Cách dùng của gift và present
Cách dùng của gift và present sẽ giúp bạn phân biệt được 2 từ này và sử dụng đúng cách
Trong tiếng Anh, Gift và Present đều có nghĩa là quà tặng. Nhằm giúp các bạn phân biệt 2 từ này, English4u xin chia sẻ cách dùng của gift và present ở bài viết dưới đây.
=> Cách dùng của say, tell, speak và talk
=> Cách hỏi và trả lời “Do you have any hobbies?” theo phong cách Mỹ
=> Những cấu trúc câu và cụm từ phổ biến trong tiếng Anh
Cách dùng của gift và present
1. Gift
Ý nghĩa: Món quà, quà tặng.
Gift được dùng để nói về những món quà mang ý nghĩa trang trọng, các món quà này có thể do một người giàu tặng một người nghèo hơn hoặc một người ở vị thế cao tặng cho một người ở vị thế thấp.
Ví dụ:
The watch was a gift from my mother.
Chiếc đồng hồ là món quà của mẹ tôi.
The family made a gift of his paintings to the gallery.
Gia đình đã tặng bức tranh của ông ý cho triển lãm như một món quà.
Gift còn được sử dụng khi nói về khả năng thiên bẩm của một người.
Ví dụ:
She has a great gift for music.
Cô ấy có một khả năng thiên bẩm lớn về âm nhạc.
She can pick up a tune instantly on the piano. It’s a gift.
Cô ấy có thể bắt nhịp trên đàn piano rất chính xác. Đó là một khả năng thiên bẩm.
Gift có thể được trao một cách rất tự nhiên không kèm theo một ý nghĩa tượng trưng quá cụ thể nào.
Ví dụ:
I sent my Grandma a gift for her birthday.
Tôi đã gửi cho bà tôi một món quà nhân dịp sinh nhật.
(Món quà để thể hiện tình cảm, không tượng trưng cụ thể cho điều gì)
2. Present
Ý nghĩa: Món quà , quà tặng.
Present dùng để nói đến những món quà mang ý nghĩa ít trang trọng hơn, các món quà này thường được trao cho nhau bởi những người có vị thế ngang hàng hoặc một người có vị thế thấp hơn trao cho một người ở vị thế cao hơn.
Ví dụ:
They gave me theatre tickets as a present.
Họ cho tôi vé đi xem ca nhạc như một món quà.
My son brought a present for me.
Con trai tôi đã tặng tôi một món quà.
Present thường được trao kèm theo một ý nghĩa tượng trưng nào đó.
Ví dụ:
In my best friend’s wedding, I walked up and handed the bride and groom their present.
Trong đám cưới của người bạn thân tôi, tôi đã đi lên và trao tặng họ một món quà.
(Một món quà mang ý nghĩa thể hiện sự thân thiết).
Bài tập:
1. The children brought a ____ for the Minister.
2. The foundation is planning to ____ the land to the society.
3. He made a ____ of two million dollars to his old university.
4. Picasso had the ____ of painting
6. £100 for a good leather coat? It’s a ____!
Đáp án:
1. Present
2. Gift
3. Gift
4. Gift
5. Present
6. Gift
Phía trên là cách dùng của gift và present, tìm hiểu và luyện tập chăm chỉ chắc chắn bạn sẽ sử dụng đúng 2 từ này. Tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u với nhiều bài học quan trọng đối với các bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07