Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng, chúng ta thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được dùng khi yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh cho ai làm điều gì đó. Ngoài ra câu mệnh lệnh còn được sử dụng để nói ra lời khuyên, lời khuyến khích, động viên, nhắc nhở, hướng dẫn…
=> Sở hữu cách trong danh từ tiếng Anh
=> Cách biến đổi danh từ tiếng Anh chỉ giới tính
=> 10 cách dùng từ “like” thông dụng trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
1. Câu mệnh lệnh trực tiếp
– Đứng đầu câu là động từ nguyên thể không có “to”, không có chủ ngữ. Trong câu có thể có kèm theo từ “please” ở đầu hoặc cuối câu thể hiện ý trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
- Put it down there.
Đặt nó xuống kia.
- Take care!
Bảo trọng nhé!
- Stop here, please.
Làm ơn dừng tại đây.
– Đứng đầu câu là một danh từ riêng hoặc đại từ nhằm xác định cụ thể đối tượng tiếp nhận câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Tom, stand up. The others stays sitting.
Tom đứng lên. Những người khác vẫn ngồi nguyên.
- Jane, hurry up.
Jane nhanh lên đi.
– Đứng đầu câu là “you” có thể biểu đạt sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh.
Ví dụ:
- You do it now.
Cậu làm nó ngay đi.
- You come here.
Anh/ Cô kia lại đây.
– Đứng đầu câu là động từ “do” biểu đạt ý nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh, cũng thể hiện tính lịch sự hơn.
Ví dụ:
- Do be careful! The road is slippery.
Thật cẩn thận đấy nhé! Đường trơn đấy.
– Có thể dùng trạng từ “never” hoặc “always” trong câu mệnh lệnh để thể hiện ý nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Never say never.
Đừng bao giờ nói không bao giờ.
2. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Các động từ thường được dùng trong câu mệnh lệnh gián tiếp: to tell, to ask, to order,…
Ví dụ:
- Please ask him to line up.
Làm ơn yêu cầu anh ta xếp hàng.
- Tell Jack to turn down the volume.
Bảo Jack vặn nhỏ âm lượng xuống.
3. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh
– Để thành lập dạng thức phủ định trong câu mệnh lệnh, chỉ cần thêm “don’t” vào trước động từ hoặc “no” trước danh động từ.
Ví dụ:
- Don’t forget your promise.
Đừng thất hứa nhé.
- Don’t bother me.
Đừng quấy nhiễu tôi.
- No littering.
Không vứt rác (ở đây).
- No parking.
Không đỗ xe (ở đây).
– Trong câu mệnh lệnh phủ định, đại từ “you” đặt giữa trợ từ “don’t” và động từ.
Ví dụ:
- Don’t you lie!
Bạn đừng có nói dối.
- Don’t you behave like that.
Con đừng có hành xử như vậy.
4. Cấu trúc câu mệnh lệnh với “Let”
Câu mệnh lệnh bắt đầu đầu bằng “let” khác với các câu mệnh lệnh khác, nó thể hiện sự đề nghị, đề xuất, yêu cầu, mong muốn, quyết định,…
Ví dụ:
- Let me know…
Cho tôi biết…
- Let me see.
Để tôi xem nào.
Kiến thức ngữ pháp này rất quan trọng, thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh vì thế hãy học chăm chỉ, lấy ví dụ và thực hành nhiều để thông thạo nhé. Bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07