Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc

Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 07/01/2017

Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc với từ vựng tiếng Anh và những câu tiếng Anh giao tiếp tại cắt tóc sẽ giúp các bạn tự tin giao tiếp tại tiệm cắt tóc

               Tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong mọi ngành nghề hiện nay, kể cả nghề cắt tóc. Là một nhân viên tại tiệm cắt tóc bạn cũng cần phải học tiếng Anh vì tiếng Anh giúp bạn có thể làm việc tại tiệm cắt tóc lớn nổi tiếng hay tiệm cắt tóc quốc tế và bạn có thể tự tin giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc đây gồm từ vựng tiếng Anh và những câu tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc, dùng cả cho nhân viên và khách hàng.

=> Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

=> Tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị

=> Tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc

1. Từ vựng tiếng Anh về tiệm cắt tóc

- Trim /trim/: tỉa  

- New style /nju:,stail/: kiểu mới       

- Perm /pə:m/: uốn quăn

- Fringe /rindʤ/: mái ngố        

- Grade one /greid,wʌn/: ngắn mức một (cạo xong còn 3mm) 

- Grade two /greid,tu:/: ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)    

- Grade three /greid,θri:/:         ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)   

- Grade four /greid,fɔ:/: ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm) 

- Completely shaven /kəm'pli:tli/,ʃeiv/: cạo trọc  

- Beard /biəd/: râu

- Moustache /məs'tɑ:ʃ/: ria      

- Gel /dʤel/: tạo nếp tóc dạng gien   

- Hairspray /ˈhɛəˌspreɪ/: gôm  

- Wax /wæks/: sáp        

- Hairdressers /ˈhɛərˌdrɛs ərs/: Hiệu tóc nữ

- Barbers /'bɑ:bəs/: Hiệu tóc nam

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc

2.1. Những câu tiếng Anh giao tiếp yêu cầu tại tiệm cắt tóc

- I'd like a haircut, please: tôi muốn cắt tóc

- I'd like a trim: tôi muốn tỉa tóc

- I'd like it coloured: tôi muốn nhuộm tóc

- I'd like some highlights: tôi muốn nhuộm highlight

- I'd like a new style: tôi muốn cắt kiểu mới

- I'd like a perm: tôi muốn uốn quăn

- I'd like a fringe: tôi muốn cắt mái ngố

- Are you able to see me now?: anh/chị có thể làm bây giờ không?

- Do I need to book?: tôi có cần đặt lịch trước không?

- Would you like to make an appointment?: anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không?

Tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc

2.2. Những câu tiếng Anh giao tiếp về các dịch vụ trong tiệm cắt tóc

- What would you like?: anh/chị muốn làm gì?

- Would you like me to wash it?: anh/chị có muốn gội không?

- How would you like me to cut it?: anh/chị muốn cắt thế nào?

- I'll leave it to you: tùy anh/chị

- How short would you like it?: anh/chị muốn tóc ngắn mức nào?

·        Not too short: không ngắn quá

·        Quite short: hơi ngắn

·        Very short: rất ngắn

·        Grade one: ngắn mức một (cạo xong còn 3mm)

·        Grade two: ngắn mức hai (cạo xong còn 6mm)

·        Grade three: ngắn mức ba (cạo xong còn 9mm)

·        Grade four: ngắn mức bốn (cạo xong còn 12mm)

·        completely shaven: cạo trọc

- Square at the back, please: tỉa vuông đằng sau giùm tôi

- Tapered at the back, please: tỉa nhọn đằng sau giùm tôi

- What colour would you like?: anh/chị thích màu gì?

- Which of these colours would you like?: anh/chị thích màu nào trong những màu này?

- Would you like it blow-dried?: anh/chị có muốn sấy khô không?

- Could you trim my beard, please?: anh/chị tỉa cho tôi bộ râu

- Could you trim my moustache, please?: anh/chị tỉa cho tôi bộ ria

- Would you like anything on it?: anh/chị muốn bôi gì lên tóc?

·        A little wax: một ít sáp

·        Some gel: một ít gel

·        some hairspray: một ít gôm xịt tóc

- Do you have a parting?: anh chị có rẽ ngôi không?

- Nothing, thanks: không gì cả, cảm ơn.

- How much do I owe you?: tôi phải trả anh/chị bao nhiêu tiền?

- That's fine, thanks: cảm ơn, thế là được rồi

          Hy vọng tiếng Anh giao tiếp tại tiệm cắt tóc ở trên sẽ giúp các bạn tự tin hơn tại tiệm cắt tóc. Ngoài ra còn rất nhiều cách học tiếng Anh giao tiếp khác mời bạn tìm đọc trên trang web của English4u. English4u luôn đồng hành cùng các bạn phát triển trình độ tiếng Anh.

 

Từ khóa Tags |