Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè
Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè sẽ rất hữu ích cho bạn trong viết luận, giao tiếp tiếng Anh
Bài viết hôm trước English4u đã gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh về mùa xuân, hôm nay chúng tôi xin gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh về mùa hè. Cùng cảm nhận về đồ dùng mùa hè, thời tiết, hoạt động trong mùa hè…dưới đây nhé.
=> Những từ vựng tiếng Anh về mùa xuân
=> 10 mẹo học từ vựng tiếng Anh
=> Từ và cụm từ tiếng Anh về chủ đề gai đình
Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè
A
- Air conditioner: máy lạnh
- August: tháng 8
B
- Backpacking: du lịch bụi
- Baseball: bóng chày
- bathing suit” đồ bơi
- Beach: bãi biển
- Berries: quả mọng nước
- Bikini: đồ bikini
- Blistering heat: bỏng rộp do nóng
– Boating: chèo thuyền
C
- Camp: trại, khu trại
- Camping: cắm trại
- Canoeing: chèo xuồng
D
- Daisy: hoa cúc
- Diving: lặn, đi lặn
E
- Ease: làm dịu bớt
F
- Fan: quạt
- Flowers: hoa
- Fourth of July: ngày 4 tháng 7
- Fresh fruit: trái cây tươi
- Frisbee: đĩa nhựa để ném
G
- Gardening:làm vườn
- Grass: cỏ
H
- Heat: nhiệt
- Hiking: đi bộ đường dài
- Holiday: ngày nghỉ, kỳ nghỉ
- Hot: nóng
- Humidity: độ ẩm
I
- Ice cream: kem
- Independence Day: ngày độc lập
J
- Journey: chuyến đi
- July: tháng 7
- July fourth: ngày 4 tháng 7
- June: tháng 6
L
- Lightning: sấm chớp
M
- Muggy: oi bức, ngạc hơi
O
- Ocean: đại dương
- Outdoors: ngoài trời
- Outings: đi chơi, đi ra ngoài chơi
- Outside: bên ngoài
P
- Park: công viên
- Picnic: dã ngoại
- Play: chơi
- Popsicle: que kem
R
- Recreation: khu giải trí
- Relax: thư giản
- Rest: nghỉ ngơi
- Road trip: chuyến đi đường bộ
- Rose: hoa hồng
S
- Sandals: giày sandal
- Sandcastle: lâu đài cát
- Sailing: đi thuyền buồm
- Sea: biển
- Searing heat: bỏng rát
- Seashore: bờ biển
- Season: mùa
- Shorts: quần ngắn
- Showers: tắm vòi hoa sen
- Sightseeing: đi ngắm cảnh
- Stifling: ngột ngạt
- Summer: mùa hè
- Summer solstice: hạ chí
- Sun: mặt trời
- Sundress: váy mùa hè
- Sunflower: hoa hướng dương
- Sunhat: mũ đi nắng
- Sunny: nắng
- Sunscreen: kem chống nắng
- Sweltering: oi ả
- Swim: bơi
- Swim fins: chân vịt để bơi
- Swimming cap: mũ bơi
Những từ vựng tiếng Anh về mùa hè
T
- Tan: rám nắng
- Thunder: sấm
- Thunderstorm: dông
- Travel: du lịch
- Trip: chuyến đi
- Trunks: thân cây
V
- Vacation: kỳ nghỉ
- Visit: chuyến thăm
- Voyage: chuyến đi trên biển
W
- Warm weather: thời tiết ấm ám
- Watermelon: dưa hấu
- Waterpark: công viên nước
- Waterski: trượt nước, ván lướt
- Wave: Lướt song
Hãy bổ túc những từ vựng tiếng Anh về mùa hè ở trên vào kho từ vựng của bạn ngay hôm nay nhé. Tìm hiểu cách học từ vựng tiếng Anh để có phương pháp ghi nhớ hiệu quả nhé. Học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh thành công nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08