VDict quick lookup
  • Ngữ pháp Tiếng Anh

Bài 31: Giới từ

Prepositions (Giới Từ)

1. Định nghĩa giới từ

Giới từ là từ chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ loại thường đi sau giới từ là danh từ, đại từ và V-ing.

Ví dụ:

- I went into the room. (Tôi đi vào trong phòng.)

- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên mặt bàn.)

2. Phân loại giới từ

2.1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

At (tại)

Chỉ thời điểm

at 5 o’clock, at night, at noon, at lunchtime, at sunset, at the weekend (Anh – Anh)....

Nói về các kì nghỉ

at Christmas, at Easter....

In (vào, trong)

Chỉ một khoảng thời gian dài: tháng, mùa, năm, thế kỉ…

in September, in winter, in 2015, in 20th century ....

Các buổi trong ngày

in the morning, in the afternoon, ....

Khoảng thời gian bao lâu để làm gì

in one week, in one hour, ....

On (vào)

Các ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm

on Monday, on Tuesday, on June 25th, ...

Chỉ ngày trong kì nghỉ hay các buổi trong ngày cụ thể

on Christmas day, on Monday morning, on the weekend (Anh – Mỹ)...

 

Một số giới từ chỉ thời gian khác:

- Since: kể từ + mốc thời gian (since 2013, ....)

- For: trong/được… + khoảng thời gian (for 5 years, ....)

- Ago: trước đây, cách đây (2 years ago, ...)

- Before: trước (before 2010, ...)

- After: sau khi (after I got married, ...)

- To: kém (quarter to ten (9:45), ....)

- Past: hơn (ten past nine (9:10), ...)

- From-To/until/till:  từ ....đến (from Monday to/till/until Friday, ...)

- During: trong suốt (during the war, ....)

 

2.2. Giới từ chỉ địa điểm, vị trí

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

At

Chỉ một địa điểm cụ thể

 

at home, at the station, at the cinema, at the theatre....

Chỉ nơi làm việc, học tập

at work, at school, at kindergarten, at hospital...

 

In

Chỉ vị trí bên trong

in the room, in the building, in the park, ....

 

Thành phố, đất nước

in Paris, in France, ....

 

Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi

 

in a car, in a taxi

Dùng chỉ phương hướng và một số

cụm từ chỉ nơi chốn

in the South, in the North, in the middle, in the back/front of...

On

Chỉ vị trí trên bề mặt

 

on the table, on the wall, ...

Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

 

on the farm, on the floor

Phương tiện đi lại công cộng, cá nhân

on a bus, on a train, on a bike, ....

Dùng trong các cụm từ chỉ vị trí

on the left, on the right, ...

 

Các giới từ chỉ địa điểm khác:

- By/next to/beside: bên cạnh (by/next to/beside the house, ...)

- Under: bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt ở bên dưới (under the table, ...)

- Below: bên dưới và không tiếp xúc bề mặt bên dưới (below the surface, ...)

- Over: qua (over the bridge, over the wall, ...)

- Above: bên trên có khoảng cách  (above my head, ...)

- Across: ngang qua (across the street, ....)

- Through: xuyên qua (through the tunnel, ....)

- Towards: hướng tới (go 5 steps towards the house, ....)

- Onto: bên trên (jump onto the table, ...)

- Into: bên trong (walk into the room, ...)

- From: từ (from the window, ...)

- In front of: trước (in front of the house, ...)

- Behind: đằng sau (behind the garden, ...)

- Between/among: ở giữa

 

2.3. Giới từ chỉ sự chuyển dịch

 

- To: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm ( go to the airport, ...)

- Into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm (get into the car, ....)

- From: chỉ nguồn gốc xuất xứ (From Vietnam, ....)

- Across: ngang qua  (across the river, ...)

- Along: dọc theo (along the road, ...)

- Round, around: quanh ( around the park, ...)

2.4. Một số loại giới từ khác

- Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)

- I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.)

- You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.)

 

- Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)

They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.)

 

- Sự tương tự: like (giống)

She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.)

 

- Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)

She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.)

 

- Sự sở hữu: with (có), of (của)

We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.)

3. Vị trí của giới từ

3.1. Sau to be, trước danh từ

The pen is in my bag. (Cái bút ở trong cặp của tôi.)

 

3.2. Sau động từ

 Giới từ có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.

 

Ví dụ:

- I live in Ho Chi Minh. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)

- I have an air-conditioner, but I only turn it on in summer. (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè.)

 

Các động từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng:

 

- apologise TO sb FOR st: xin lỗi ai về điều gì

VD: When I realised I was wrong, I apologised to him for my mistake. (Khi tôi nhận ra là tôi sai, tôi đã xin lỗi anh ta về lỗi lầm của mình.)

 

- apply FOR a job/a place at university: xin việc/xin học đại học

VD: I think this job would suit you. Why don’t you apply for it?(Tôi nghĩ công việc này hợp với bạn đấy. Tại sao bạn không nộp đơn xin đi.)

 

- care ABOUT sb/st: quan tâm đến ai/cái gì

VD: He is very selfish. He doesn’t care about other people. (Anh ta rất ích kỷ. Anh ta chẳng quan tâm đến ai cả.)

 

- take care OF sb/st: chăm sóc, trông coi

VD: Have a nice holiday. Take care of yourself. (Đi nghỉ vui vẻ nhé. Hãy nhớ bảo trọng đấy!)

 

- complain TO sb ABOUT sb/st: phàn nàn

VD: We complained to the manager of the restaurant about the food. (Chúng tôi đã phàn nàn với người quản lý nhà hàng về thức ăn.)

 

- concentrate ON st: tập trung

VD: Don’t look out the window. Concentrate on your work. (Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào công việc đi.)

 

- consist OF st: gồm, bao gồm

VD: We had an enormous meal. It consisted of seven courses. (Chúng tôi đã ăn một bữa linh đình. Nó gồm có bảy món.)

 

- depend ON sb/st: lệ thuộc, tùy thuộc

VD: “What time will you arrive?” “I don’t know. It depends on the traffic.”

     (“Bạn sẽ đến vào lúc mấy giờ?” “Tôi không biết nữa. Điều đó còn tùy thuộc vào tình trạng giao thông”.)

 

- invite sb TO a party/a wedding/...: mời ai đến dự tiệc/tiệc cưới/...

VD: Have you been invited to any parties recently? (Gần đây bạn có được mời đến dự bữa tiệc nào không?)

 

- prefer sb/st TO sb/st: thích ai/cái gì hơn ai/cái gì

VD: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

 

- translate (a book, ...) FROM one language INTO another one: dịch (1 cuốn sách) từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác

VD: His books have been translated into many languages. (Sách của anh ấy đã được dịch sang nhiều thứ tiếng.)

 

3.3. Sau tính từ

 

Ví dụ:

- I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.)

- He is angry with you. (Anh ấy giận bạn.)

 

Các tính từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng:

- nice/ kind/ good/ generous/ mean/ stupid/ silly/ intelligent/ clever/ sensible/ ... OF sb to do st:

VD: Thank you. It was nice of you to help me. (Cám ơn. Bạn thật tử tế đã giúp đỡ tôi.)

- angry/ annoyed/ furious ABOUT st/ WITH sb for doing st: tức giận

VD: They were angry with me for not inviting them to the party. (Họ tức giận vì tôi đã không mời họ đến dự tiệc.)

- delighted/ pleased/ satisfied WITH st: hài lòng

VD: I was delighted/ pleased with the present you gave me. (Tôi rất thích/hài lòng với món quà bạn đã tặng tôi.)

- disappointed/ bored/ fed up WITH st/ doing st: thất vọng, chán nản

VD: You get bored/ fed up with doing the same thing every day. (Bạn chán ngán vì ngày nào cũng phải làm cùng một công việc đó.)

- surprised/ shocked/ amazed/astonished AT/BY st: ngạc nhiên

Everybody was surprised/ shocked at/by the news. (Mọi người ai cũng sửng sốt/ ngạc nhiên vì tin đó.)

- afraid/ frightened/terrified/scared OF st: sợ

VD: “Are you afraid of dogs?” “Yes, I’m terrified of them.”

       (“Bạn có sợ chó không?” “Có, tôi sợ chúng lắm.”)

- aware/ concious OF st: ý thức

VD: “Did you know they were married?” “No, I wasn’t aware of that.”

       (“Bạn có biết họ đã cưới nhau không?” “Không, tôi không biết chuyện đó.”)

 

- good/ bad/ excellent/ brilliant AT (doing) st: giỏi về cái gì

VD: I’m not good at repairing things. (Tôi không giỏi chữa đồ lắm.)

- impressed BY/WITH sb/st: ấn tượng

VD: I wasn’t very impressed by/with the film. (Tôi không có ấn tượng gì nhiều về bộ phim đó.)

- famous FOR st: nổi tiếng

VD: Viet Nam is famous for Ao dai. (Việt Nam nổi tiếng về Áo dài.)

- responsible FOR st: chịu trách nhiệm về ...

VD: Who was responsible for all that noise last night? (Ai chịu trách nhiệm tất cả về những tiếng ồn ào tối ngày hôm qua?)

- different FROM sb/st: khác với

VD: The film was quite different from what I expected. (Bộ phim hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi.)

- interested IN st: thích, quan tâm đến

VD: Are you interested in art and architecture? (Bạn có quan tâm đến nghệ thuật và kiến trúc không?)

- capable/ incapable OF st: có khả năng/không đủ khả năng làm gì

VD: I’m sure you are capable of passing the examination. (Tôi tin chắc rằng bạn có khả năng vượt qua kỳ thi.)

- tired OF st/ doing st: chán cái gì

VD: Come on, let’s go! I’m tired of waiting. (Nào, ta đi thôi! Tôi chán cảnh chờ đợi lắm rồi.)

 

Ghi chú về bài học
Xuất ghi chú
Bình luận của bạn
Đồng bộ hóa bình luận của bạn lên Bật Tắt
Gửi bình luận