Món ăn bằng tiếng Anh bạn nên biết
Món ăn bằng tiếng Anh bạn nên biết để có thêm vốn từ vựng khi giao tiếp với người nước ngoài
Bạn đã biết tên các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh chưa. Nếu chưa có thể tham khảo bài viết sau nhé.
1. Tên các loại phở
- Noodle Soup: phở
- Noodle soup with eye round steak: phở tái
- Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: phở tái, chín nạc
- Noodle soup with eye round steak and meat balls: phở tái, bò viên
- Noodle soup with brisket & meat balls: phở chín, bò viên
- Noodle soup with well-done brisket: phở chín nạc
- Noodle soup with meat balls: phở bò viên
- Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở tái nạm, gầu, gân, sách
Các loại phở bằng tiếng Anh
2. Tên các loại bánh
- Stuffed pancake: Bánh cuốn
- Round sticky rice cake: Bánh dầy
- Girdle-cake: Bánh tráng
- Shrimp in batter: Bánh tôm
- Young rice cake: Bánh cốm
- Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi
- Soya cake: Bánh đậu
- Steamed wheat flour cake: Bánh bao
- Pancako: Bánh xèo
- Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng
3. Tên các món ăn từ mực
- Fried Squid with butter& garlic: Mực chiên bơ tỏi
- Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang
- Fried Squid with butter& garlic: Mực xóc bơ tỏi
- Fried Squid with pineapple: Mực sào trái thơm
- Fried Squid with chill & citronella: Mực xào sả ớt
- Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây
- Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn
- Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là
- Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành
- Roasted Squid: Mực chiên ròn
Tên các món ăn cơ bản
4. Các món ăn từ cá
- Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt
- Steamed Snake-head Fish with soya source: Cá quả hấp xì dầu
- Grilled Snake-head Fish dipped in sweet & sour source: Cá quả bò lò sốt chua ngọt
- Grilled Snake-head Fish with salt: Cá quả nướng muối
- Simmered Catfish with banana inflorescense: Cá trê om hoa chuối
- Grilled Catfish with rice frement & galingale: Cá trê nướng giềng mẻ
- Simmered Catfish with rice frement & galingale: Cá trê om tỏi mẻ
- Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu
- Fried Carp severd with tamarind fish souce: Cá chép chiên xù chấm mắm me
- Grilled Carp with chilli& citronella: Cá chép nướng sả ớt
- Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành
- Fried Hemibagrus with chilli& citronella: Cá lăng xào sả ớt
- Fried minced Hemibagrus: Chả cá lăng nướng
- Simmered Hemibagrus with rice frement & garlic: Cá lăng om tỏi me
- Steamed "dieuhong" fish: Cá điêu hồng hấp
- Fried with soya source: Cá điêu hồng chiên xù
- Cooked "dieuhong" fish with soya source: Cá điêu hồng chưng tương
- Raw "dieuhong" fish: Gỏi cá điêu hồng
Bài viết cùng chuyên mục
- Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả nhất 10/08
- Bí quyết giúp nói tiếng Anh lưu loát nhanh nhất 04/08
- 7 cách luyện nghe tiếng Anh hiệu quả nhất hiện nay 03/08
- Các quy tắc nói ngày tháng trong tiếng Anh 22/06
- Nghe tiếng Anh thương mại làm sao cho hiệu quả? 02/06
- 12 câu danh ngôn tiếng Anh về truyền thông mới 20/05
- 5 cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất 04/05
- Những câu nói chia tay bằng tiếng Anh hay nhất 25/04
- Những câu nói tiếng Anh an ủi ý nghĩa nhất 25/04
- Những câu nói tiếng Anh ý nghĩa trong phim Mỹ 13/04