Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 04/05/2017

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu sẽ rất quan trọng, bất kỳ ai học tiếng Anh đều phải nắm vững những mẫu câu này

Khi bạn bắt gặp một người nước ngoài, nếu không biết nói tiếng Anh thì sẽ làm bạn bối rối và cản trở bạn giao lưu kết bạn. Vậy những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn.

=> 160 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất

=> Tiếng Anh giao tiếp văn phòng dành cho nhân viên “bàn giấy”

=> Tiếng Anh giao tiếp xin lỗi khách hàng – thương lượng trong thương mại

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp gặp mặt lần đầu

- Hi, I’m Hong

Xin chào. Tôi là Hong.

- Hi/ Hello, I’m Chung. You are ?

Chào anh, tôi là chung. Còn anh?

- Hi! What’s your name?

Xin chào! Anh tên là gì?

- I’m Nhung

Tôi tên Nhung.

- My name is Thuong

Tên tôi là Thương.

- I’m happy to meet you

Rất vui được làm quen với anh.

- Nice to meet you!

Rất hân hạnh được biết anh!

- Please to meet you, too

Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh

- How do you do? My name is Le

Chào anh. Tên của tôi là Lê.

- How do you do? I'm Hung.

Xin chào. Mình tên là Hùng.

- Hello. It's nice to meet you . I'm Huong.

Chào anh. Rất vui được làm quen với anh. Tôi là Hương

- It's a pleasure to make your acquaintance. My name is Duc

Rất vui được làm quen với anh. Tên tôi là Đức.

- Good morning. Please nice to see you

Chào buổi sáng. Rất vui được gặp bạn

- So am I

Tôi cũng vậy

- Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

- I come from Quang Ninh

Tôi đến từ Quảng Ninh

- I'm Tung. I'm from Nghe An

Tôi là Tùng. Tôi đến từ Nghệ An

- Are you from Quang Binh?

Anh đến từ Quảng Bình phải không?

- No, I'm from Ha Tinh

Không, tôi đến từ Hà Tĩnh

- How old are you?

Năm nay bạn bao nhiêu tuổi?

- I'm fifteen

Tôi 15 tuổi rồi

- I'm eighteen years old

Năm nay tôi 18 tuổi

- Where do you live?

Anh sống ở đâu?

- Is this the first time you have come to Ha Noi?

Đây là lần đầu tiên anh đến Hà Nội phải không?

- No, it's the second time

Không, đây là lần thứ 2

- Is this Mai?

Đây là Mai phải không?

- Where are you studying?

Cậu đang học ở đâu?

- I am studying in Hue

Mình học ở Huế

- Who's this?

Đây là ai?

- It's Nam

Đó là Nam

- Can I speak Vietnamese?

Tôi có thể nói  tiếng Việt  được không?

- I can't speak Vietnamese at all

Tôi không hề biết nói tiếng Việt.

- What do you think about HaiPhong?

Anh thấy Hải Phòng thế nào?

- Are you used to life in VietNam?

Anh đã quen với cuộc sống ở Việt Nam chưa?

- Are you here on vacation?

Anh đi nghỉ phải không?

2. Hội thoại mẫu

2.1. Hội thoại 1

A: How do you do? My name is Kien

Chào anh. Tôi là Kiên

B: How do you do? My name is Vinh

Chào anh. Còn tôi là Vinh

A: This is my name card

Đây là danh thiếp của tôi

B: Thank you, and this is my card.

Cảm ơn anh, còn đây là danh thiếp của tôi.

A: Let me inbtroduce you, this is Mr Hai

Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Hải.

C: Nice to meet you, Mr Vinh!

Anh Vinh, rất hân hạnh được làm quen với anh!

B: Nice to meet you ,too, Mr Hai!

Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Hải ạ!

2.2. Hội thoại 2

A: Hi, I’m Huy Tuan.

Chào anh. Tôi là Huy Tuấn.

B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you.

Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui được gặp anh.

A: Nice to meet you , too

Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh

B: Are you from Quang Binh?

Anh đến từ Quảng Bình phải không?

A: No, I’m from Ha Tinh.

Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.

2.3. Hội thoại 3

A: Please let me introduce myself? I’m Quang.

Xin cho phép tôi được tự giới thiệu . Tôi là Quang

B: I’m John Smith. Please to meet you.

Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm quen với anh.

A: Are you Australian?

Anh là người Úc phải không?

B: No, I am American.

Không , tôi là người Mỹ

A: Do you like Ha Noi?

Anh có thích Hà Nội không?

B: Yes, I like it very much.

Có chứ. Tôi rất thích nơi này.

A: Are you here on vacation?

Anh đến đây du lịch à?

B: No, I’m not. I’m here working.

Không. Tôi đi công tác.

A: Have you been to VietNam before?

Anh đã từng đến Việt Nam chưa?

B: No. It’s my first time to com here.

Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.

A: How long will you stay here?

Anh sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

B: A week.

Tôi ở lại đây 1 tuần

A : Can you speak Vietnamese?

Anh có  biết tiếng Việt không?

B: Oh, a little

Ồ, chỉ 1 chút thôi.

Bài viết này rất quan trọng, đây là kiến thức cơ bản mà tất cả những ai học tiếng Anh đều phải nắm vững. Hãy thực hành thường xuyên để giao tiếp trôi chảy – đây là cách học tiếng Anh giao tiếp tốt nhất. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn luôn thành công!

Từ khóa Tags |