Cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh chia sẻ cách dùng be/get used to và used to để giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa chúng
Nhiều bạn dễ nhầm lẫn be/get used to và used to vì hơi giống nhau. Ty nhiên ý nghĩa và cách dùng nó có nhiều điểm khác biệt. Nhằm giúp các bạn không bị nhầm lẫn, chúng tôi xin chia sẻ cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh sau đây.
=> Những cấu trúc câu và cụm từ phổ biến trong tiếng Anh
=> Cách dùng của gift và present
=> Phân biệt hai từ start và begin
Cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh
1. Be used to (đã quen với)
- Cấu trúc: Be used to + cụm danh từ/Verb-ing
- You are used to doing something, nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa.
- Example: I am used to getting up early in the morning (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm buổi sớm)
I am used to hot weather (Tôi đã quen với thời tiết nóng)
2. Get used to (dần quen với)
- Cấu trúc: Get used to + cụm danh từ/Verb-ing
- You get used to doing something, nghĩa là bạn đang trở nên quen với việc đó. Đây là một quá trình của việc dần trở nên quen với việc gì đó.
- Example: I got used to getting up early in the morning (Tôi đã dần quen với việc thức dậy sớm buổi sáng)
I am getting used to hot weather (Tôi đang dần quen với thời tiết nóng)
Chú ý: trong cả hai cấu trúc trên, “used” là tính từ và “to” là giới từ.
3. Used to (từng, đã từng)
- Cấu trúc: Used to + Verb
- Dùng để chỉ một thói quen hay tình trạng xảy ra trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại. Nó thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.
- Example: I used to live in London. (Tôi đã từng sống ở London)
I didn’t used to stay up late when I was a child (Tôi không từng thức khuya khi tôi còn nhỏ)
4. Dạng câu hỏi của Used to: Did(n’t) + subject + use to?
Ex:
Did he use to work in the office very late at night?
(Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?)
Bài tập:
Điền: Be used to, Get used to, Used to
1. I ____ smoke a packet a day but I stopped two years ago.
2. She has started working nights and is still ___ to sleeping during the day.
3. Han has lived in England for over a year so he ____ driving on the left now.
4. I ___ drive to work but now I take the bus.
5. I have always lived in the country but now I’m beginning to ____ to living in the city.
Đáp án:
1. used to
2. getting used to
3. is used to
4. used to
5. get used to
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về used to và sử dụng đúng cách. Bạn có thể tìm hiểu và học tiếng Anh với những bài học trên chuyên mục cách học ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07