Cách biến đổi danh từ tiếng Anh chỉ giới tính
Cách biến đổi danh từ tiếng Anh chỉ giới tính là kiến thức hữu ích cho bạn khi học tiếng Anh
Sau đây chúng ta sẽ học cách biến đổi danh từ tiếng Anh chỉ giới tính nhé. Đây là bài học hữu ích cho bạn khi học tiếng Anh.
=> Cách phân biệt hai từ high và tall trong tiếng Anh
=> 10 cách dùng từ “like” thông dụng trong tiếng Anh
=> 40 danh từ trong tiếng Anh luôn chia ở dạng số ít
Cách biến đổi danh từ tiếng Anh chỉ giới tính
1. Thêm “ess” sau danh từ chỉ giống đực
- Giữ nguyên không thay đổi:
Author /ˈɔːθə/ nam tác giả – authoress /ˈɔːθərɛs/ nữ tác giả
Baron /ˈber.ən/ ông nam tước – baroness /ˈber.ən.es/ bà nam tước
God /ɡɒd/ chúa, thần – goddess /ˈɡɒdɪs/ nữ chúa, nữ thần
Lion /ˈlʌɪən/ con sư tử đực – lioness /ˈlʌɪənɛs/ con sư tử cái
- Bỏ nguyên âm của vần cuối cùng:
Actor /ˈaktə/ nam diễn viên – actress /ˈaktrɪs/ nữ diễn viên
Conductor nam nhân viên thu vé xe buýt – conductress nữ nhân viên thu vé xe buýt
Abbot /ˈabət/ ông tu viện trưởng – abbess /ˈabɛs/ bà tu viện trưởng
Director /dɪˈrɛktə/ nam giám đốc – directress /dɪˈrɛktrɪs/ nữ giám đốc
Emperor /ˈɛmp(ə)rə/ hoàng đế – empress /ˈɛmprɪs/ hoàng hậu
Murderer /ˈməːd(ə)rə(r)/ nam sát nhân – murderess /ˈməːdərɛs/ nữ sát nhân
Negro /ˈniːɡrəʊ/ người nam da đen – negress /ˈniːɡrɪs/ người nữ da đen
Hunter /ˈhʌntə/ nam thợ săn – huntress /ˈhʌntrɪs/ nữ thợ săn
Tiger /ˈtʌɪɡə/ con cọp đực – tigress /ˈtʌɪɡrɪs/ con cọp cái
2. Thêm từ
- Cho người và vật: thêm male ( giống đực) và female (giống cái) + Noun
Male giraffe /meɪl/ /dʒɪˈrɑːf/ hươu cao cổ đực – Female giraft /ˈfiː.meɪl/ /dʒɪˈrɑːf/ hươu cao cổ cái
- Cho người: thêm man , maid , woman, gentleman, lady, boy, girl + Noun
Man teacher /mæn/ /ˈtiː.tʃər/ thầy giáo – woman teacher /ˈwʊm.ən/ /ˈtiː.tʃər/ cô giáo
Gentleman-teacher /ˈdʒen.təl.mən/ /ˈtiː.tʃər/ quý thầy giáo – lady-teacher /ˈleɪ.di/ /ˈtiː.tʃər//ˈtiː.tʃər/ quý cô giáo
Baby boy /ˈbeɪ.bi/ /bɔɪ/ bé trai – baby girl /ˈbeɪ.bi/ /ɡɜːl/bé gái
Man worker /mæn/ /ˈwɜː.kər/ nam công nhân – woman worker /ˈwʊm.ən/ /ˈwɜː.kər/ nữ công nhân
- Cho chim muông: cock (con trống) ; hen ( con mái)
Cock pheasant /kɒk/ /ˈfɛz(ə)nt/ (chim trĩ trống) – hen pheasant /hen/ /ˈfɛz(ə)nt/ chim trĩ mái
- Cho động vật: he and she, ox (con đực) và cow (con cái) + noun
He goat /hiː/ /ɡəʊt/ con dê đực – she goat /ʃi/ /ɡəʊt/ con dê cái
Ox-elephant /ɑːks/ /ˈɛlɪf(ə)nt/ con voi đực – cow elephant /kaʊ/ /ˈɛlɪf(ə)nt/ con voi cái
Ox-sparrow /ɑːks/ /ˈsparəʊ/ chim sẻ trống – cow sparrow /kaʊ/ /ˈsparəʊ/ chim sẻ mái
3. Từ bất quy tắc
Ngoài các cách thêm từ và biến đổi từ như trên, có rất nhiều từ chỉ giống đực và giống cái có từ vựng khác nhau hoàn toàn và không có cách khác là bạn phải học thuộc nó. Dưới đây là một số ví dụ:
Buck /bʌk/ con hươu đực – roe /rəʊ/ con hươu cái
Drake /dreɪk/ con vịt đực – duck /dʌk / con vịt cái
Drone /drəʊn/ con ong đực – bee /biː/ con ong cái
Friar /ˈfrʌɪə/ thầy dòng – nun /nʌn/ xơ, dì phước
Hero /ˈhɪərəʊ/ vị nam anh hùng – heroine /ˈhɛrəʊɪn/ vị nữ anh hùng
Horse /hɔːs / con ngựa đực – mare /mɛː/ con ngựa cái
King /kɪŋ/ vua – queen /kwiːn/ hoàng hậu, nữ hoàng
Lad /lad/ chàng trai – lass /las/ cô gái
Master /ˈmɑːstə/ ông chủ – mistress /ˈmɪstrɪs/ bà chủ
Stag /staɡ/ con nai đực – hind /hʌɪnd/ con nai cái
Widower /ˈwɪdəʊə/ người nam góa vợ – widow /ˈwɪdəʊ/ người nữ góa chồng
Wizard /ˈwɪzəd/ ông phù thủy – witch /wɪtʃ/ bà phù thủy
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Lưu về và học chăm chỉ nhé. Bạn có thể tham khảo nhiều cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tập tốt!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07