Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nơi công sở (phần 2)
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nơi công sở (phần 2) chia sẻ các mẫu câu hỏi, câu chỉ dẫn và câu thông báo thông dụng nơi công sở nhằm giúp các bạn tự tin giao tiếp trong công việc
Trong thời kỳ kinh tế hội nhập, tiếng Anh là rất cần thiết với mọi ngành nghề. Do đó, không thể bỏ qua mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nơi công sở (phần 2) dưới đây, nó sẽ gắn liền với bạn hằng ngày trong công việc.
=> Tiếng Anh giao tiếp đánh giá thành tích và biểu dương nhân viên
=> Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu
=> Học cách nhận xét trong tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nơi công sở (phần 2)
1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh thông dụng nơi công sở
– Where’s the photocopier/ marketing department/ typing clerk?: Máy phô-tô/ Phòng marketing/ Nhân viên đánh máy ở đâu vậy?
– Can I see the report?: Cho tôi xem bản báo cáo được không?
– Can I get a copy of this?: Cho tôi một bản sao cùa cái này được không?
– Can I get your help?: Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?
– Do you need any help?: Bạn có cần giúp gì không?
– Excuse me, can I get in the room?/ May I come in?: Xin lỗi, tôi vào phòng được không?
– What time does the meeting start?: Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?
– What time does the meeting finish?: Cuộc họp kết thúc lúc mấy giờ vậy?
– Which room is the meeting in?: Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?
– I missed the meeting. Is there anything new (important)?/ Can you fill me in?: Tôi bỏ lỡ cuộc họp rồi. Có gì mới (quan trọng) không? Bạn có thể thông tin cho tôi được không?
2. Mẫu câu chỉ dẫn tiếng Anh thông dụng nơi công sở
– The reception is on the second floor: Quầy tiếp tân nằm ở tầng 2.
– This is the Accounting Department: Đây là phòng kế toán.
– Mr. Jones is in the lobby: Ông Jones đang ở dưới sảnh.
– The fax is on the table over there: Máy fax ở trên cái bàn đằng kia.
– You can put the important documents in that shelf: Bạn có thể để những tài liệu quan trọng ở đó.
3. Mẫu câu thông báo tiếng Anh thông dụng nơi công sở
– He’s not at the office today: Anh ấy không có ở cơ quan.
– He’s been promoted: Anh ấy vừa được thăng chức.
– She’s resigned: Cô ấy xin nghỉ việc rồi.
– We’re going to have a new boss: Chúng ta sắp có một sếp mới.
– There’s a meeting in this room: Trong phòng này đang họp.
– Our manager is busy now: Ngài quản lí của chúng tôi đang bận.
– Sorry, I can’t make it to the meeting today: Xin lỗi, hôm nay tôi không tham dự họp được.
– You have a phone call: Bạn có cuộc gọi đến này.
– I can’t access the Internet: Tôi không truy cập vào mạng Internet được.
– The printer is jammed: Máy in bị kẹt giấy rồi.
– The elevator isn’t working/ The elevator is out of date: Thang máy bị hỏng rồi.
– There’s a problem with my computer: Có vấn đề gì đó với máy tính của tôi.
Cách học tiếng Anh giao tiếp với các mẫu câu trên là luyện tập thật kĩ, sau đó áp dụng chúng trong công việc hằng ngày, chắc chắn bạn sẽ thành thạo. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Bài học tiếng Anh giao tiếp Lesson 2: What’s your name? 25/09
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cần biết 11/09
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mời bạn đi chơi 09/09
- Hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh 08/09
- Cách giao tiếp tiếng Anh với sếp Tây 05/09
- Một số mẫu hội thoại làm việc với cấp trên bằng tiếng Anh 05/09
- Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp 01/09
- Học tiếng Anh giao tiếp qua lesson 1 Nice to meet you 22/08
- 60 câu nói tiếng Anh khích lệ người khác hay nhất (phần 3) 09/08
- Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thể hiện tâm trạng buồn 04/08