Các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures)

Các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures)

Chuyên mục: Cách học ngữ pháp tiếng Anh | 13/01/2017

Các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures) là bài viết bao gồm 85 cấu trúc tiếng Anh thông dụng, giúp các bạn học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

                 Ngữ pháp tiếng Anh là kiến thức khá quan trọng khi học tiếng Anh. Sau đây là các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures) với ví dụ và ý nghĩa rõ ràng sẽ giúp các bạn dễ hiểu và nắm bắt kiến thức ngữ pháp dễ dàng hơn.

=> Một số cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh

=> Những cấu trúc bị động trong tiếng Anh bạn nên nhớ

=> 100 cấu trúc tiếng Anh thông dụng

Các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures)

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: quá....để cho ai làm gì...

Eg: - This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ để cho các em nhớ.)

     - He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi theo kịp.)

2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: quá... đến nỗi mà...

Eg: - This box is so heavy that I cannot take it. (Cái hộp này quá nặng đến nỗi mà tôi không thể mang nổi nó.)

      - He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ nhẹ đến nỗi mà tôi chẳng nghe thấy gì cả.)

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: quá... đến nỗi mà...

Eg: - It is such a heavy box that I cannot take it. (Đó là cái hộp quá nặng đến nỗi mà tôi không thể mang nổi nó.)

      - It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Đó là cuốn sách thú vị đến nỗi mà tôi không thể lờ chúng đi được.)

4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : Đủ... cho ai đó làm gì...

Eg: - She is old enough to get married. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.)

      - They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông minh để tôi có thể dạy được họ môn Tiếng Anh.)

5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...

Eg: - I had my hair cut yesterday. (Tôi nhờ/ thuê người cắt tóc ngày hôm qua.)

      - I’d like to have my shoes repaired. (Tôi muốn nhờ/ thuê người sửa đôi giày.)

6. It + be + time + S + V (-ed, P2) / It’s +time +for someone + to do something : đã đến lúc ai đó phải làm gì...

Eg: - It is time you had a shower. (Đã đến lúc con phải đi tắm rồi đó.)

       - It’s time for me to ask all of you for this question. (Đã đến lúc tôi phải hỏi tất cả các bạn về câu hỏi này.)

7. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian... để làm gì

Eg: - It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đi tới trường.)

      - It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. (Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập này ngày hôm qua.)

8. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì... làm gì..

Eg: He prevented us from parking our car here. (Ông ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây.)

9. S + find+ it+ adj to do something: thấy ... để làm gì...

Eg: - I find it very difficult to learn English. (Tôi thấy rất khó để học Tiếng Anh.)

      - They found it easy to overcome that problem. (Họ thấy rất dễ để vượt qua vấn đề đó.)

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

Eg: - I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn thích mèo.)

     - I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)

11. Would rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: thích làm gì hơn làm gì

Eg: - She would rather play games than read books. (Cố ấy thích chơi game hơn đọc sách.)

      - I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học tiếng Anh hơn học Sinh học.)

12. To be/get Used to + V-ing: (quen làm gì)

Eg: I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen ăn bằng đũa.)

13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa

Eg: - I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi thường đi câu cá với bạn khi còn trẻ.)

      - She used to smoke 10 cigarettes a day. (Cô ấy thường hút 10 điếu thuốc một ngày.)

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về....

Eg: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi đã ngạc nhiên về căn biệt thự to đẹp của anh ấy.)

15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về

Eg: - Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ của cô ấy đã tức giận về những điểm kém của cô ấy.)

16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...

Eg: - I am good at swimming. (Tôi giỏi về bơi lội.)

      - He is very bad at English. (Cậu ấy rất kém về Tiếng Anh.)

17. by chance = by accident (adv): tình cờ

Eg: I met her in Paris by chance last week. (Tôi đã tình cờ gặp cô ấy ở Pari tuần trước.)

18. to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...

Eg: My mother is tired of doing too much housework every day. (Mẹ của tôi mệt mỏi về việc làm quá nhiều công việc nhà hàng ngày.)

19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì...

Eg: She can't stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười con chó nhỏ của cô ấy.)

20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó...

Eg: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với búp bê.)

21. To be interested in + N/V-ing: quan tâm đến...

Eg: She is interested in going shopping on Sundays. (Cô ấy quan tâm đến việc đi mua sắm vào các ngày Chủ Nhật.)

22. To waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì

Eg: - He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn thời gian vào việc chơi điện tử mỗi ngày.)

      - Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Thỉnh thoảng, tôi tốn rất nhiều tiên để mua quần áo.)

23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc để làm gì.

Eg: - I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 tiếng để đọc sách mỗi ngày.)

      - Mr. John spent a lot of money traveling around the world last year. (Ông John đã dành rất nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới năm ngoái.)

24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/việc gì...

Eg: - My mother often spends 2 hours on housework every day. (Mẹ tôi thường dành 2 tiếng vào công việc nhà mỗi ngày.)

      - She spent all of her money on clothes. (Cô ấy đã dành tất cả tiền của cô ấy vào quần áo.)

25. to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...

Eg: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.)

26. would like/ want/wish + to do something: thích/ muốn làm gì...

Eg: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tớ thích đi tới rạp chiếu phim với cậu vào tối nay.)

27. have + something + to + Verb: có cái gì đó để làm

Eg: I have many things to do this week. (Tôi có rất nhiều việc để làm tuần này.)

28. Have + to + verb: phải làm gì

Eg: I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ.)

29. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...

Eg: - It is Tom who got the best marks in my class. (Đó là chính là Tom người mà đạt điểm điểm cao nhất trong lớp của tôi.)

      - It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Đó chính là căn biệt thự mà anh ấy đã phải sử dụng rất nhiều tiền vào năm ngoái.)

30. Had better + V(infinitive): nên làm gì....

Eg: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

31. Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practice/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing

Eg: I practice speaking English every day. (Tôi luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày.)

32. It is + tính từ + (for sb) + to do st

Eg: It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi học tiếng Anh thì khó)

33. To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì

Eg: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

34. To be bored with: Chán làm cái gì

Eg: We are bored with doing the same things every day. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)

35. It’s the first time sb have (has) + P2 + st: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì

Eg: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

36. enough + danh từ: đủ cái gì + to do st

Eg: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

37. Tính từ + enough: đủ làm sao + to do st

Eg: I’m not rich enough to buy a car. (Tôi không đủ giàu để mua ô tô)

38. too + tính từ + to do st: Quá làm sao để làm cái gì

Eg: I’m too young to get married (Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

39. To want sb to do st = To want to have st + P2: Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm

Eg: She wants someone to make her a dress. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy) = She wants to have a dress made. (Cô ấy muốn có một chiếc váy được may)

40. It’s time sb did st: Đã đến lúc ai phải làm gì

Eg: It’s time we went home. (Đã đến lúc tôi phải về nhà)

41. It’s not necessary for sb to do st = Sb don’t need to do st: Ai không cần thiết phải làm gì = doesn’t have to do st

Eg: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

42. To look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì

Eg: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ)

43. To provide sb from V_ing: Cung cấp cho ai cái gì

Eg: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

44. To prevent sb from V_ing: Cản trở ai làm gì = To stop

Eg: The rain stopped us from going for a walk (Cơn mưa đã ngăn cản chúng tôi đi dạo)

45. To fail to do st: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì

Eg: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không thể làm bài tập này)

46. To be succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì

Eg: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ)

47. To borrow st from sb: Mượn cái gì của ai

Eg: She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

48. To lend sb st: Cho ai mượn cái gì

Eg: Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

49. To make sb do st: Bắt ai làm gì

Eg: The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà)

50. CN + be + so + tính từ + that + S + động từ: Đến mức mà = CN + động từ + so + trạng từ

Eg: - The exercise is so difficult that no one can do it. (Bài tập khó đến mức không ai làm được)

      - He spoke so quickly that I couldn’t understand him. (Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta)

51. S + be + such + (tính từ) + danh từ + that + CN + động từ

Eg: It is such a difficult exercise that no one can do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi không ai có thể làm được)

52. It is (very) kind of sb to do st: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì

Eg: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)

53. To find it + tính từ + to do st

Eg: We find it difficult to learn English. (Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó)

54. To make sure of st: Bảo đảm điều gì + that + CN + động từ

Eg: - I have to make sure of that information. (Tôi phải bảo đảm chắc chắn về thông tin đó)

      - You have to make sure that you’ll pass the exam. (Bạn phải bảo đảm là bạn sẽ thi đỗ)

55. It takes (sb) + thời gian + to do st: Mất (của ai) bao nhiêu thời gian để làm gì

Eg: It took me an hour to do this exercise. (Tôi mất một tiếng để làm bài này)

56. To spend + time / money + on st: Dành thời gian/tiền bạc vào cái gì = doing st làm gì

Eg: We spend a lot of time on watching TV. (Chúng tôi dành nhiều thời gian xem TV)

57. To have no idea of st = don’t know about st: Không biết về cái gì

Eg: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

58. To advise sb to do st:  Khuyên ai làm gì = not to do st không làm gì

Eg: Our teacher advises us to study hard. (Cô giáo khuyên chúng tôi học chăm chỉ)

59. To plan to do st: Dự định/có kế hoạch làm gì = intend

Eg: We planned to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

60. To invite sb to do st: Mời ai làm gì

Eg: They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim)

61. To offer sb st: Mời/đề nghị ai cái gì

Eg: He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)

62. To rely on sb: tin cậy, dựa dẫm vào ai

Eg: You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

63. To keep promise: Giữ lời hứa

Eg: He always keeps promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)

64. To be able to do st = To be capable of + V_ing: Có khả năng làm gì

Eg: I’m able to speak English = I am capable of speaking English (Tôi có thể nói tiếng Anh)

65. To be good at (+ V_ing) st: Giỏi (làm) cái gì )

Eg: I’m good at (playing) tennis. (Tôi chơi quần vợt giỏi)

66. To prefer st to st: Thích cái gì hơn cái gì = doing st to doing st làm gì hơn làm gì

Eg: We prefer spending money to earning money. (Chúng tôi thích tiêu tiền hơn kiếm tiền)

67. To apologize for doing st: Xin lỗi ai vì đã làm gì

Eg: I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn)

68. Had better do st: Nên làm gì = not do st: Không nên làm gì

Eg: - You’d better learn hard. (Bạn nên học chăm chỉ)

      - You’d better not go out. (Bạn không nên đi ra ngoài)

69. Would rather do st: Thà làm gì = not do st: đừng làm gì

Eg: I’d rather stay at home. (Tôi thà ở nhà.)

70. Would rather sb did st: Muốn ai làm gì

Eg: I’d rather you (he/she) stayed at home today. (Tôi muốn bạn/anh ấy/cô ấy ở nhà tối nay)

71. To suggest sb (should) do st: Gợi ý ai làm gì

Eg: I suggested she (should) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy nên mua ngôi nhà này.)

72. To suggest doing st: Gợi ý làm gì

Eg: I suggested going for a walk. (Tôi đã gợi ý việc đi dạo.)

73. Try to do: Cố làm gì

Eg: We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ)

74. Try doing st: Thử làm gì

Eg: We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này)

75. To need to do st: Cần làm gì

Eg: You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

76. To need doing: Cần được làm

Eg: This car needs repairing. (Chiếc ô tô này cần được sửa)

77. To remember doing: Nhớ đã làm gì

Eg: I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

78. To remember to do: Nhớ làm gì, chưa làm cái này

Eg: Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

79. To be busy doing st: Bận rộn làm gì

Eg: We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)

80. To mind doing st: phiền khi làm gì

Eg: Do/Would you mind closing the door for me? (Bạn có phiền khi đóng cửa giúp tôi không?)

81. To be used to doing st: Quen với việc làm gì

Eg: We are used to getting up early. (Chúng tôi đã quen dậy sớm)

82. To stop to do st: Dừng lại để làm gì

Eg: We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng)

83. To stop doing st: Thôi không làm gì nữa

Eg: We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa)

84. Let sb do st: Để ai làm gì

Eg: Let him come in. (Để anh ta vào)

85. allow sb to do st: Cho phép ai làm gì.

Eg: My parents allow me to take part in the English course. (Bố mẹ tôi cho phép tôi tham gia khóa học tiếng Anh.)

Cùng nâng cao vốn ngữ pháp với các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh (Common structures) ở trên nhé. Đây là một trong những cấu trúc quan trọng ở chuyên mục cách học ngữ pháp tiếng Anh vô cùng hiệu quả. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này!

 

 

 

 

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ