TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO
Chuyên mục:
Cách học từ vựng tiếng Anh
| 29/07/2016
Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về 12 cung hoàng đạo giúp bạn học từ vựng tiếng anh về chủ đề này tốt nhất
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO
Các cung hoàng đạo đều sở hữu những tính cách riêng biệt và thú vị. Các bạn có băn khoăn làm thế nào để diễn tả những tính cách, đặc điểm đó bằng tiếng Anh không? Hãy cùng english4u.com.vn tìm hiểu một vài từ vựng về chủ đề này nhé!
Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)
• analytical: thích phân tích
• practical: thực tế
• precise: tỉ mỉ
• picky: khó tính
• inflexible: cứng nhắc
• perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)
• reliable: đáng tin cậy
• stable: ổn định
• determined : quyết tâm
• possessive: có tính sở hữu
• greedy: tham lam
• materialistic: thực dụng
Leo (Sư tử 23/7-22/8)
• confident: tự tin
• independent: độc lập
• ambitious: tham vọng
• bossy: hống hách
• vain: hão huyền
• dogmatic: độc đoán
Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)
• romantic: lãng mạn
• devoted: hy sinh
• compassionate: đồng cảm, từ bi
• indecisive: hay do dự
• escapist: trốn tránh
• idealistic: thích lí tưởng hóa
Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)
• inventive: sáng tạo
• clever: thông minh
• humanitarian: nhân đạo
• friendly: thân thiện
• aloof: xa cách, lạnh lùng
• unpredictable: khó đoán
• rebellious: nổi loạn
Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)
• generous: hào phóng
• enthusiastic: nhiệt tình
• efficient: làm việc hiệu quả
• quick-tempered: nóng tính
• selfish: ích kỉ
• arrogant: ngạo mạn
Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)
• passionate: đam mê
• resourceful: tháo vát
• focused: tập trung
• narcissistic: tự mãn
• manipulative: tích điều khiển người khác
• suspicious: hay nghi ngờ
Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)
• responsible: có trách nhiệm
• persistent: kiên trì
• disciplined: có kỉ luật
• calm: bình tĩnh
• pessimistic: bi quan
• conservative: bảo thủ
• shy: nhút nhát
Gemini (Song tử 21/5-21/6)
• witty: hóm hỉnh
• creative: sáng tạo
• eloquent: có tài hùng biện
• curious: tò mò
• impatient: thiếu kiên nhẫn
• restless: không ngơi nghỉ
• tense: căng thẳng
Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)
• optimistic: lạc quan
• adventurous: thích phiêu lưu
• straightforward: thẳng thắn
• careless: bất cẩn
• reckless: không ngơi nghỉ
• irresponsible: vô trách nhiệm
Cancer (Cự giải 22/6-22/7)
• intuitive: bản năng, trực giác
• nurturing: ân cần
• frugal: giản dị
• cautious: cẩn thận
• moody: u sầu, ảm đạm
• self-pitying: tự thương hại
• jealous: ghen tuông
Libra (Thiên bình 23/9-22/10)
• diplomatic: dân chủ
• easygoing: dễ tính. Dễ chịu
• sociable: hòa đồng
• changeable: hay thay đổi
• unreliable: không đáng tin cậy
• superficial: hời hợt
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08