Bài 24: Từ hạn định
Determiners (Từ Hạn Định)
1. Định nghĩa từ hạn định
Các từ hạn định hay còn được gọi là các từ chỉ định là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt được đề cập đến.
2. Phân loại từ hạn định
2.1. Các loại từ hạn định xác định
Là từ hạn đinh dùng để nói về người/sự việc/sự vật cụ thể mà cả người nói lẫn người nghe đều biết chính xác về người/sự việc/sự vật đó.
2.1.1. Mạo từ xác định: the (dùng với danh từ đếm được và không đếm được)
Ví dụ:
- The girl walks the dog in the park. (Cô gái đi dạo cùng con chó trong công viên.)
- Please would you pass the salt? (Làm ơn đưa giúp lọ muối.)
2.1.2. Các từ chỉ định: this, that, these, those
- ‘this’ và ‘that’: dùng với danh từ đếm được số ít và không đếm được
- ‘these’ và ‘those’: chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- This apple is beautiful. (Quả táo này đẹp quá.)
- These books are too heavy for me to carry. (Mấy quyển sách này nặng quá tôi không khiêng nổi.)
2.1.3. Các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their
Ví dụ:
- It wasn't my fault. (Không phải lỗi của tôi.)
- Your mother is driving me crazy. (Mẹ anh đang làm tôi phát điên lên đây này.)
2.2. Các loại từ hạn định không xác định
Các từ hạn định không xác định nói về người/sự việc/sự vật khi người nói và người nghe không biết chính xác về người/sự việc/sự vật đó.
2.2.1. Mạo từ không xác định: a, an (chỉ dùng với danh từ đếm được, số ít)
Ví dụ:
There were three men and a woman. (Có ba người đàn ông và một người phụ nữ.)
It’s an orange. (Đó là một quả cam.)
2.2.2. Các từ hạn định chung
a. Dùng với danh từ đếm được:
a few: một vài/ few: ít many: nhiều some: một vài any: bất cứ enough: đủ another (+ danh từ số ít): một cái khác other (+ danh từ số nhiều): nhiều cái khác either: có neither: không plenty of: nhiều |
lots of/a lot of: nhiều a large/great number of: số lượng lớn one/two/three/...: số đếm (1,2,3,...) most: hầu hết all: tất cả both: cả hai each: mỗi every: mỗi, mọi which/what/who/...: các từ để hỏi (cái nào/cái gì/của ai/...) |
Ví dụ:
- Which doctor did you see? (Bạn đã gặp bác sĩ nào thế?)
- A large number of invitations have been sent. (Một số lượng lớn giấy mời đã được gửi đi.)
- You can park on either side of the street. (Bạn có thể đỗ xe ở cả hai bên lề đường.)
b. Dùng với danh từ không đếm được:
a little: một chút/ little: ít much: nhiều some: một ít any: bất cứ enough: đủ lots of/ a lot of: nhiều plenty of: nhiều |
a great deal of/a large amount of: nhiều most: hầu hết all: tất cả which/what/who/...: các từ để hỏi (cái nào/cái gì/của ai/...) |
Ví dụ:
- Which time suits you better - 12.30 or one o'clock? (Lúc nào thì bạn rảnh- 12:30 hay 1h thế?)
- She has spent a great deal of time/a large amount of time in Europe. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian rất lâu ở Châu Âu.)
- There is a lot of rice. (Có rất nhiều gạo.)
2.3. Một số cặp/nhóm từ hạn định dễ gây nhầm lẫn
+ much, many, a lot of/lots of/ plenty of: nhiều
Với danh từ đếm được số nhiều |
Với danh từ không đếm được |
many a large number of a great number of plenty of a lot of lots of |
much a large amount of a great deal of plenty of a lot of lots of |
Ví dụ:
- I do not have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
- Have you got many friends? (Anh có nhiều bạn bè không?)
- We spent a lot of money. (Chúng tôi đã tiêu nhiều tiền.)
- He has a lot of friends. (Anh ta có rất nhiều bạn.)
+ few, a few, little, a little
Với danh từ đếm được số nhiều |
Với danh từ không đếm được |
a few (một vài) few (ít) |
a little (một chút, một ít) little (ít) |
Ví dụ:
- Gary has little time for other things. (Gary hầu như không có thời gian cho những việc khác.)
- Vicky has few friends in London. (Vicky có rất ít bạn ở Luân Đôn.)
- He spoke a little English, so we were able to communicate with him. (Anh ta có thể nói một chút Tiếng Anh vì vậy chúng ta có thể nói chuyện với anh ta.)
- Things are not going so well for her. She has a few problems. (Mọi thứ đang tiến triển không tốt lắm với cô ấy. Cô ấy có một vài vấn đề.)
+ Some, any: dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được
Some: thường dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được
Any: thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
Someone/Somebody (một ai đó), something (một cái gì đó)
Anyone/anybody (bất cứ ai), anything (bất cứ cái gì đó)
Ví dụ:
- We bought some flowers. (Chúng tôi mua một vài bông hoa.)
- We didn’t buy any flowers. (Chúng tôi không mua bông hoa nào cả.)
- Someone wants to see you. (Có ai đó muốn gặp anh đấy.)
- You can have anything you want for your birthday present. (Con có thể được bất cứ thứ gì con muốn để làm quà sinh nhật cho con.)
Lưu ý: ‘Some’ được dùng trong câu nghi vấn khi:
- người hỏi mong đợi câu trả lời ‘Yes’ từ người nghe:
Ví dụ:
What’s wrong with your eye? Have you got something in it? (Mắt bạn bị sao thế? Bạn bị cái gì đó lọt vào mắt phải không?)
- trong câu hỏi đề nghị hoặc yêu cầu
Ví dụ:
Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
+ Both/ Both of (cả hai), Neither/ Neither of (cả hai không), Either/ Either of (một trong hai): dùng với 2 người, 2 vật
Both + danh từ đếm được số nhiều
Neither + danh từ số ít
Either + danh từ số ít
Ví dụ:
- Both restaurants are very good. (Cả 2 nhà hàng này đều rất ngon.)
- Neither restaurant is expensive. (Không có nhà hàng nào đắt cả.)
- We can go to either restaurant. (Chúng ta có thể đến một trong hai nhà hàng.)
Both of, Neither of, Either of + the/these/those/my/his/... + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- Both of these restaurants are very good. (Cả 2 nhà hàng này đều rất ngon.)
- Neither of the restaurants is expensive. (Không có nhà hàng nào đắt cả.)
- We can go to either of those restaurants. (Chúng ta có thể đến một trong hai nhà hàng.)
+ Each, every
Each: mỗi, từng - dùng cho các sự vật, sự việc như những phần tử rời rạc
Every: mọi - dùng cho các sự vật, sự việc như một nhóm.
Everyone/everybody (mọi người), everything (mọi thứ)
Ví dụ:
- There are 44 students in my class. Each student comes from different place. (Có 44 học sinh trong lớp tôi. Mỗi người đến từ một nơi khác nhau.)
- Carol loves readings. She has read every book in the library. (Carol thích đọc sách. Cô ấy đã đọc mọi quyển sách trong thư viện.)
- Everybody looks tired today. (Hôm nay mọi người đều có vẻ mệt.)
+ All/All of (tất cả), No/None of (không), Most/Most of (hầu hết)
All, No, Most + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- All cars have wheels. (Tất cả xe hơi đều có bánh xe.)
- Most people like Tom but some don’t. (Hầu hết mọi người đều thích Tom nhưng có một vài người không.)
- I have got no money. (Tôi không có tiền.)
All of/ Most of + the/ these/those/my/her/ ....+ danh từ số nhiều
None of + the/this/that/these/those/… + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được
Ví dụ:
- All of the people at the party were very friendly. (Tất cả mọi người ở bữa tiệc đều rất thân thiện.)
- Most of my friends live in London. (Hầu hết các bạn của tôi đều sống ở Luân Đôn.)
- None of this money is mine. (Không có đồng nào trong số tiền này là của tôi.)