Những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/03/2017

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ sẽ hữu ích cho các bạn làm việc trong ngành không gian vũ trụ hoặc nghiên cứu về nó

                Bạn thích khám phá không gian vũ trụ hay làm việc trong ngành không gian vũ trụ? Bạn học tiếng Anh như thế nào? Để nâng cao kiến thức chuyên môn bạn nên có một trình độ tiếng Anh cơ bản. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ để các bạn tham khảo.

=> Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè

=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề sân vườn

=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề cửa hàng

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ

A

- Abductee (n): người bị bắt cóc

- Aerospace (n): không gian vũ trụ

- Airship(n): khí cầu

- Alien (n): người ngoài hành tinh

- Assess (v): đánh giá

- Asteroid: tiểu hành tinh

- Atmospheric (adj): khí quyển

B

- Blimp(n): khí cầu nhỏ

C

- Comet(n): sao chổi

- (Big Dipper) constellation(n): chòm sao (chòm Đại Hùng)

- Cosmos(n): vũ trụ

- Craft(n): phi thuyền

- Crew(n): phi hành đoàn

E

- Earth: trái đất

- Embody(v): hiện thân, bao gồm

- Elemental (adj): nguyên tố

F

- Flying saucer (n): tàu vũ trụ có hình dáng như cái đĩa; đĩa bay

G

- Galaxy (n): ngân hà

- Gravitational (adj): hút, hấp dẫn 

H

- Hypothesis(n): giả thuyết

I

- Intergalactic (adj): ở giữa những thiên hà

- Immersion (n): sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)

- Illuminated (v): chiếu sáng, rọi sáng

- Inundate (v): tràn ngập

J

-  Jet(n): tia, dòng, luồng

- Jupiter: sao Mộc

L

- Launch(v) : ra mắt, khai trương

- Lobe(n): thùy sáng

-  Lunar eclipse(v): nguyệt thực

M

- Magnetic (adj): (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ

- Mars: sao Hỏa

- Meteor(n): sao băng

- Mercury(n): sao thủy

- Microscope (n): kính hiển vi

- Moon(n): mặt trăng

N

- Neptune(n): sao Hải Vương

O

- Orbit (n): quỹ đạo

P

- Pareidolia (n): ảo giác

- Pluto(n): sao Diêm Vương

- Prerequisite (n): điều kiện tiên quyết

 

Q

- Quasar (n):  chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)

R

- Rover (n): rô bốt thám hiểm tự hành

- Radioactive (adj): phóng xạ

- Rocket engine (n): động cơ tên lửa

S

- Satellite (n): vệ tinh nhân tạo

- Saturn(n): sao Thổ

- Self-contained(adj): khép kín độc lập

- Sensor (n): cái cảm biến

- Slolar eclipse(v): nhật thực

- Spaceship (n): tàu vũ trụ

- Spectroscopy(n): quang phổ học

- Star(n): ngôi sao

- Sun: mặt trời

- Superconducting magnet (n): nam châm siêu dẫn

- Superficial (adj): thuộc bề mặt, trên bề mặt

- Supernova (n): siêu tân tinh, sao băng

T

- Telescope (n): kính thiên văn

- The Planets(n): Các hành tinh

- The Solar System(n): hệ mặt trời

- Transmutation (n): sự chuyển hóa, sự biến đổi

U

- Universe(n): vũ trụ

- Uranus(n): sao Thiên Vương

V

- Vacuum(n): chân không

- Venus(n): sao Kim

Phía trên là những từ vựng tiếng Anh chủ đề không gian vũ trụ. Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn. Tìm hiểu thêm cách học từ vựng tiếng Anh của English4u để mang lại hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn thành công!

 

 

Từ khóa Tags |