Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 13/01/2017

Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong cuộc sống khi cần hỏi và chỉ đường mà ai cũng cần phải biết

                Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là kiến thức mà tất cả chúng ta đều phải biết vì đây là những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hằng ngày hay sử dụng trong cuộc sống. Mời bạn theo dõi bài viết này dưới đây và học tiếng Anh chăm chỉ với mẫu câu này.

=> Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

=> Mẫu câu tiếng Anh khi đi du lịch Singapore

=> Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hay và tự nhiên

                                                              Những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

1. Hỏi đường bằng tiếng Anh

- Excuse me, could you tell/show me how to get to …?  – Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

- Excuse me, can you tell/show me the way to the museum? – Xin lỗi. Anh có thể chỉ giúp tôi đường đến viện bảo tàng không?

- Excuse me, do you know where the post office is?  – Xin lỗi, bạn có biết bưu điện ở đâu không?

- How can I get to the park? I don’t know the way? – Làm thế nào tôi có thể đến được công viên nhỉ? Tôi không biết đường

- Do you mind showing me the way to Thong Nhat stadium, please? – Anh làm ơn chỉ tôi đường đến sân vận động Thong Nhat được không?

- Excuse me , is this the right way to the Mien Dong station? – Xin lỗi, đây có phải đường đến bến xe Mien Dong không?

- Which is the nearest way to Ha Long Bay? – Đường nào gần nhất để đi đến vịnh Hạ Long?

- I’m looking for this address – Tôi đang tìm địa chỉ này

- Is there a post office near here? – Có bưu điện nào ở gần đây không?

- Are we on the right road for a supermarket? – Chúng tôi có đang đi đúng đường tới siêu thị không?

- Is this the right way for Tao Dan park? – Đây có phải đường đi đến công viên Tao Dan không?

- Can you show me on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

2. Chỉ đường bằng tiếng Anh

Chỉ đường bằng tiếng Anh

- It’s this/that way – Chỗ đó ở phía này/kia

- You’re going the wrong way/direction – Bạn đang đi sai đường/hướng rồi

- Take this road – Đi đường này

- Go down there – Đi xuống phía đó

- Go down this road and turn left at the first crossing – Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái

- Take the first on the left – Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

- Take the second on the right – Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

- Turn right at the crossroads – Đến ngã tư thì rẽ phải

- Take the first turning on the right –  Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên.

- Go past the pet shop –  Đi qua cửa hàng bán thú nuôi

- The bookshop is opposite the church –  Hiệu sách ở đối diện nhà thờ.

- Continue straight ahead for about a mile – Tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

- Go straight ahead to the second crossing, then turn right. You can see it on your right hand side – Cứ đi thẳng, đến ngã 4 thứ hai rẽ phải. Anh sẽ thấy nó ở ngay bên phải

- Continue past the fire station – Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

- You’ll pass a supermarket on your left – Bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

- Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left. – Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái.

- Keep going for another …  Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

- Ask someone else when you get there – Khi đến đó bạn hãy nhờ ai đó chỉ đường tiếp cho nhé

- Hundred yards – 100 thước (bằng 91m)

- Two hundred metres –  200m

- Half mile – Nửa dặm (khoảng 800m)

- Kilometre – 1km

- It’ll be … – Chỗ đó ở …

- On your left – Bên tay trái bạn

- On your right – Bên tay phải bạn

- Straight ahead of you – Ngay trước mặt bạn

Chỗ đó cách đây bao xa?:

- How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?

- How far is it to the airport? – Sân bay cách đây bao xa?

- How far is it to the beach from here? – Bãi biển cách đây bao xa?

- Is it far? – Chỗ đó có xa không?

- Is it a long way? – Chỗ đó có xa không?

- Is there a short way? – Có đường tắt không?

- Is there the nearer way? – Có đường nào gần hơn không?

- Not far – Không xa

- Quite close – Khá gần

- Quite a long way – Khá xa

- A long way on foot – Khá xa nếu đi bộ

- A long way to walk – Khá xa nếu đi bộ

- It’s too far for you to walk – Đi bộ xa lắm đấy

- About a mile from here – Cách đây khoảng 1 dặm (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km)

How far is it? – Chỗ đó cách đây bao xa?

 

3. Chỉ đường cho lái xe bằng tiếng Anh

- Follow the signs for … – Đi theo biển chỉ dẫn đến …

- Continue straight on past some traffic lights – Tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

- At the second set of traffic lights, turn left – Đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

- Go over the roundabout – Đi qua bùng binh

- Take the second exit at the roundabout – Đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

- Turn right at the T-junction – Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

- Go under the bridge – Đi dưới gầm cầu

- Go over the bridge – Đi trên cầu

- You’ll cross some railway lines – Bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

4. Ví dụ đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Ví dụ 1:

A: Hello, boys, could you tell me the way to the bank?

=> Chào các em, có thể chỉ đường cho anh đến ngân hàng được không?

B: Let me tell you. First, walk straight to the end of the road. Then make a left turn, and walk along the South street. When you see a crossroad, you will see the bank across the street.

=> Để em chỉ cho anh. Trước tiên, anh đi thẳng về cuối đường. Sau đó rẽ trái, và đi dọc theo con đường về hướng Nam. Đến ngã 4, anh sẽ thấy ngân hàng nằm bên kia đường.

A: OK. I got it. Thank you

=> Được rồi. Anh biết rồi. Cám ơn em

C: That’s all right. Good luck!

=> Không có gì ạ. Chúc anh may mắn!

A: Thank you. Bye!

=> Cám ơn em. Tạm biệt

Ví dụ 2:

A: Excuse me, how can I get to Viet Pháp hospital?

=> Xin lỗi , làm thế nào tôi có thể đến được bệnh viện Việt Pháp ạ?

B: You can get there by bus

=> Cô có thể đến đấy bằng xe buýt

A: Which bus shall I take?

=> Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?

B: You can take a No.26 or No.47 bus to go there

=> Cô có thể bắt chuyến xe buýt 26 hoặc 47 để đến đó

A: Where’s the bus stop of No.47?

=> Trạm chờ xe buýt chuyến 47 là ở đâu?

B: Go straight and turn right. You can see the bus stop there.

=> Hãy đi thẳng và rẽ trái. Cô sẽ thấy trạm chời xe buýt ở đấy

A: Thank you very much. Goodbye

=> Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt

Ví dụ 3:

A: Excuse me. Am I on the right road to Long Thanh Restaurant?

=> Xin lỗi, cho hỏi đây có phải là đường tới nhà hàng Long Thành không?

B: Oh no. You have taken the wrong way!

=> Ồ, không. Chị đi nhầm đường rồi

A: Have I? Then could you show me the way?

=> Thế à? Anh có thể chỉ giúp tôi không ?

B : Turn back, and walk on until the first turn. Turn right, walk ahead for about one hundred meters. Then you can see the restaurant on the left round the corner

=> Chị đi ngược lại, tới ngã tư thứ nhất thì rẽ phải, sau đó đi khoảng 100m, chị sẽ thấy nhà hàng ở bên trái ngã rẽ.

A: Thanks. That’s very kind of you

=> Cảm ơn. Anh tốt quá

Hy vọng những mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh ở trên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người nước ngoài khi cần hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh. Đây là một trong những bài viết trong chuyên mục cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u, ở chuyên mục còn rất nhiều bài viết tiếng Anh hay và hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này của chúng tôi!

 

Từ khóa Tags |