Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật rất hữu ích cho các bạn làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật hay đam mê lĩnh vực này
Bạn là người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật hay là một người đam mê nghệ thuật hãy tìm hiểu tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật sau đây để có thể trao đổi hay biết thêm về lĩnh vực này nhé.
=> Từ vựng tiếng Anh về chủ đề văn phòng (phần 1)
=> Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian
=> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
- Abstract: Trừu tượng
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Aesthetics: Mỹ học
- Architecture /ˈɑːkɪtektʃər/: kiến trúc
- Artefact: Đồ tạo tác
- Artist: Họa sĩ
- Arts: Nghệ thuật
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Baroque art: Cái bi
- Brush: Bút (lông)vẽ
- Cartoon, caricature: Tranh biếm hoạ (đả kích), tranh vui
- Choreograph: Dàn dựng
- Classical: Cổ điển
- Classicism: Chủ nghĩa cổ điển
- Comedian: Diễn viên hài
- Comedy: Phim hài
- Creative: Sáng tạo
- Critic: Nhà phê bình
- Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán
- Dadaism: Trào lưu Đađa
- Dance /dɑːns/: khiêu vũ, nhảy múa
- Dancer: diễn viên múa, người khiêu vũ
- Director /daɪˈrek.təʳ/: đạo diễn
- Documentary: Phim tài liệu
- Dramatic: Kịch tính
- Eau-forte: Tranh khắc axit
- Engraving; Tranh khắc
- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện
- Festival: Hội diễn
- Film projector /fɪlm prəˈdʒek.təʳ/ máy chiếu phim
- Fine art: Mỹ thuật
- Fresco: Tranh tường
- Gouache: Tranh bột mầu
- Idea, representation: Biểu tượng
- Image, form: Hình tượng
- Image: Hình vẽ
- Impressionism: Chủ nghĩa ấn tượng
- Improvement: Điển hình hóa
- Inspired: Cảm hứng
- Masterpiece: Kiệt tác
- Model /ˈmɒd.əl/: người mẫu
- Museum /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
- Music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- Musical - Nhạc kịch
- Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên
- Novel /ˈnɒvəl/: tiểu thuyết
- Nude: (Tranh) khoả thân
- Oil painting (to pain in oil): Tranh sơn dầu
- Opera (Một loại hình nghệ thuật sân khấu)
- Orchestra: Dàn nhạc
- Paintbrush /'peɪntbrʌʃ/: bút vẽ
- Painting /ˈpeɪntɪŋ/: tranh vẽ
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Paper-cut: Tranh cắt giấy
- Pastel drawing: Tranh phấn màu
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Photography /fəˈtɒɡrəfi/: nhiếp ảnh
- Picture: Tranh
- Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình
- Play /pleɪ/: kịch
- Poetry /ˈpəʊɪtri/: thơ
- Realism: Chủ nghĩa hiện thực
- Renaissance: Thời kỳ phục hưng
- Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn
- Screen /skriːn/ màn chiếu
- Sculptor /ˈskʌlp.təʳ/: nhà điêu khắc
- Sculpture /ˈskʌlptʃər/: điêu khắc
- Silk painting: Tranh lụa
- Singer: Ca sĩ
- Sketch: Phác họa
- Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Spotlight /ˈspɒt.laɪt/ đèn sân khấu
- Stage /steɪdʒ/ sân khấu
- Stylization: Cách điệu hoá
- Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực
- Sybolism: Chủ nghĩa tượng trưng
- Tác giả: Author
- The Arts: Tác phẩm nghệ thuật
- The beautiful: Cái đẹp
- The comic: Cái hài
- Theatre: Rạp/ Nhà hát
- To illustrate (illustration): Minh hoạ (bức hoạ)
- To publish, to bring out, to put out; Xuất bản
- Viewer: Người xem
- Woodcut: Tranh khắc gỗ
2. Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật trên website English4u
Bước 1: Truy cập website English4u.com.vn vào mục Luyện từ vựng và chọn Luyện từ vựng theo chủ đề.
Sau đó chọn học theo từ điển Anh – Việt.
Bước 2: Di chuột vào chỗ chọn chủ đề và ấn chọn chủ đề các thành viên trong gia đình. Sau đó chọn từ cần học và nhấn Done.
Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ và luyện phát âm theo hướng dẫn.
Bước 4: Sau khi học hết từ mình đã chọn, bạn click vào Bài luyện tập ở dưới để kiểm tra từ vựng bạn đã học nhé.
Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh trên sẽ giúp nâng cao thêm vốn từ vựng cho bản thân. Ngoài ra để học hiệu quả nhất, bạn có thể tham khảo cách học từ vựng tiếng Anh của English4u. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tiếng Anh giỏi!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh 22/11
- Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông 10/11
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc 25/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động thường ngày 21/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề đi lại cần biết 07/09
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành hàng không thông dụng 06/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc 01/09
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng (phần 2) 31/08
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính đầy đủ 31/08
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thế giới về tên các quốc gia (phần 1) 30/08