12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 13/04/2017

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong tình huống cần thiết

Thường thì trong giao tiếp tiếng Anh sẽ có lúc dùng những câu cảm thán. Hãy cùng English4u học 12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh dưới đây nhé.

=> Các cách nói “không sao đâu” trong tiếng Anh

=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề những việc làm khi rãnh rỗi

=> Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh 

1. Ah! – A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)

Ví dụ:

- Ah! I’ve just found my pocket!

=> A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.

2. Dear! – Trời đất ơi!

Ví dụ:

- Oh dear! I lost my car key.

=> Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.

3. My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)

Ví dụ:

- Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!

=> Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!

- My god! Unbelievable! I won a lottery!

=> Ôi trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!

4. Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)

Ví dụ:

- Hooray! I passed the exam!

=> Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!

5. Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)

Ví dụ:

- Oh! I don’t think that Marry made this cake.

=> Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.

6. Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)

Ví dụ:

- Oops! I did it again!

=> Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!

7. Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)

Ví dụ:

- Ouchy! This needle hurt me.

=> Ối! Cái kim này làm tớ bị đau.

8. Phew! – Phù (nhẹ cả người)

Ví dụ:

- Phew! I finally completed all my homework.

=> Phù! Cuối cùng tớ cũng làm xong hết bài tập về nhà rồi.

9. Ugh! – Gớm, kính quá.

Ví dụ:

- Ugh! The taste of this fruit is too bad.

=> Kinh quá! Vị của loại quả này kinh dị quá.

10. Uh-huh! – Ừ ha! (bày tỏ sự bắt đầu tán đồng)

Ví dụ:

- Believe me! They did make it fake, listen to expert’s analysis! Uh-huh, sound good!

=> Tin tớ đi! Họ đã làm giả nó, hãy lắng nghe chuyên gia phân tích! Ừ ha, nghe cũng được!

11. Well! – Chà

Ví dụ:

- Well! I never did like that!

=> Chà! Tôi không bao giờ làm thế!

12. Wow! – Ái chà (ngạc nhiên lẫn ngưỡng mộ)

Ví dụ:

- Wow! You look so fantastic!

=> Ái chà! Trông cậu tuyệt thật đấy!

12 từ cảm thán thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh 

Lưu những từ này về, đặt câu và thực hành nói thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt. Để học những từ hiệu quả nhất, bạn nên tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này và chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa Tags |