Eg. The announcement will direct you to the correct baggage claim.

- Blanket: chăn

Eg. If you feel cold I can get you a blanket.

- Boarding pass: phần vé máy bay đưa cho người phát vé.

Eg. Your must present your boarding pass at the gate.

- Bumpy, rough: lối lên xuống máy bay

Eg. It might be a bumpy ride because we are flying through a storm.

- Cabin: buồng ca-bin

Eg. There is no smoking allowed inside the cabin.

- Call light: nút gọi

Eg. If you need anything, just press the call light.

- Captain: cơ trưởng

Eg. Would the kids like to go and meet the captain?

- Charter; hãng máy bay giá rẻ

Eg. If you take a charter it will cost you half as much.

- Cockpit: buồng lái máy bay

Eg. We aren't doing any more tours of the cockpit because it's almost time to land.

- Comfortable: thoải mái

Eg. Because you have long legs you might be more comfortable in an aisle seat.

- Complimentary: miễn phí

Eg. We offer complimentary coffee or tea, but you have to pay for alcohol.

- Co-pilot: cơ phó

Eg. If the captain gets sick the co-pilot can take over.

- Domestic: nội địa

Eg. You should be at the airport two hours ahead of time for domestic flights.

- Emergency exit: lối thoái khẩn cấp

Eg. Are you comfortable sitting next to the emergency exit?

- E-ticket: vé điện tử

Eg. You will need to present your identification along with your e-ticket.

- Excess baggage: hành lý quá cân

Eg. You can either pay for your excess baggage or leave one of your bags behind.

- First-class: khoang hạng nhất

Eg. When you sit in first-class you get a better meal to eat.

- Gate: cổng soát vé

Eg. Gate 3B is down this hall and to your right.

- Headset, earphones: tai nghe nhạc

Eg. We will be coming around to sell headsets for five dollars.

- International: quốc tế

Eg. For international departures, go up one level.

- Jet lag: lệch múi giờ

Eg. I'm used to travelling now. My body doesn't suffer from jet lag anymore.

- Land: hạ cánh

Eg. We will be landing in Tokyo in approximately ten minutes.

- Life vest, life jacket: áo phao

Eg. Please take a moment to locate the life vest under your seat.

- Motion sickness: say (xe, máy bay…)

Eg. There is a paper bag in front of you in case you experience motion sickness.

- Overbooked: bán thừa vé

Eg. The flight is overbooked. Four of our passengers will have to wait for the next flight.

- Overhead bin/compartment: giá để đồ phía trên chỗ ngồi

Eg. You'll have to put your bag under your seat because all of the overhead bins are full.

- Over-sized baggage: hành lý quá cỡ

Eg. Infant car seats and sporting equipment can be picked up at the over-sized baggage counter.

- Oxygen mask: mặt nạ oxy

Eg. Put your oxygen mask on first before putting one on your child.

- Passport: hộ chiếu

Eg. Please have your passport out when you go through security.

- Pilot: phi công

Eg. The pilot is circling over the airport until it is safe to land.

- Refreshments: đồ ăn nhẹ

Eg. It's a short flight, so we will be serving refreshments but not a meal.

- Row: hàng ghế

Eg. You are in seat B of row nine.

- Runway: đường băng

Eg. The plane almost missed the runway because it was such a bad storm.

- Seatbelt: dây an toàn

Eg. Please remain in your seats while the seatbelt light is on.

- Steward (male), stewardess (female), flight attendant, air host: tiếp viên nam, tiếp viên nữ, tiếp viên hàng không

Eg. Ask one of the stewardesses for a pillow if you're tired.

- Stopover: quá cảnh

Eg. It's not a direct flight. We're making one stopover in Toronto.

- Take off: cất cánh

Eg. We are next in line to take off on this runway.

- Touch down: lăn bánh

Eg. That was a very smooth touch down.

- Turbulence: sự rung lắc

Eg. This turbulence should only last a few minutes.

- Wheelchair: xe lăn

Eg. A steward will take you to the gate with a wheelchair.

- Window seat: ghế kế bên cửa sổ

Eg. If your child wants a window seat I can move you back a row.

Hãy nhanh tay lưu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không vào kho từ vựng tiếng Anh của bạn nhé. Bạn có thể học từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau trên chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của English4u. Đăng kí học tiếng Anh trực tuyến tại English4u ngay hôm nay để nâng cao kiến thức hiệu quả nhé. Chúc các bạn thành công!

 

Từ khóa Tags |