Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1)

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 16/01/2017

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1) sẽ giúp các bạn làm việc trong chuyên ngành tự tin giao tiếp tiếng Anh để ứng dụng linh hoạt vào công việc của mình

                Các doanh nghiệp cơ khí hiện nay đã và đang đòi hỏi ứng viên của mình phải có trình độ tiếng Anh giao tiếp cơ bản và tiếng Anh chuyên ngành để có thể ứng dụng vào trong công việc của mình. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1) giúp bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống cá nhân.

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 2)

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

  Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

 

- Abrasive stick, stone: đá mài

- Accummulator battery: ắc quy

- Adapter: khâu nối

- Adapter plate unit: bộ gắn đầu tiêu chuẩn

- Adapter sleeve: ống nối trượt

- 2D drawing: bản vẽ 2D

- Abrasive: chất liệu mài

- Abrasive belt: băng tải gắn bột mài

- Abrasive slurry: bùn sệt

- Abrasive slurry: bùn sệt mài

- Additional adjustable support: gối tựa điều chỉnh bổ sung

- Adjustable support: gối tựa điều chỉnh

- Adjusttable lap: dao mài rà điều chỉnh được

- Adjusttable wrench: mỏ lết

- Aerodynamic controller: bộ kiểm soát khí động lực

- Aileron: cánh phụ cân bằng

- Aircraft: máy bay

- Amplifier: bộ khuyếch đại

- Anchor prop: chân cố định

- Angle of cutting: góc cắt

- Antenna: ăng ten

- Apronn: tấm chắn

- Apron: tấm chắn

- Arawler tractor: máy kéo bánh xích

- Arbor suppor: tổ đỡ trục

- Arm: cần xoay

- Armature: cuộn ứng

- Assembly: sự lắp ráp

- Assembly drawing: bản vẽ lắp

- Audio oscillator: bộ dao động âm thanh

- Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kì tự động

- Automatic lathe: máy tiện tự động

- Automatic machine: máy công cụ tự động

- Automaticloading device: thiết bị cấp phôi tự động

- Axial component of cutting forcen: thành phần lực cắt dọc trục

- Axonometric Viewn: hình chiếu trục đo

- Back rake anglen: góc nâng

- Balance: sự cân bằng

- Balancing mandrel: trục cân bằng

- Balancing stand: giá cân bằng

- Balancing weight: đối trọng cân bằng

- Bar – advancemeny mechanism: cơ cấu thanh dẫn tiến

- Bar – clamping mechanism: cơ cấu thanh kẹp

- Base: giá chia

- Base: đế máy

- Base unit: phần thân máy

- Basis mesh fraction: thành phân hạt mài cơ bản

- Beam: cần, thanh ngang

- Bearing sleeve: ống lót ổ đỡ

- Bed shapern: máy bào giường

- Bed shaper: băng may

- Bench: bàn thợ nguội

- Bench hammer: búa thợ nguội

- Benchwork: gia công nguội

- Bent tool: dao đầu cong

- Body: thân mũi khoan

- Body: thân dụng cụ

- Body: thân xe

- Bogic: thanh chuyển hướng

- Booster: động cơ tăng tốc

- Bore: doa lỗ

- Boring: sự doa lỗ

- Boring barn: thân dao khoét

- Boring bar: cán dao doa

- Boring head: đầu dao doa

- Boring machine: ống lót doa lỗ

- Boring tool: dụng cụ doa

- Bottom bed: thân dưới

- Bottom carriage: hộp gá

- Break: chỗ cắt

- Broach: chuốt

- Broaching machine: máy chuốt

- Buffing wheel: đĩa chà bóng

- Burnisher: dụng cụ mài bóng

- Burnishing: sự đánh bóng, mài bong

- Camshaft: trục cam

- Camshaft: trục cam

- Capstan wheeln: tời quay

- Carburetor: bộ chế hoà khí

- Carriagen: hộp chạy dao

- Carriage: hộp chạy dao

- Carrier: giá đèo hàng

- Centre height: chiều cao tâm

- Centre hole: lỗ định tâm

- Centreless grinding: mài vô tâm

- Centreless grinding machine: máy mài vô tâm

- Change gear train: truyền động đổi rãnh

- Change gearscác: bánh răng thay thế

- Chassis: sườn xe

- Checking by single-flank rolling: sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau

- Chip breaker: khe thoát phoi

- Chip contraction: sự co phoi

- Chip pan: Khay chứa phoi

- Chisel edge: đinh cắt

- Chuck: mâm cặp

- Chute: máng trượt

- Circular broach: dao chuôt lỗ

- Circular chaser: dao lược ren vòng

- Circular form tool: dao định hình tròn

- Circular sawing machine: máy cưa vòng

- Clamp: bệ cố định máy

- Clamp hook: móc kẹp

- Clamping: sự kẹp chặt

- Clamping: kẹp chặt

- Clamping divice: dụng cụ, đồ gá kẹp

- Clamping flange: bích kẹp

- Climb milling, down milling: sự phay xuôi

- Clutchn: khớp ly hợp

- Clutch: ly hợp

- CNC machine tooln: máy công cụ điều khiển số

- CNC vertical machinen: máy phay đứng CNC

- Coal-cutter: máy đào than

- Coarse file: giũa thô

- Collapsable taptaro: xếp mở

- Colle: tống kẹp

- Combination centre drill: mũi khoan tâm

- Compound restn: bàn dao phức hợp

- Compound rest: bàn dao phức hợp

- Compound rest slide: giá trượt bàn dao

- Concave half- nround milling cutter: dao phay bán cầu lõm

- Contact roll: con lăn tiếp xúc

- Continuous chipn: phoi liên tục

- Continuous feed motion: chuyển động ăn dao liên tục

- Continuous line: nét liền

- Control desk: bảng đồng hồ đo

- Conventional machine tooln: máy công cụ cổ điển

- Conventional vertical Millern: máy phay đứng truyền thống

- Conver half-round milling cutter: dao phay bán cầu lồi

- Coolant pump: bơm chất làm nguội

- Core drill: mũi khoan lõi

- Core drilling: sự khoan lõi

- Coredrill: khoan lõi

- Counterbore: mũi khoan, xoáy mặt đầu

- Counterbore or counter: sinkkhoan, xoáy mặt đầu

- Countersink: mũi lả, xoáy mặt đầu

- Counterweight: đối trọng

- Cradle: bệ đỡ

- Cross section: mặt cắt ngang

- Cross sliden: bàn trượt ngang

- Cross slide: bàn trượt ngang

- Cross slide: trượt ngang

- Crossrail: thanh dẫn ngang

- Crossrail: cần xoay ngang

- Crossrail head: đầu xoay ngang

- Cross-section area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi

- Crown block: khối đỉnh

- Cummulative pitch error: sai số bước tích luỹ

- Current collector: khung góp điện

- Cut off: tiện cắt đứt

- Cutting chain: xích khai thác

- Cutting edge orthogonaln: mặt phẳng chéo của lưỡi cắt

- Cutting force: lực cắt

- Cutting pliers, nippers: kìm cắt

- Cutting point: phần cắt của mũi khoan

- Cutting section: phần cắt

- Cutting sharft: trục sắt

- Cutting tip: đỉnh cắt

- Cutting tooln: công cụ cắt, dao cắt

- Cylinder block: khối xi lanh

- Cylinder head: đầu xi lanh

- Cylinder wheel: đá mài hình trụ

- Cylindrical grinding: máy mài tròn ngoài

- Cylindrical mandrel: trục gá trụ

- Cylindricalgrinding: sự mài tròn ngoài

- Dead center: mũi tâm tĩnh

- Dead-smooth file: giũa tinh

- Deformationn: sự biến dạng

- Dense structure: cấu trúc chặt

- Dẹpth of cutn: chiều sâu cắt

- Derrick: tháp

- Detail drawing: bản vẽ chi tiết

- Diamond: kim cương

- Diamond pin: chốt hình thoi

- Dick-type wheel: đá mài dạng đĩa

- Dielectric fluid: chất lỏng cách điện

- Differential indexing: phân độ vi sai

- Direct indexing: phân độ trực tiếp

- Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy

- Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục

- Dish wheel: đá mài đĩa

- Disk-type milling cutter: dao phay đĩa

- Double- head wrench: cờ lê 2 đầu

- Double-angle milling: dao phay góc kép

- Double-angle point: điểm góc kép

- Draw: vẽ kĩ thuật

- Drawbar, draw- in rod: thanh kéo

- Drawingn: bản vẽ

- Drawing: sự vẽ kĩ thuật

- Drawing: bản vẽ kĩ thuật

- Drill: khoan lỗ

- Drill: mũi khoan

- Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan

- Drilling: sự khoan lỗ

- Drilling machine: máy khoan

- Drilling rig: tháp khoan

- Driver plate: mâm quay

- Driver's cabin: buồng lái

- Drivig pin: chốt xoay

- Eccentric: lệch tâm

- Eccentric clamp: kẹp lệch tâm

- Electric bine: thợp công tắc điện

- Electric- contact gaugehead: đầu đo điện tiếp xúc

- Electric drill: khoan điện cầm tay

- Electric locomotive: dầu máy điện

- Electrical- discharge machining: gia công bằng phóng điện

- Electric-spark machining: gia công tia lửa điện

- Electrolyte: dung dịch điên ly

- Electrophysical machining: sự gia công hoá lí

- Elevator: cánh nâng

- End mill: dao phay mặt đầu

- End support: giá đỡ phía sau

- End Viewn: hình chiếu cạnh

- Engine compartment: buồng động cơ máy

- Engine lathe: máy tiện ren

- Engraving machine: máy phay chép hình

- Expanding mandrel: trục gá bung

- Expansion reamer: dao chuôt nong rộng

- Face conveyer: băng chuyền

- Face lathen: máy tiện cụt

- Face milling cutter: dao phay mặt

- Face milling head: đầu dao phay mặt

- Face plate: mâm giữ

- Facing tool: dao tiện mặt đầu

- Feedn: lượng ăn dao, lượng tiến dao

- Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyển

- Feed box: hộp xe dao

- Feed selectorn: bộ điều chỉnh lượng ăn dao

- Feed shaft: trục chạy dao

- Feeder: máng cấp phôi

- Ferm-relieved tooth: răng dạng hớt lưng

- File: giũa

- File: cái giũa

- Filing: sự giũa

- Filter: bộ lọc

- Fin: cánh đứng

- Final rocket stage: tầng tên lửa cuối cùng

- Finishing: sự gia công tinh, đánh bóng

- Finishing turning tool: dao tiện tinh

- Fixed support: gối tựa cố định

- Fixture, jign: đồ gá

- Flankn: mặt sau của dao

- Flap: cánh rà, cánh gấp

- Flaring cup wheel: đá mài hình chậu côn

- Flat chisel: cái đục phẳng

- Flat form tool: dao định hình phẳng

- Flat point: điểm phẳng

- Flat-nose pliers: kìm mỏ dẹp

- Float: phao

- Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát

- Follower rest: tốc lăn theo

- Form tool: dao định hình

- Four-jaw chuck: mâm cặp bốn chấu

- Frame: khung xe

- Freight car: toa chở hàng

- Front colum: trụ trước

- Front fender: mudguardchắn bùn trước

- Front pilot: thân trước

- Front slide: bàn trượt trước

- Frontal plane of projection: mặt phẳng chính diện

- Fuel pump and injector: bơm và vòi phun nhiên liệu

- Fuel tank: bồn nhiên liệu

- Fuselarge: thân máy bay

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1)

- Gasket: đệm lót

- Gasoline tank: thùng nhiên liệu

- Gear cutting: sự cắt răng

- Gear grinding: sự mài bánh răng

- Gear grinding machine: máy mài bánh răng

- Gear hobbing machine: máy phay răng phác hình

- Gear rolling: sự cán răng

- Gear rolling: bánh cán răng

- Gear shaperm: máy bào răng

- Gear shaping: tạo dạng răng

- Gear shaving: sự cà răng

- Gear- tooth end mill: dao phay chân răng

- Gearbox: hộp số

- Gearhead: hộp bánh răng

- Gear-shaving cutter: dao cà răng

- Gear-shaving cutter: máy cà răng

- Gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng

- Generetion-cut broaching: chuốt theo đường sinh

- Glass tube: ống thuỷ tinh

- Goose-neck tool: dao cổ ngỗng

- Grinding wheel: bánh, đá mài

- Groove-type chip breaker: thoát phoi kiểu rãnh

- Grain size index: kí hiệu cỡ hạt

- Grain size: cỡ hạt mài

- Grind: mài

- Grinding: sự mài

- Grinding wheel grade: cấu trúc đá mài

- Grinding segment: xéc măng mài

- Hacksaw: cái cưa

- Hacksaw blade: lưỡi cưa

- Half-round file: giũa lòng mo

- Hand chipping: sự đục bằng tay

- Hand reamer: dao chuốt cầm tay

- Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay

- Hand wheeln: tay quay

- Handlebars: tay lái

- Handloading: cấp phôi bằng tay

- Haulage rope: cáp tải

- Haulage unit: cụm tải

- Head column: cột phía trước

- Head lamp: đèn pha

- Headstock: đầu máy

- Headstock: ụ trước

- Headstock assembly: cụm ụ trước (Cụm đầu máy)

- Heel: lẹm dao

- Helical tooth cutter: dao phay răng xoắn

- Hobdap: phay phác hình

- Hob swivel head: đầu xoay dao

- Hob slide: bàn trượt dao

- Holder: cán dao

- Honing: sự mài khôn, mài doa

- Honing machine: máy mài khôn

- Honing tool: dụng cụ mài khôn

- Hook spanner: khóa móc, cờ lê móc

- Hopper: phễu cấp phôi

- Horizontal boring machine: máy doa nằm ngang

- Horizontal broaching machine: máy chuốt ngang

- Horizontal plane of projection: mặt phẳng ngang

- Index change gears: các bánh răng thay đổi tỷ số

- Index crank: thanh chia

- Index pin: chốt chí

- Index plate: đĩa chia

- Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ

- Indexing mechanism: chia, phân độ

- Inductance coil: cuộn cảm

- Inductance gauge head: đầu đo cảm kháng

- Inductance-type pick-up: bộ phát kiểu cảm kháng

- Inserted blade: răng ghép

- Intake pipe: ống nạp

- Interchangeability: tính lắp dẫn

- Internal broach: chuốt lỗ

- Internal broaching: sự chuốt lỗ

- Internal grinding: mài tròn trong

- Internal roll burnisher: sự cán bóng mặt trong

- Jaw: chấu kẹp

- Je: tống phản lực

- Jib: băng tải

- Jig base: giá đỡ bạc dẫn

- Jig bushing: ống lót bạc dẫn

- Jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng

- Key- seat milling cutter: dao phay răng then

- Keyway broach: dao chuốt rãnh then

- Kinematic accuracy: độ chính xác động học

- Kinematic chain: chuỗi truyền động

- Land: rãnh thoát phoi

- Lap: mài rà

- Lapping: sự mài rà, mài nghiền

- Lapping compound: chát mài rà

- Lapping machi ne: máy mài rà

- Lathe: máy tiện

- Lathe accessories: phụ tùng máy tiện

- Lathe centre, centre: tâm máy tiện

- Lathe dog: cái tốc

- Lathe tool: dao tiện

- Lathe work: gia công tiện

- Launch rocket: tên lửa đẩy

- Lay out: lấy dấu

- Laying out: sự lấy dâu, lấy mực

- Lead compenaor: bộ chính bù hướng

- Lead screwn: vít me tiện ren

- Left- hand milling cutter: dao phay chiêù trái

- Left-hand tool: dao trái

- Limit Value of wearn: giới hạn của độ mòn

- Line: các loại đường nét

- Liner bushing: ống lót thẳng

- Loader: bộ nạp than

- Loading station: vị trí nơi cấp phôi

- Locatev: định vị

- Locatingn: sự định vị

- Locating element: thành phần định vị

- Locating pin: chốt định vị

- Lock pin: chốt định vị

- Locomotive: đầu máy xe lửa

- Long chain: nét chấm gạch

- Longitudial and traverse feed control: cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục

- Longitudinal table: bàn dọc

- Lorry, truck: xe tải nhẹ

          Hy vọng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí (phần 1) ở trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả. Mời bạn theo dõi cách học từ vựng tiếng Anh của English4u biết hướng học nhé. Chúc bạn thành công!

 

 

 

 

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ