Bài 30: Liên từ
Conjunctions (Liên Từ)
1. Định nghĩa liên từ
Liên từ là các từ dùng để nối các từ loại, cụm từ hay mệnh đề trong câu.
2. Phân loại liên từ
2.1. Liên từ kết hợp
- Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ …).
- Các liên từ kết hợp có thể là:
And (và) |
I love trees and flowers. (Tôi yêu cây và hoa.)
|
But (nhưng)
|
She is very rich but mean. (Cô ấy rất giàu nhưng keo kiệt.) |
So (vì vậy) |
She works hard, so she deserves it. (Cô ấy làm việc chăm chỉ vì vậy cô ấy xứng đáng điều đó.) |
Nor (cũng không) |
I don’t like banana nor orange. (Tôi không thích chuối mà cũng không thích cam.) |
Or (hoặc) |
You can go there by bike or by bus. (Bạn có thế đến đó bằng xe đạp hoặc xe buýt.) |
Yet (tuy nhiên) |
She said she didn’t love him, yet he still loved her. (Cô ấy nói rằng cô ấy không yêu anh ta tuy nhiên anh ta vẫn yêu cô ấy.) |
For (vì) |
She cannot go shopping, for it is raining. (Cô ấy không thể ra ngoài mua sắm vì trời đang mưa.) |
+ Lưu ý: Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.
He loves watching films, but his mother hates it. (Anh ấy thích xem phim nhưng mẹ anh ta thì ghét.)
2.2. Tương liên từ
- Một vài liên từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các tương liên từ. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
- Các tương liên từ có thể là :
Not only …..but also Không chỉ …..mà còn |
I like playing not only volleyball but also basketball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng chuyền mà cả bóng rổ nữa.) |
Not .... but không phải ..... mà là .... |
The winner is not Tom but Peter. (Người chiến thằng không phải Tom mà là Peter. |
As .... as như |
She is as beautiful as her mother. (Cô ấy cũng đẹp như mẹ cô ấy.) |
Both ….and cả … và |
Both my parents and I like travelling. (Cả bố mẹ tôi và tôi đều thích đi du lịch.) |
Either …..or hoặc ….hoặc |
I want either a sandwich or a pizza. (Tôi muốn một chiếc sandwich hoặc một chiếc pizza.) |
Neither ….nor không ….cũng không |
He drinks neither wine nor beer. (Anh ấy không uống rượu cũng không uống bia.) |
Whether ….Or liệu có ….hay không |
I haven’t decided whether to go abroad to study or stay at home. (Tôi vẫn chưa quyết định có đi học ở nước ngoài hay ở nhà.) |
No sooner ….than vừa mới ….thì đã |
No sooner had they gone out than it rained heavily. (Họ vừa mới ra ngoài thì trời mưa.) |
Hardly/Scarcely ….when vừa mới….thì đã |
Hardly/Scarcely had I received the bachelor degree when I was employed. (Tôi vừa mới nhận được bằng đại học thì tôi đã được tuyển dụng.) |
2.3. Liên từ phụ thuộc
- Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau - mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
- Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
2.3.1. Liên từ chỉ thời gian
- Các liên từ chỉ thời gian có thể là:
Once (Một khi)
|
Once you understand this problem, you will find no difficulty. (Một khi bạn hiểu được vấn đề này, bạn sẽ không thấy nó khó nữa.) |
When (Khi) |
When she comes back, she will buy food. (Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua thức ăn.) |
As soon as (Ngay sau khi) |
As soon as I finish the homework, I will go to sleep. (Ngay sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi ngủ.) |
While (Khi/Trong khi) |
While I was in China, I went out a lot. (Khi tôi ở Trung Quốc, tôi đi chơi rất nhiều.) |
By the time (Tính cho tới lúc) |
By the time I came home, everyone had slept. (Khi tôi về tới nhà, mọi người đã đi ngủ hết rồi.) |
As (Khi) |
Someone called me as I was taking a bath. (Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang tắm.) |
Since (Từ khi) |
I have lived here since I was 10 years old. (Tôi sống ở đây từ khi tôi 10 tuổi.) |
Before (Trước khi) |
She had known the truth before I told her. (Cô ấy đã biết sự thật trước khi tôi nói cho cô ấy.) |
After (Sau khi) |
He came after the train had left. (Anh ấy tới sau khi chuyến tàu rời đi.) |
Till/Until (Cho tới khi) |
I will stay here till/until he comes back. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy quay lại.) |
During +N/V-ing (Trong suôt) |
During my stay, I find him very naughty. (Trong suốt thời gian tôi ở đây, tôi thấy thằng bé rất nghịch.) |
Just as (Ngay khi) |
Just as he entered the house, he saw a thief. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy một tên trộm.) |
Whenever (Bất cứ khi nào) |
Whenever you are free, we will practice speaking English. (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói Tiếng Anh.) |
No sooner ….than …. (Vừa mới…. thì đã…) |
No sooner had she gone out than he came. (Cô ấy vừa đi ra ngoài thì anh ta tới.) |
Hardly/Scarcely … when …. (Vừa mới …thì đã…) |
Hardly/Scarcely had she had a shower when the phone rang. (Cô ấy vừa mới đi tắm thì điện thoại reo.) |
2.3.2. Liên từ chỉ nơi chốn
Where (Ở đâu) |
I don’t know where she lives. (Tôi không biết cô ấy sống ở đâu.) |
Anywhere (Bất cứ đâu) |
I can go anywhere you like. (Tôi có thể tới bất cứ nơi nào bạn muốn.) |
Wherever (Bất cứ đâu) |
You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ chỗ nào bạn thích.) |
2.3.3. Liên từ chỉ cách thức
- As/ Just as: như là/ giống như là
Ví dụ:
He loves flowers as/just as women love. (Anh ấy thích hoa cũng như là phụ nữ thích hoa vậy.)
- As if/As though: như thể là
Ví dụ:
He dresses as if/as though it were in winter even in the summer.
(Anh ta mặc cứ như là mùa đông dù đang là mùa hè.)
2.3.4. Liên từ chỉ lý do
- Because/Since/As: vì
- Now that/ In that/Seeing that: vì rằng + S+V
- For: vì
Ví dụ:
- Now that I am in a foreign country, I visit my home once a year. (Vì rằng giờ tôi đang ở nước ngoài, tôi chỉ về thăm nhà được 1 năm 1 lần.)
- Because/since/as he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.)
- They cannot go out, for it rains heavily. (Họ không thể ra ngoài vì trời mưa to.)
+ Ngoài ra, ta còn có các liên từ có cách diễn đạt khác như:
- Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N:
Ví dụ:
- Because of being tired, he didn’t go to the school. (Vì bị mệt, anh ta không đi học.)
- On account of a storm, the show is postponed. (Vì có bão, chương trình bị hoãn lại.)
2.3.5. Liên từ chỉ kết quả
- So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà
So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that:
Ví dụ:
- He is so intelligent that he can do all the difficult exercises.(Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.)
- There are so many students that there are not enough chairs. (Có nhiều học sinh tới mức mà không có đủ ghế để ngồi.)
- Such + (a/an) + Adj + N + that: quá ….đến nỗi mà
It was such a cold day that I just want to stay at home. (Trời lạnh đến nỗi mà tôi chỉ muốn ở nhà.)
- So: vì vậy
I don’t have any money, so I cannot buy a television. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể mua được một cái ti vi.)
Một số trạng từ liên kết hay dùng với nghĩa tương tự:
- Therefore/Consequently/As a result/ As a consequence/ With the result that: vì vậy
I got up late, with the result that I missed my bus. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi bị lỡ xe buýt.)
2.3.6. Liên từ chỉ mục đích
- So that/ In order that: để mà
He learns English so that he can get a better job. (Anh ấy học Tiếng Anh để anh ấy có thể kiếm được công việc tốt.)
Lưu ý: Ngoài ra ta còn có thể dùng cấu trúc
So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V
He works hard so that he can buy a new house.
= He works hard so as to/in order to/to buy a new house.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để anh ấy có thể mua được một ngôi nhà mới.)
2.3.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
- Though/Even though/ Although + S + V: mặc dù
Although he is tired, he goes to work. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn đi làm.)
Although she is a beautiful girl, no one loves her. (Mặc dù cô ấy rất xinh, không ai yêu cô ấy.)
- In spite of/Despite + Ving/N: mặc dù
In spite of his broken leg, he goes out. (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn đi chơi.)
Despite raining, they play soccer. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đá bóng.)
2.3.8. Liên từ chỉ sự tương phản
-While/ Whereas: trong khi
Many people like meat, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích thịt lợn trong khi nhiều người lại không.)
2.3.9. Liên từ chỉ điều kiện
Tham khảo bài 17 về câu điều kiện hoặc bài 29 về mệnh đề trạng ngữ
2.3.10. Liên từ chỉ so sánh
- as….as: giống như
She sings as beautifully as her mother. (Cô ấy hát hay như mẹ cô ấy.)
- than: so với
He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của anh ấy)
This watch is more expensive than that one. (Chiếc đồng hồ này đắt hơn chiếc đồng hồ kia.)
Chú ý:
Ngoài liên từ, chúng ta cũng có thể dùng các trạng từ liên kết để nối các mệnh đề với nhau:
- Besides: bên cạnh đó
- Consequently: do đó
- Furthermore/Moreover: hơn nữa, vả lại
- Hence: do đó
- However/nevertheless/yet: tuy nhiên
- Therefore/thus: vì thế
- On the other hand: mặt khác