Những cụm tiếng lóng trong tiếng Anh thông dụng nhất
Những cụm tiếng lóng trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếng lóng trong tiếng Anh rất phổ biến. Cũng giống như tiếng Việt, thương có những từ xã giao khẩu ngữ hoặc các câu nói ngắn gọn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tham khảo xem cách dùng tiếng lóng trong tiếng Anh như thế nào nhé.
1. Các tiếng lóng thông dụng
- Beat it: Đi chỗ khác chơi
- Big Deal ! :Làm như quan trọng lắm
- Big Shot: Nhân vật quan trọng
- Big Wheel: Nhân vật quyền thế
- Big mouth : Nhiều chuyện
- Black and the blue: Nhừ tử
- By the way: À này
- By any means = By any which way: Cứ tự tiện, Bằng mọi giá
- Be my guest: Tự nhiên
- Break it up : Dừng tay
- Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
- Can't help it: Không thể nào làm khác hơn
- Come on: Thôi mà, Lẹ lên, gắng lên, cố lên
- Can't hardly: Khó mà, khó có thể
Những cụm từ tiếng lóng trong tiếng Anh hay sử dụng
- Cool it: Đừng nóng
- Come off it: Đừng sạo
- Cut it out: Đừng giỡn nữa, Ngưng lại
- Dead End: Đường cùng
- Dead Meat: Chết chắc
- Down and out: Thất bại hoàn toàn
- Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại
- Don't bother: Đừng bận tâm
- Do you mind: Làm phiền
- Don't be nosy: đừng nhiều chuyện
- Just kidding / just joking: Nói chơi thôi
- Good for nothing: Vô dụng
- Go ahead: Đi trước đi, cứ tự tiện
- Get lost: Đi chỗ khác chơi
- Keep out of touch: Đừng đựng đến
- Hold it: Khoan
- Help yourself: Tự nhiên
- Take it easy: Từ từ
- It beats me: Tôi chiụ (không biết)
- It's a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa
- Last but not Least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little: Từng ly từng tý
- Let me be: kệ tôi
- Long time no see: Lâu quá không gặp
- My pleasure: Hân hạnh
- out of order: Hư, hỏng
- out of question: Không thể được
- One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
- Over my dead body: Bước qua xác chết của tôi đã.
Tiếng lóng trong tiếng Anh nào ít sử dụng
2. Tiếng lóng không nên dùng
- arsehole | asshole
- a selfish, unpleasant, obnoxious person
- wog
- an offensive, derogatory term for a person whose skin colour is not white
- fuck-up
- a serious mistake
- fuck off
- go away
- fuck all
- nothing or very little
- fuck
- to have sex (v.) | sexual intercourse (n.)
- ass-kisser
- someone who says nice things to someone in order to get something from them
- fucked | fucked up
- ruined, spoiled, in bad condition
- arse-licking
- saying nice things to someone in order to get something from them
- fuck around
- to waste time, to do unimportant or trivial things
Với tiếng lóng trong tiếng Anh bạn nên chú ý khi sử dụng. Những người học tiếng Anh không phải dân bản địa thì không nên sử dụng loại này. Đừng để lời nói của mình khiến người khác giận dữ và khó chịu bạn nhé.
Bài viết cùng chuyên mục
- Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả nhất 10/08
- Bí quyết giúp nói tiếng Anh lưu loát nhanh nhất 04/08
- 7 cách luyện nghe tiếng Anh hiệu quả nhất hiện nay 03/08
- Các quy tắc nói ngày tháng trong tiếng Anh 22/06
- Nghe tiếng Anh thương mại làm sao cho hiệu quả? 02/06
- 12 câu danh ngôn tiếng Anh về truyền thông mới 20/05
- 5 cách luyện nói tiếng Anh hiệu quả nhất 04/05
- Những câu nói chia tay bằng tiếng Anh hay nhất 25/04
- Những câu nói tiếng Anh an ủi ý nghĩa nhất 25/04
- Những câu nói tiếng Anh ý nghĩa trong phim Mỹ 13/04