Phân biệt trip, travel, journey và voyage
Những từ trip, travel, journey và voyage có cách dùng khác nhau nên các bạn phải phân biệt rõ chúng. Qua bài viết này, bạn sẽ biết cách dùng của mỗi từ này.
Bốn từ trip, travel, journey và voyage đều có nghĩa giống nhau, đó là “chuyến đi”. Nhưng tùy vào từng đặc điểm riêng mà những từ này co cách dùng khác nhau. Bài viết sau đây sẽ giúp các bạn phân biệt trip, travel, journey và voyage và biết cách dừng từ.
=> Phân biệt “Excuse me” và “Sorry”
=> Cách dùng “that” trong tiếng Anh
=> Phân biệt: close, near và nearby
Phân biệt trip, travel, journey và voyage
1. Trip /trɪp/
Được dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn.
Ví dụ:
- We took a four – day trip to New York.
=> Chúng tôi làm một chuyến đi 4 ngày tới New York.
2. Travel /ˈtræv.əl/
Được dùng khi chúng ta đi du lịch, du hành tới một nơi nào đó hay chỉ việc di chuyển nói chung.
Ví dụ:
- He always travel to Da Nang in the summer.
=> Anh ấy luôn luôn đi du lịch tới Đà Nẵng vào mùa hè.
- Traveling by bus is safer than traveling by bike.
=> Di chuyển bằng xe buýt an toàn hơn đi bằng xe đạp.
3. Journey /ˈdʒɝː.ni/
- Chỉ một chuyến đi một chiều từ nơi này đến nơi khác, thường là chuyến đi dài.
Ví dụ:
We did the journey to Wales in 5 hours.
Chúng tôi đã mất 5 giờ cho chuyến đi tới Wales.
- Ta cũng có thể dùng journey như một động từ để thay thế cho travel để thể hiện sắc thái trang trọng và hoa mĩ hơn.
Ví dụ:
We journeyed/ travelled between the pyramids in Mexico on horseback.
Chúng tôi đi thăm các kim từ tháp ở Mexico trên lưng ngựa.
- Journey được sử dụng như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.
Ví dụ:
My family have overcome a lot of troubles on our spiritual journey.
Gia đình tôi đã vượt qua rất nhiều khó khăn trong chặng đường tinh thần của mình.
4. Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/
Chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển.
Ví dụ:
He was a young sailor on his first sea voyage.
Anh ấy là thủy thủ rất trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình.
Bài tập: Điền trip/travel/journey/voyage vào chỗ trống:
- The Titanic sank on its maiden …
- Make sure you keep all your … documents safely.
- The … from York to Newcastle takes about an hour by train.
- He views his life as a spiritual … towards a greater understanding of his faith.
- I would like to buy a round- … ticket.
Đáp án:
- voyage
- travel
- trip
- journey
- trip
Đọc kỹ bài viết “Phân biệt trip, travel, journey và voyage” để tránh nhầm lẫn nhé. Để ghi nhớ tốt cấu trúc ngữ pháp của các từ này, bạn nên tham khảo cách học ngữ pháp tiếng Anh của English4u. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính ngữ) 26/09
- Kiến thức ngữ pháp về thức giả định (Subjunctive) 21/09
- Tìm hiểu về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh (Nominal Clause) 12/09
- Tìm hiểu về tình từ trong tiếng Anh 12/09
- Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về từ hạn định 11/09
- Kiến thức về danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết 06/09
- Hướng dẫn phân biệt During và Through 14/08
- Làm thế nào để học giỏi ngữ pháp tiếng Anh? 01/08
- Hướng dẫn cách dùng let, lets, let’s trong tiếng Anh 28/07
- Cách phân biệt Hope và Wish trong tiếng Anh 12/07