Bài 26: Mệnh đề và cấu trúc câu
Clauses and Sentence Structures
(Mệnh Đề và Cấu Trúc Câu)
1. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh
1.1.Định nghĩa
- Mệnh đề là một nhóm từ có chứa ít nhất một chủ từ và một động từ đã chia theo chủ từ (chia theo ngôi và số).
- Mệnh đề thường được xem là thành phần của câu.
- Một câu có thể gồm 1 hoặc nhiều mệnh đề.
1.2. Phân loại mệnh đề
1.2.1. Mệnh đề độc lập
+ Là mệnh đề có thể đứng một mình như một câu đơn. Ý nghĩa của nó không phụ thuộc vào một mệnh đề nào khác trong câu.
+ Trong câu có thể có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, chúng được nối với nhau bằng các liên từ kết hợp.
Liên từ kết hợp: FANBOYS (For - vì, bởi vì; And - và; Nor - cũng không; But - nhưng; Or - nếu không thì; Yet - nhưng, tuy nhiên; So - do đó, vì thế)
Ví dụ:
- John thought he had a good chance to get the job, for his father was on the company’s board of trustees. (John nghĩ rằng anh ta có cơ hội để nhận công việc đó vì bố anh ta làm trong ban quản trị của công ty.)
- The life in the country is peaceful, and the air here is fresh and pure. (Cuộc sống ở quê rất yên bình và không khí cũng rất trong lành.)
- I gave him my phone number, but he didn’t contact me. (Tôi đã đưa số điện thoại của tôi cho anh ta nhưng anh ta không hề liên lạc với tôi.)
+ Nếu trong câu có nhiều mệnh đề có quan hệ chính phụ, mệnh đề độc lập đóng vai trò là mệnh đề chính.
Ví dụ:
When I came, she was listening to music. (Khi tôi đến cô ấy đang nghe nhạc.)
1.2.2. Mệnh đề phụ thuộc
+ Là mệnh đề không thể đứng một mình để tạo thành câu đơn có nghĩa.
+ Nó luôn đứng trong câu có nhiều mệnh đề và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
- When he won the lottery, he decided to buy a new car. (Khi anh ấy thắng xổ số, anh ấy đã mua một chiếc ô tô mới.)
- The girl who is talking to Tom is his girlfriend. (Cô gái người mà đang nói chuyện với Tom là bạn gái của anh ấy.)
Các loại mệnh đề phụ thuộc:
+ Mệnh đề danh ngữ : Tìm hiểu bài 27
+ Mệnh đề tính ngữ/mệnh đề quan hệ: Tìm hiểu bài 28
+ Mệnh đề trạng ngữ: Tìm hiểu bài 29
2. Cấu trúc câu
2.1. Câu đơn
Câu đơn là câu chỉ có duy nhất 1 mệnh đề độc lập trong câu (chỉ có một chủ ngữ và một động từ).
Ví dụ:
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
- They work in a well-known company. (Họ làm việc trong một công ty rất nổi tiếng.)
2.2. Câu ghép
Câu ghép là câu gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bởi các liên từ kết hợp như: FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so) hoặc dấu chấm phẩy (;), hoặc trạng từ nối ‘however, therefore’ và dấu (;)
Ví dụ:
- She is nice and she is also beautiful. (Cô ấy tốt và cô ấy cũng xinh nữa.)
- The company had an excellent year, so they gave everyone a bonus. (Công ty năm nay làm ăn rất tốt vì vậy công ty đã thưởng cho tất cả mọi người.)
- Tom likes reading novels; however, his brother likes reading short stories. (Tom thích đọc tiểu thuyết nhưng anh trai anh ta lại thích đọc truyện ngắn.)
2.3. Câu phức
Câu phức là câu gồm ít nhất một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ. Các mệnh đề được nối với nhau bởi các liên từ phụ thuộc: which, who, although, despite, if, since …
Ví dụ:
- Although he tried really hard, he failed to finish his work on time.
Mệnh đề phụ Mệnh đề chính
(Mặc dù anh ấy cố gắng rất nhiều, anh ấy vẫn không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- Whenever she overeats, she gets a stomachache.
Mệnh đề phụ Mệnh đề chính
(Bất cứ khi nào ăn quá nhiều, cô ấy sẽ bị đau dạ dày.)
2.4. Câu ghép phức hợp
Câu ghép phức hợp là một câu gồm ít nhất 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ. Những mệnh đề này được liên kết với nhau bởi các liên từ độc lập như ‘but, so, and,…’ và liên từ phụ thuộc như ‘who, because, although,…’
Ví dụ:
- John, who visited us last month, won the lottery ticket, and he took a short vacation.
Mệnh đề phụ thuộc liên từ độc lập
Mệnh đề độc lập Mệnh đề độc lập
(John, người mà thăm chúng ta tháng trước, thắng sổ xố và anh ta đã có một kì nghỉ ngắn.)