Bài 33: Đảo ngữ
Inversion (Đảo Ngữ)
1. Định nghĩa đảo ngữ
- Đảo ngữ là hình thức đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu.
- Đảo ngữ được dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó hoặc một ý nào đó trong câu.
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful cat.
à Never have I seen such a beautiful cat.
(Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con mèo đẹp như thế.)
Đảo trạng từ ‘never’ lên đầu câu để nhấn mạnh trạng từ này.
2. Các trường hợp dùng đảo ngữ
2.1. Đảo ngữ với ‘No’ và ‘Not’
Cấu trúc
No + N + Auxiliary + S + V-infi Not any + N + Auxiliary + S + V-infi |
|
Ví dụ:
- No more money will I lend you. (Tôi sẽ không cho bạn vay thêm ít tiền nào đâu.)
- Not any money will I lend you. (Tôi sẽ không cho bạn vay ít tiền nào đâu.)
2.2. Đảo với các trạng từ phủ định
Các trạng từ phủ định là: never (không bao giờ), hardly= scarcely= seldom= hardly ever (hiếm khi), little (rất ít, hầu như không),….
Cấu trúc
Never/ Rarely/ Seldom/ Hardly ever/... + Auxiliary + S + V |
Ví dụ:
- Seldom does she receive good marks. (Cô ấy hiếm khi đạt được điểm cao.)
- Hardly did they go to the school late. (Hiếm khi họ đi học muộn.)
2.3. Đảo trong các cụm từ so sánh về thời gian
Cấu trúc
No sooner + had + S+ PII + than + S + V-ed Hardly/ Scarcely/ Barely + had + S + PII + when + S + V-ed (Vừa mới ….. thì đã…….) |
Ví dụ:
- No sooner had they come than it rained heavily. (Họ vừa mới đến thì trời đã mưa.)
- Hardly/ Scarcely/ Barely had the train left when it exploded. (Con tàu vừa mới rời đi thì đã nổ.)
2.4. Đảo trong các cụm từ bắt đầu bằng ‘Only’
- Only after + N/V-ing, : Chỉ sau khi
Only after reading the lesson again did I understand it. (Chỉ sau khi đọc lại bài tôi mới hiểu nó.)
- Only later: Chỉ sau này
Only later did I trust her. (Chỉ sau này tôi mới tin cô ấy.)
- Only once: Chỉ một lần
Only once did I do that work. (Chỉ một lần tôi làm việc đó.)
- Only then: Chỉ đến lúc đó
Only then did he let her know. (Chỉ đến lúc đó anh ấy mới cho cô ta biết.)
- Only when + S+ V: Chỉ đến khi
- Only when the teacher explained the lesson again did I understand it. (Chỉ đến khi cô giáo giảng lại bài tôi mới hiểu.)
- Only if + S + V: Chỉ nếu
Only if you have a ticket do they let you come in. (Chỉ nếu bạn có vé họ mới cho bạn vào.)
- Only by + N/V-ing : Chỉ bằng cách
Only by practicing everyday can you speak English well. (Chỉ bằng cách luyện tập hàng ngày bạn mới có thể nói Tiếng Anh tốt.)
- Only with + N/V-ing: Chỉ với
Only with a knife can you cut these apples. (Chỉ với một con dao bạn có thể cắt những quả táo này.)
- Only in this/that way: Chỉ bằng cách này/đó
Only in this way has he been successful. (Chỉ bằng cách này anh ấy đã thành công.)
2.5. Đảo ngữ với các cụm từ có “No”
- At no time: chưa từng bao giờ
At no time did she know that her boyfriend is rich man. (Chưa từng bao giờ cô ấy biết rằng bạn trai cô ấy là một người đàn ông giàu có.)
- On no condition: tuyệt đối không
On no condition must you tell him what happened. (Bạn tuyệt đối không được nói với anh ấy những gì đã xảy ra.)
- On no account: không vì bất cứ lí do gì
On no account do you let the prisoner leave. (Không vì bất cứ một lí do gì bạn được cho tội phạm chạy mất.)
- Under/ in no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không
Under/In no circumstances do you steal things from other people. (Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không được lấy cắp đồ của người khác.)
- For no reason: Không vì bất kì lí do gì
For no reason can you leave this job. (Không vì bất cứ lí do nào mà bạn có thể bỏ công việc này.)
- In no way: Không còn cách nào
In no way is this problem solved. (Không còn cách nào để giải quyết vấn đề này.)
2.6. Đảo với câu ‘Not only ….but also’
Not only + Auxiliary + S + V but S also + V
|
Ví dụ:
Not only did he talk in the class but he also copied from his friend. (Anh ấy không chỉ nói chuyện trong lớp mà còn chép bài của bạn.)
2.7. Đảo ngữ với Not until/till (then/later)
Cấu trúc
Not until/till + Clause/adv of time + Auxiliary + S + V Not until/till then/later + Auxiliary + S + V |
Ví dụ:
- Not until I asked her did I know where I was. (Mãi cho đến tận khi tôi hỏi cô ấy tôi mới biết mình ở đâu.)
- Not until later did I recognize him. (Mãi cho đến sau này tôi mới nhận ra anh ta.)
2.8. Đảo trong các câu điều kiện
2.8.1. Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc
If clause = Should + S + V |
Ví dụ:
- Should she come late, she will miss the train. (Nếu cô ấy đến muộn, cô ấy sẽ bị lỡ chuyến tàu.)
2.8.2. Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc
If clause = Were S + to-V If clause = Were + S |
Ví dụ:
- Were I you, I would love him. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ yêu anh ấy.)
- Were I to know her, I would invite her to my house for dinner. (Nếu tôi biết cô ấy, tôi sẽ mời cô ấy về nhà ăn tối.)
2.8.3. Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc
If clause = Had + S+ PII |
Ví dụ:
Had she told me, I would have come to the party. (Nếu cô ấy nói với tôi, tôi sẽ đến bữa tiệc.)
2.9. Đảo trong câu ‘so…that’ và ‘such…that’
Cấu trúc
So + Adj/ Adv + V + S + that + Clause Such + to be + N + that + Clause |
Ví dụ:
- The rain was so heavy that we stayed at home.
à So heavy was the rain that we stayed at home.
(Trời mưa to tới nỗi mà chúng tôi phải ở nhà.)
- It was such a heavy box that he could not lift it.
à Such was a heavy box that he could not lift it.
(Cái hộp nặng tới nỗi mà anh ta không thể nhấc nó.)
+ Lưu ý: Trong trường hợp BE SO MUCH/GREAT đổi thành SUCH BE NOUN
- The force of the storm was so great that trees were uprooted.
à Such was the force of the storm that trees were uprooted.
(Cơn bão mạnh tới mức mà nó làm cho nhiều cây bị bật rễ.)
2.10. Đảo ngữ với So/ Neither
- So: dùng trong câu khẳng định, đứng đầu câu và đảo ngữ
I like banana and so does he. (Tôi thích chuối và anh ấy cũng thế.)
- Neither: dùng trong câu phủ định, đứng đầu câu và đảo ngữ
She isn’t beautiful and neither am I. (Cô ấy không xinh và tôi cũng thế.)
2.11. Đảo ngữ trong các trạng ngữ chỉ địa điểm
- Khi câu có một từ hoặc một cụm trạng từ chỉ phương hướng hoặc vị trí thì nội động từ được đảo lên trước chủ ngữ.
- Đưa nguyên động từ ra trước chủ ngữ, không cần mượn trợ động từ (chỉ áp dụng khi chủ ngữ là danh từ)
Ví dụ:
- Under the table was lying a sleeping dog. (Dưới gầm bàn là một con chó đang nằm ngủ.)
- On the wall is the photo of my family. (Trên tường là bức ảnh gia đình tôi.)