Cụm từ tiếng Anh đi với “over”
Cụm từ tiếng Anh đi với “over” sẽ rất hữu ích với người học tiếng Anh khi nói về điều gì đó quá mức
“Over” có nghĩa “quá”, “ở trên”. Muốn diễn tả một sự vật, hành động nào đó thái quá, chỉ cần thêm over vào trước từ chính. Sau đây, English4u xin chia sẻ tới các bạn cụm từ tiếng Anh đi với “over”.
=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân sự thông dụng (phần 4)
=> Những cụm từ nối tiếng Anh không thể bỏ qua khi viết luận
=> Cụm từ tiếng Anh đi với can’t
Cụm từ tiếng Anh đi với “over”
Overbalance (n) – /ˌəʊ.vəˈbæl.əns/: mất thăng bằng
Overburdened (adj) – /ˌoʊ.vərˈbɜr.dənd/: quá nặng, quá sức
Overconfident (adj) – /ˌoʊ.vərˈkɑːn.fə.dənt/: quá tự tin
Overdo (v) – /ˌoʊ.vɚˈduː/: làm việc gì đó quá sức
Overflow (v) – /ˌoʊ.vɚˈfloʊ/: tràn ra
Overindulge (v) – /ˌoʊ.vɚ.ɪnˈdʌldʒ/: quá chiều chuộng
Overjoyed (adj) – /ˌoʊ.vɚ.ɪnˈdʌldʒ/: quá vui vẻ, quá hạnh phúc
Overload (v) – /ˌoʊ.vɚˈloʊd/: quá tải
Overpaid (v) – /ˌoʊ.vɚˈpeɪd/: trả quá nhiều, thù lao quá cao
Overproduce (v) – /ˌoʊ.vɚ.prəˈduːs/: sản xuất quá thừa
Overqualified (adj) – /ˌəʊ.vəˈkwɒl.ɪ.faɪd/: thừa tiêu chuẩn
Overrate (v) – /ˌəʊ.vəˈreɪt/: đánh giá quá cao
Overreact (v) – /ˌoʊ.vɚ.riˈækt/: phản ứng thái quá
Oversleep (v) – /ˌoʊ.vɚˈsliːp/: ngủ quá nhiều
Overstate (v) – /ˌoʊ.vɚˈloʊd/: nói quá, phóng đại
Overthink (v) – /ˌəʊ.vəˈθɪŋk/: cân nhắc quá kĩ (theo chiều hướng không cần thiết)
Overtime (n) – /ˈəʊ.və.taɪm/: quá thời gian
Overturn (v) – /ˌoʊ.vɚˈtɝːn/: sự lật đổ, đảo lộn
Overweight (adj) – /ˌəʊ.vəˈweɪt/: thừa cân
Overwork (v) – /ˌoʊ.vɚˈwɝːk/: làm việc quá sức
Ví dụ:
You have overchagred me. The price of these shoes are 300.000Đ, not 400.000Đ.
Bạn bán đắt cho tôi rồi. Giá đôi giày này là 300.000 đồng không phải 400.000Đ.
This cat is so fat. He always overeats.
Con mèo này béo quá. Nó thường ăn quá nhiều.
She looks very tired. She overworked last week.
Cô ấy trông rất mệt mỏi. Tuần trước cô ấy đã làm việc quá sức.
Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho các bạn. Lưu về và thực hành nhiều để ghi nhớ nhé. Bên cạnh đó hãy tham khảo thêm chuyên mục cách học từ vựng tiếng Anh của English4u với nhiều bài học hữu ích và quan trọng với những người học tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc các bạn luôn thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08