Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 04/04/2016

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng nếu muốn nhớ lâu bạn nên luyện tập cùng bạn bè và đồng nghiệp.

Hiện nay tiếng Anh giao tiếp rất cần thiết trong cuộc sống chúng ta đặc biệt là tiếng Anh trong văn phòng. Tuy nhiên để nói tiếng Anh giao tiếp tốt bạn phải biết từ vựng tiếng Anh giao tiếp cần thiết. Vậy đâu là những từ vựng tiếng Anhg giao tiếp thông dụng hay sử dụng trong văn phòng.

1. Tiếng Anh giao tiếp dùng trong văn phòng

- He's in a meeting: anh ấy đang họp

- What time does the meeting start?: mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?

- What time does the meeting finish?: mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

- Te reception's on the first floor: quầy lễ tân ở tầng một

- I'll be free after lunch: Tôi rảnh sau bữa trưa

- She's having a leaving-do on Friday: cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu (thông tục)

- She's resigned: cô ấy xin thôi việc rồi

- This invoice is overdue: hóa đơn này đã quá hạn thanh toán

- He's been promoted: anh ấy đã được thăng chức

- Here's my business card: đây là danh thiếp của tôi

-Can I see the report?: cho tôi xem bản báo cáo được không?

- I've left the file on your desk: tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại công sở

2. Tiếng Anh giao tiếp khi thảo luận công việc

- Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

- We’d like to discuss the price you quoted.: Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra

- I’ve been hoping to establish business relationship with your company: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.

- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.

- Ms.Green, may I talk to you for a minute?: Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?

- We need more facts and more concrete informations: Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.

- I’m here to talk about importing children’s clothing: Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.

3. Khi tham khảo ý kiến mới

- I’d be very interested to hear your comments: Tôi rất hứng thú được nghe ý kiến của các anh.

- I have a question I would like to ask: Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra.

- Does that answer your question?: Anh có hài lòng với câu trả lời không?

4. Khi làm việc với khách hàng

- He's with a customer at the moment: anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng

- I'll be with you in a moment: một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị

- Sorry to keep you waiting: xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ

- Can I help you?: tôi có thể giúp gì được anh/chị?

- What can I do for you?: tôi có thể làm gì giúp anh chị?

Học từ vựng cùng đồng nghiệp và bạn bè

5. Khi nói về sự vắng mặt ở cơ quan

- She's on maternity leave: cô ấy đang nghỉ đẻ

- He's on paternity leave: anh ấy đang nghỉ vì vợ sinh con

- He's off sick today: anh ấy hôm nay bị ốm

- He's not in today: anh ấy hôm nay không có ở cơ quan

- She's on holiday: cô ấy đi nghỉ lễ rồi

- I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today: tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.

Thực hành thường xuyên với bạn bè và đồng nghiệp là cách giúp bạn ghi nhớ và luyện tập kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đó.

x
Chia sẻ
Chia sẻ