Hôm nay English4u sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu câu tiếng Anh mặc cả khi đi mua hàng (phần 1) dành cho người mua hàng. Sẽ giúp bạn tự tin khi đi mua hàng ở nước ngoài.
=> Những mẫu câu thông dụng giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê
=> Các cách khác trong tiếng Anh để thay cho “do you understand?”
=> Những bài đọc hiểu dành cho người mới học tiếng Anh (phần 3)
Những mẫu câu tiếng Anh mặc cả khi đi mua hàng (phần 1)
Dành cho người mua hàng:
- I’ll give you $8.
Tôi sẽ trả 8 đô.
- I’ll buy it for $10.
Tôi sẽ mua nó với 10 đô.
- $7 is my final offer!
Giá cuối cùng, 7 đô nhé!
- Is that the best price you can give me? How about $10? That’s my last offer.
Đó đã phải mức giá tốt nhất chưa? 10 đô thì sao? Giá cuối đó.
- Is that the best you can do?
Đó là giá tốt nhất anh có thể đề xuất à?
- Is that your best price?
Đấy là giá tốt nhất của anh rồi à?
- Can you lower the price?
Anh bớt giá được không?
- Can you make it lower?
Bớt chút được không?
- That’s too expensive. How about $5?
Đắt quá, 5 đô có được không?
- I will not give you more than $150.
150 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu.
- Is there any discount?
Có chiết khấu gì không?
- Can I get a discount?
Tôi có được chiết khấu không?
- Lower the price a bit.
Bớt một chút đi.
- Give me 20% discount.
Giảm 20% nhé (%: percent).
- Would you accept $2 for this shirt?
Cái áo này giá 2 đô được không?
- Could I have the lowest price?
Có thể cho tôi giá thấp nhất được không?
- I don’t suppose there would be any chance of you giving me some more discount?
Còn giảm giá thêm được nữa không?
- How much is this and this altogether?
Cái này và cái này cùng mua với nhau thì còn bao nhiêu?
- Well, I was just going to look around, I wasn’t sure I’d be buying today. If only it was $10 less…
À tôi chỉ xem quanh thôi, tôi không chắc sẽ mua luôn hôm nay. Nhưng nếu nó dưới 10 đô thì…
- I’m still looking around, I think I might be able to find it at a better price. Thanks for your time.
Tôi vẫn đang xem quanh đã, tôi nghĩ tôi sẽ tìm được giá chỗ khác tốt hơn. Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.
- I saw this for $5 somewhere else.
Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có 5 đô thôi.
- I can’t afford it.
Tôi không có đủ tiền.
- Do you have anything that is less expensive?
Bạn có món nào rẻ hơn không?
- Then I’m not interested.
Thế thôi tôi không mua nữa.
- Then I will go somewhere else.
Thế thôi tôi đi hàng khác.
- That’s more than I can really afford but I’ll take it.
Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua.
Đây là những mẫu câu cần thiết trong cuộc sống không thể bỏ qua. Học chăm chỉ và thực hành thường xuyên để ghi nhớ nhé. Bạn có thể học thêm cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Bài học tiếng Anh giao tiếp Lesson 2: What’s your name? 25/09
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cần biết 11/09
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi 09/09
- Hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh 08/09
- Cách giao tiếp tiếng Anh với sếp Tây 05/09
- Một số mẫu hội thoại làm việc với cấp trên bằng tiếng Anh 05/09
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp 01/09
- Học tiếng Anh giao tiếp qua lesson 1 Nice to meet you 22/08
- 60 câu nói tiếng Anh khích lệ người khác hay nhất (phần 3) 09/08
- Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thể hiện tâm trạng buồn 04/08