Cách dùng believe và trust
Cách dùng believe và trust ở bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức ngữ pháp bổ ích để vận dụng tiếng Anh tốt
Hai từ believe và trust đều có nghĩa là tin tưởng nhưng trust nhấn mạnh hơn so believe. Believe thường được dùng khi đưa ra phán đoán, do đó không mang tính chất tuyệt đối mà chỉ nhất thời. Còn trust thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối. Cách dùng believe và trust sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng.
=> Cách sử dụng cấu trúc used to trong tiếng Anh
=> 10 cấu trúc tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cho công việc
=> Phân biệt Injure, Damage và Harm
Cách dùng believe và trust
1. Believe
- Nghĩa 1: Cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc rằng ai đó đang nói sự thật.
Ví dụ:
I don’t believe you!
Tôi không tin anh!
- Nghĩa 2: Nghĩ rằng, cho rằng cái gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bạn không hoàn toàn chắc chắn
Ví dụ:
‘Does he still live there?’ ‘I believe so/not.’
‘Anh ta vẫn sống ở đó chứ?’ ‘Mình tin là vậy’
- Nghĩa 3: Có quan điểm rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật
Ví dụ:
She believes that children learned a new language very easily.
Cô ấy tin rằng trẻ con học một ngôn ngữ mới rất nhanh.
- Nghĩa 4: don’t/can’t believe: được dùng để nói rằng bạn ngạc nhiên hoặc khó chịu về cái gì đó
Ví dụ:
I don’t believe I did it!
Tôi không thể tin rằng mình đã làm được điều đó!
2. Trust
- Nghĩa 1: Có niềm tin về ai đó; tin rằng ai đó tốt bụng, chân thành, trung thực, v.v.
Ví dụ:
You can trust me not to tell anyone.
Bạn có thể tin mình sẽ không nói cho ai biết đâu.
- Nghĩa 2: Trust something: tin tưởng rằng cái gì đó là đúng hoặc chính xác hoặc rằng bạn có thể tin cậy vào điều đó.
Ví dụ:
He trusted her judgement.
Anh ấy tin tưởng vào đánh giá của cô ấy.
- Nghĩa 3: (trang trọng) Trust (that)…: hi vọng và mong đợi rằng cái gì đó là đúng
Ví dụ:
I trust (that) you have no objections to our proposals?
Tôi tin (rằng) bạn không có phản đối gì về những đề nghị của chúng tôi đúng không?
Bài tập:
1. They need a leader they can______in.
2. I couldn’t______what I was hearing.
3. I was reluctant to______the evidence of my senses.
4. No one seriously______that this war will happen.
5. I don’t really______his judgement.
6. Paul thinks he’s happy, but his mother______otherwise.
7. ______John to forget Sue’s birthday!
8. Such figures are not to be______.
Đáp án:
1. Believe
2. Believe
3. Trust
4. Believes
5. Trust
6. Believes
7. Trust
8. Trusted
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn, giúp bạn có thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Để học ngữ pháp hiệu quả bạn nên tham khảo chuyên mục cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u với nhiều bài bài học và phương pháp học đúng đắn, chắc chắn sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07