Những nhóm động từ đi cùng với tính từ trong tiếng Anh

Những nhóm động từ đi cùng với tính từ trong tiếng Anh

Chuyên mục: Bài viết tiếng Anh hay | 26/04/2017

Trong tiếng Anh, có những nhóm động từ đi cùng với tính từ để cung cấp thêm thông tin về chủ đề của hành động

Trong tiếng Anh, có một số động từ đi kèm với tính từ để cung cấp thêm thông tin về chủ đề của hành động. Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các động từ này qua bài viết những nhóm động từ đi cùng với tính từ trong tiếng Anh.

=> 5 bí quyết để học tốt tiếng Anh

=> Ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh

=> 10 trang web tự động kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả tiếng Anh tốt nhất

Những nhóm động từ đi cùng với tính từ trong tiếng Anh

1. Nhóm động từ chỉ quan điểm: seem, appear

Ví dụ:

- This plan seems clearer than previous one.

=> Bản kế hoạch này có vẻ rõ ràng hơn bản trước đó.

- Your mom appears younger than she really is.

=> Mẹ cậu trông có vẻ trẻ hơn tuổi thật.

2. Nhóm động từ chỉ cảm giác: look, feel, taste, smell, sound

- You look happy!

=> Trông bạn thật vui vẻ.

- I feel sad.

=> Tôi thấy buồn.

- It tastes horrible.

=> Nó có vị thật kinh hoàng.

- This kind of perfume smells nice.

=> Loại nước hoa này mùi rất thích.

- It sounds good.

=> Nghe được đấy.

3. Nhóm động từ thay đổi trạng thái: become, get, go, turn

- They all became angry when you told them the truth.

=> Họ đều trở nên tức giận khi bạn nói với họ sự thật.

- Every thing is getting terrible after he made decision.

=> Mọi thứ đang trở nên tệ hơn sau khi anh ta ra quyết định.

- Every thing goes right when he came.

=> Mọi thứ trở nên đúng đắn khi anh ấy đến.

- His face turned black and blue after they hit his face.

=> Mặt anh ấy biến thành thâm tím sau khi họ đấm anh ấy.

4. Phân biệt ý nghĩa khi động từ đi cùng tính từ và động từ đi cùng trạng từ

Tất cả các động từ trên cũng đều có thể đi cùng với trạng từ, nhưng khi đi cùng tính từ nó diễn tả trạng thái của chủ thể hơn là trạng thái của động từ. Còn khi nó đi cùng trạng từ thì nó diễn tả trạng thái của chính động từ đó, có mang tính chủ đích của chủ thể.

Ví dụ:

- She looks very angry.

=> Cô ấy trông rất giận dữ. (nhấn mạnh cảm xúc của cô ấy giận dữ)

- She looks angrily at her boss.

=> Cô ấy nhìn ông chủ rất giận dữ. (ở đây nhấn mạnh hành động nhìn giận dữ)

Như vậy ở câu thứ 2, sự giận dữ có chủ đích hơn là ở ví dụ đầu tiên.

Lưu những nhóm động từ này về và luyện tập đặt câu, rồi thực hành chăm chỉ cho thành thạo nhé. Website English4u có rất nhiều bài viết tiếng Anh hay giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn luôn học tập thành công!

 

Từ khóa Tags |