TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 30/07/2016

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT (WEATHER)

 
   
Hot weather (Thời tiết nóng)   
Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt   
Humid (hot and damp): nóng ẩm   
Scorching (extremely hot, can be used in positive contexts): nóng như thiêu đốt   
Boiling (very hot, usually used in negative contexts): nóng cháy da   
Heatwave (a period of very hot temperatures): Thời gian trong ngày có nhiệt độ cao
 
  
   
Wet weather (Thời tiết ẩm ướt)   
Damp (mildly wet weather): ẩm ướt   
Drizzle (very light rain): mưa phùn   
Downpour / pouring down (very heavy rain): mưa xối xả   
Torrential rain (extremely heavy rain): mưa như trút nước   
Shower (raining for a short duration): mưa rào   
 
   
Windy weather (Thời tiết có gió)   
Breeze (gentle wind, usually used in a positive way): gió nhẹ   
Blustery (very windy, usually negative): gió lớn, mạnh   
Gale force wind (extremely windy): cơn gió mạnh   
whirlwind (a very strong wind in a spinning movement): gió xoáy   
Windless (without wind): không có gió   
Brisk (cold but pleasantly fresh): lộng gió   
   
Mist and fog (Sương và sương mù)   
Haze/hazy (light mist, usually caused by heat): sương mù mỏng (do hơi nóng tạo ra)   
Mist/misty (light fog, usually caused by drizzle): sương mù (do mưa phùn tạo ra)   
Fog/foggy (quite thick, associated with cold weather): sương mù (dày, do thời tiết lạnh gây ra)   
Smog (mixture of fog and pollution): sương mù (gồm cả sương mù lẫn khói bụi)  
 
 
Từ khóa weather |