Ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh (phần 2)
Ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh (phần 2) sẽ mang tới những hiểu biết bổ ích và giây phút học tiếng Anh thú vị
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh (phần 2) để biết thêm những ý nghĩa của tên tiếng Anh nhé.
=> Ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh (phần 1)
=> Phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất
=> Bài luận tiếng Anh về báo chí hay nhất
Ý nghĩa của tên người trong tiếng Anh (phần 2)
1. Tên nữ
Adrienne: Nữ tính
Agatha: Điều tốt đẹp
Amanda: Đáng yêu
Andrea: Dịu dàng, nữ tính
Angela/ Angelica: Thiên thần
Anita: Duyên dáng và phong nhã
Ann, Anne, Annette: Yêu kiều, duyên dáng
Belinda: Đáng yêu
Belle, Bella: Xinh đẹp
Bianca: Trinh trắng
Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
Carla: Nữ tính
Carmen: Quyến rũ
Catherine: Tinh khiết
Cherise, Cherry: Ngọt ngào
Charlene: Cô gái nhỏ xinh
Chloe: Như bông hoa mới nở
Danielle: Nữ tính
Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
Elena: Thanh tú
Estra: Nữ thần mùa xuân
Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
Farrah, Fara: Đẹp đẽ
Fawn: Con nai nhỏ
Faye: Đẹp như tiên
Fiona: Xinh xắn
Flora: Một bông hoa
Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
Gloria: Đẹp lộng lẫy
Glynnis: Đẹp thánh thiện
Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
Helen, Helena: Dịu dàng
Iris: Hoa diên vĩ
Ivory: Trắng như ngà
Jacqueline: Nữ tính
Rachel: Nữ tính
Jane, Janet: Duyên dáng
Jasmine: Hoa nhài
Jemima: Con chim bồ câu
Jillian, Jill: Bé nhỏ
Joan: Duyên dáng
Karen, Karena: Tinh khiết
Kate: Tinh khiết
Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
Kyla: Đáng yêu
Laverna: Mùa xuân
Linda: Xinh đẹp
Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
Lois: Nữ tính
Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
Maia: Một ngôi sao
Marcia: Nữ tính
Maria, Marie, Marian, Marilyn: Các hình thức khác của tên Mary, nghĩa là ngôi sao biển
Michelle: Nữ tính
Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
Melinda: Biết ơn
Mercy: Rộng lượngvà từ bi
Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
Nerissa: Con gái của biển
Nerita: Sinh ra từ biển
Nessa: Tinh khiết
Philippa: Giàu nữ tính
Phoebe: Ánh trăng vàng
Phyllis:Cây cây xanh tốt
Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
Primrose:Hoa hồng
Quintessa: Tinh hoa
Rhoda: Hoa hồng
Robin: Nữ tính
Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
Rosemary:Tinh hoa của biển
Roxanne: Bình Minh
Scarlett: Màu đỏ
Selene, Selena: Ánh trăng
Shana: Đẹp đẽ
Talia: Tươi đẹp
Tess: Xuân thì
Sharon: Yên bình
Trina:Tinh khiết
Una: Một loài hoa
Valda: Thánh thiện
Vanessa: Duyên dáng điệu đà như chú bướm
Vania: Duyên dàng
Verda: Mùa xuân
Violet: Hoa Violet
Zelene: Ánh mặt trời
2. Tên nam
Alan: Hào hoa phong nhã
Bryan: Mạnh mẽ, khám phá
Julian: Những vì tinh tú
Kevin: Đẹp đẽ, hào hoa và dễ mến
Leo: Mạnh mẽ, cuồng nhiệt, sáng tạo và tốt bụng
Mateo: Quyến rũ, thu hút
Nathaniel: Nho nhã, ga lan
Tyler: Cá tính, hoàn mỹ và tươi trẻ
Thuần Thanh tổng hợp
Hy vọng bài viết này sẽ cho bạn những giây phút học tiếng Anh thú vị và những hiểu biết bổ ích. Tiếp tục tham khảo chuyên mục bài viết tiếng Anh hay của English nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tập thành công!
Bài viết cùng chuyên mục
- Chia sẻ cách xưng hô chuẩn mực trong tiếng Anh 27/11
- Tên các ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh 09/08
- Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 2) 03/08
- Tên các trường Đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 1) 02/08
- Cách học tiếng Anh cơ bản hiệu quả nhất 02/08
- Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười 27/07
- Những thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết 19/07
- Thành ngữ tiếng Anh về hiện tại và tương lai 13/07
- Cách học tiếng Anh qua phim cho người mới bắt đầu hiệu quả 11/07
- 15 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 07/07