Những từ tiếng Anh đi với giới từ of

Những từ tiếng Anh đi với giới từ of

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 16/05/2017

Những từ tiếng Anh đi với giới từ of sẽ giúp bạn sử dụng từ này trong câu chuẩn và hay hơn

Có nhiều từ tiếng Anh đi kèm với giới từ tiếng Anh để mang một ý nghĩa thú vị khác. Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh đi với giới từ of nhé.

=> Những tính từ trong tiếng Anh đi kèm với “ly”

=> 10 cụm động từ tiếng Anh đi với Set

=> Những cụm từ tiếng Anh teen Việt hay dùng

Những từ tiếng Anh đi với giới từ of

- Ashamed of (adj): xấu hổ về

- Afraid of (adj) : sợ, e ngại

- Ahead of (adj): phía trước

- Aware of (adj): nhận thức

- Accuse sb of (v): buộc tội ai

- Approve of (v): tán thành

- Capable of (adj): có khả năng

- Confident of (adj): tin tưởng

- Consist of (v): bao gồm

- Doubtful of (adj): nghi ngờ

- Die of (v): chết vì

- Get rid of st (v): bỏ cái gì đó

- Full of (adj): đầy

- Hopeful of (adj): hy vọng

- Independent of (adj): độc lập, tự lập

- Made of (adj): được làm bằng

- Nervous of (adj): lo lắng

- Proud of (adj): tự hào

- Jealous of (adj): ganh tỵ với

- Guilty of (adj): phạm tội về, có tội

- Sick of (adj): chán nản về

- Scare of (adj): sợ hãi

- Suspicious of (adj): nghi ngờ về

- Suspect sb of st (v): nghi ngờ ai về điều gì

- Joyful of (adj): vui mừng về

- Quick of (adj): nhanh chóng về, mau

- Tired of (adj): mệt mỏi

- Terrified of (adj): khiếp sợ về

- Think of (v): nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về

- Warn sb of st (v): cảnh báo ai về điều gì

Ví dụ:

- She is proud of her son.

Cô ấy tự hào về con trai của mình.

- I’m really nervous of the test tomorrow.

Tôi rất lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.

- Chairs are made of wood.

Những chiếc ghế được làm từ gỗ.

- You should get rid of the smoking habit.

Bạn nên bỏ thói quen hút thuốc.

- I am scared of ghosts.

Tôi sợ ma.

- His parents don’t approve of what he does, but they can’t stop him.

Bố mẹ anh ấy không tán thành những gì anh ấy làm, nhưng họ không thể cản anh ấy lại.

- What did he die of? – “A heart attack”

Ông ấy chết vì gì vậy? – “Bệnh tim”.

- My house consists of six rooms.

Nhà tôi gồm có sáu phòng.

- I’m just tired of everything.

Tôi cảm thấy mệt mỏi với tất cả mọi thứ.

- He was jealous of his rich brother.

Anh ấy ghen tị với người anh trai giàu có của mình.

Áp dụng những cụm từ trên vào bài viết tiếng Anh và giao tiếp cuộc sống thường xuyên để ghi nhớ sâu nhất. Đây là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nên thực hiện. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa Tags |
x
Chia sẻ
Chia sẻ