Cách đưa ra quan điểm và niềm tin trong tiếng Anh

Cách đưa ra quan điểm và niềm tin trong tiếng Anh

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 10/04/2017

Cách đưa ra quan điểm và niềm tin trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp

               Chúng ta đều có quan điểm và lập trường riêng. Có nhiều cách đưa ra quan điểm và niềm tin trong tiếng Anh. Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để giao tiếp trong tình huống cần thiết.

=> Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về đình công và bảo vệ quyền lợi

=> Những câu tiếng Anh biểu đạt sự hạnh phúc và sự thích thú

=> Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về doanh thu bán hàng và theo dõi doanh thu

Cách đưa ra quan điểm và niềm tin trong tiếng Anh

1. Cách đưa ra quan điểm trong tiếng Anh thể hiện sự trung lập

- “I think (that)…”

=> Tôi nghĩ (rằng)…

- “I feel (that)…”

=> Tôi cảm thấy (rằng)…

- “In my opinion,…” = “In my view,…”

=> Theo quan điểm của tôi,…

- “As far as I’m concerned, …”

=> Theo những gì tôi biết, …

- “As I see it,…”

=> Theo tôi thấy,…

- “I tend to think that…”

=> Tôi định nói rằng

Ví dụ:

- “I think that he knows.”

=> Tôi nghĩ rằng anh ta biết.

- “In my opinion, we should set goals before doing anything.”

=> Theo quan điểm của tôi, chúng ta nên lập mục tiêu trước khi làm bất cứ việc gì.

2. Cách đưa ra quan điểm trong tiếng Anh một cách mạnh mẽ

- “I’m absolutely convinced that…”

=> Tôi hoàn toàn đồng ý rằng…

- “I’m sure that…”

=> Tôi chắc chắn rằng…

- “I strongly believe that…”

=> Tôi tin chắc rằng…

- “I have no doubt that…”

=> Tôi không hoài nghi rằng…

- “There’s no doubt in my mind that…”

=> Không có chút nghi ngờ rằng….

Ví dụ:

- “I have no doubt that she will get a promotion”.

=> Tôi tin chắc rằng cô ấy sẽ được thăng chức

3. Cách hỏi ý kiến/quan điểm người khác

- “What do you think?”

=> Bạn đang nghĩ gì vậy?

- “What’s your view?”

=> Quan điểm của bạn là gì?

- “How do you see the situation?”

=> Bạn nhìn nhận tình huống này như thế nào?

- “What’s your opinion?”

=> Quan điểm của bạn là gì?

4. Cách diễn đạt về những điều bạn tin và không tin

- “I believe in…” (the importance of free speech)

=> Tôi tin tưởng vào…(tầm quan trọng của tự do ngôn luận)

- “I’m a great believer in …” (exercise)

=> Tôi rất ủng hộ/ là “tín đồ” của… (tập thế dục)

- “I’m convinced that…” (there’s a solution to every problem.)

=> Tôi khẳng định rằng…(luôn có một giải pháp cho mọi vấn đề.)

- “I’m passionate about…” (human rights.)

=> Tôi ủng hộ/ đam mê về….(dân quyền.)

- “I’m committed to … ” (working towards peace”)

=> Tôi chấp nhận…(hành động tích cực cho hòa bình.)

- “I don’t believe in …”

=> Tôi không tin vào…

- “I think that … is true/ complete nonsense.

=> Tôi nghĩ rằng…là đúng/hoàn toàn không vô lý.

Chú ý:

– Sau một giới từ, chẳng hạn “in” và “about”, chúng ta cần hoặc là một danh từ hoặc là một danh động từ.

Ví dụ:

- “She believes in free speech”.

=> Cô ta tin vào tự do ngôn luận.

- “She believes in saying what you think”.

=> Cô ta tin vào nói điều bạn nghĩ.

– Sau từ “that”, chúng ta cần một mệnh đề.

Ví dụ:

- She believes that she is an important singer.

=> Cô ta tin rằng mình là một ca sĩ quan trọng.

5. Cách đưa ra lý do cho niềm tin của bạn

- “There must be / can’t be … because otherwise…”

=> Chắc chắn/không thể … bởi vì nếu không thì…

- “There’s no evidence for / to support …”

=> Không có bằng chứng để hỗ trợ…

- “There’s no other way to explain / account for …”

=> Không có cách khác để giải thích cho

6. Cách nói về tín ngưỡng

- “She is a practising …” (Buddhism, Catholic, Muslim,…)

=> Cô ta là người theo… (Đạo Phật, Đạo Thiên Chúa Giáo, Hồi giáo,…)

- “She’s a devout…” (Christian, etc)

=> Cô ấy sùng đạo…(Đạo Công giáo, v.v.)

- “He is a ‘don’t know.'”

=> Anh ta không theo đạo.

- “He is an agnostic.”

=> Anh ấy là người theo thuyết bất khả tri.

- “He’s an extremist / fundamentalist / evangelist.”

=> Anh ta là một người cực đoan / theo trào lưu chính thống/ truyền giáo.

7. Cách nói về quan điểm chính trị

- “He support / back … (the Labour Party).”

=> Anh ta ủng hộ … (Đảng Lao động).

- “He is a Conservative / Liberal / Socialist / Labour Party supporter.”

=> Anh ta ủng hộ Đảng Bảo thủ / Tự do / Xã hội / Lao động.

- “He a life-long … (Conservative / Labour Party supporter).”

=> Anh ta luôn là một … (người ủng hộ Đảng Bảo thủ/ Đảng Lao động).

- “He’s always voted … (Liberal,…).”

=> Anh ta luôn luôn bỏ phiếu cho…(Đảng Tự do,…)

          Bài viết chia sẻ cách nói lên quan điểm riêng của bạn, niềm tin và cách nói về tín ngưỡng trong tiếng Anh. Học chăm chỉ mỗi ngày và vận dụng những mẫu câu trên vào giao tiếp để thành thạo hơn. Bạn có thể tham khảo thêm cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u. Chúc bạn học tiếng Anh giỏi!

Từ khóa Tags |