Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn thông dụng nhất

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn thông dụng nhất

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 12/06/2017

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn thông dụng nhất ở bài viết này rất hữu ích cho các bạn làm trong ngành nấu ăn

Nấu ăn là một công việc quen thuộc và được nhiều người yêu thích. Nấu ăn ngày càng trở thành lĩnh vực khá phát triển trên thế giới. Bạn làm việc trong ngành này và muốn mở rộng tay nghề hãy học tiếng Anh để có thể tìm hiểu chuyên sâu chuyên ngành nấu ăn của mình. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn thông dụng nhất dưới đây sẽ rất quan trọng đối với bạn.

=> Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

=> Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bếp

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nấu ăn thông dụng nhất

- Dishwasher: /ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/ máy rửa bát

- Steamer: /ˈstiː.məʳ/ rá để hấp

- Frying pan: /fraɪ.ɪŋpæn/ chảo rán

- Colander: /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ cái chao

- Lid: /lɪd/ nắp, vung

- Scouring pad: /skaʊəʳɪŋpæd/ miếng cọ rửa

- Pot: /pɒt/ hũ, vại, nồi to dài

- Canister: /ˈkæn.ɪ.stəʳ/   hộp nhỏ

- Roasting pan: /ˈrəʊ.stɪŋpæn/ chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò

- Refrigerator: /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/  tủ lạnh

- Ice tray: /aɪstreɪ/ khay đá

- Microwave oven: /ˈmaɪ.krəʊ.weɪvˈʌv.ən/  lò vi sóng

- Rolling pin: /ˈrəʊ.lɪŋpɪn/ trục cán bột

- Counter: /ˈkaʊn.təʳ/: bề mặt chỗ nấu ăn

- Burner: /ˈbɜː.nəʳ/ bếp

- Coffee maker: /ˈkɔfiˈmeɪkə/ máy pha cà phê

- Broiler: /ˈbrɔɪ.ləʳ/ vỉ nướng

- Timer: /ˈkɪtʃ.ənˈtaɪ.məʳ/ đồng hồ để trong bếp

- Jar: /dʒɑːʳ/ vại, bình, lọ

- Food processor: /fuːdˈprəʊ.ses.əʳ/ máy chế biến t hực phẩm

- Dishes: /dɪʃiz/ chén, đĩa

- Sponge: /spʌndʒ/  bọt biển, xốp

- Cabinet: /ˈkæbɪnət/ tủ có ngăn

- China: /’tʃainə/ đồ sứ

- Pan: /pæn/  chảo

- Cooker: /kʊkəʳ/  cái nồi

- Dish drainer: /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/ rá đựng bát

- Can opener: /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ cái mở đồ hộp

- Bottle opener: /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ cái mở nắp chai

- Saucepan: /ˈsɔː.spæn/ cái xoong

- Dishwashing liquid: /ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/ nước rửa bát

- Blender: /ˈblen.dəʳ/ máy xay sinh tố

- Casserole dish: /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ nồi hầm

- Toaster: /ˈtəʊ.stəʳ/  ò nướng bánh

- Dishtowel: /dɪʃ taʊəl/ khăn lau bát đĩa

- Freezer: /ˈfriː.zəʳ/ ngăn lạnh

- Cabinet: /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ nhiều ngăn

- Mixing bowl: /mɪksɪŋ bəʊl/ bát to để trộn

- Cutting board: /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/  thớt

- Teakettle: /tiːket.ļ/ ấm đun nước pha trà

- Stove: /stəʊv/ bếp ga

- Oven: /ˈʌv.ən/ lò hấp

Chăm chỉ học những thuật ngữ trên để nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ của mình nhé. Bạn nên tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh của English4u với nhiều bài học hữu ích và quan trọng. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tập hiệu quả!

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ