Những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc
Những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc sẽ mang lại cho bạn những giây phút học tiếng Anh thú vị và hiệu quả
Học tiếng Anh qua các thành ngữ đang trở thành phương pháp hữu hiệu và rất nhiều người áp dụng nó. Lưu ý là nên học các thành ngữ theo chủ đề bạn mới có thể tiếp thu, ghi nhớ và dễ dàng sử dụng chúng được. Bài viết sau đây, English4u xin giới thiệu tới các bạn những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc.
=> Mẹo học tiếng Anh dành cho người mất căn bản
=> Bài luận tiếng Anh về mùa yêu thích
=> 9 cách học tiếng Anh đơn giản và thú vị nhất
Những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc
Black:
– In black and white: rõ ràng như giấy trắng mực đen, trắng đen rõ ràng
– Black sheep (of the family): người lạc loài
– In the black: ăn nên làm ra, dư giả
– The black market: chợ đen
– Black mood: Tâm trạng xấu tệ (nóng giận, buồn chán)
– A black day (for someone/sth): ngày đen tối
Blue:
– To appear/happen out of the blue: bất ngờ, ngoài ý muốn
– Black and blue: thâm tím
– A bolt from the blue: sét đánh ngang tai
– To look / feel blue: cảm thấy buồn bã, chán nản, cô đơn
– Once in a blue moon: hiếm khi, cực kì hãn hữu hoặc không bao giờ xảy ra
– Blue blood: dòng giống hoàng tộc
– A blue-collar worker/job: lao động chân tay
– A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
– Disappear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
– Till one is blue in the face: nói hết lời
Brown:
– To be browned off: chán ngấy, tức giận
Colours:
– To see someone in his true colours: hiểu rõ bản chất của ai đó
– To show oneself in one’s true colours: bộc lộ bản chất
Green:
– Grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ
– Green belt: vành đai xanh
– Green thumb: chỉ người có khiếu trồng trọt hay còn gọi là “mát tay”
– The green light: được phép hành động, được bật đèn xanh
– Be green: còn non nớt
– Green with envy: tái đi vì ghen
– Have (got) green fingers: có tay làm vườn
Golden:
– A golden opportunity: cơ hội ngàn vàng
– A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng”
– A golden boy: Chàng trai vàng (thường dùng trong lĩnh vực thể thao)
Grey:
– Go/turn grey: bạc đầu
– Grey matter: chất xám
Red:
– To be shown the red card: bị sa thải
– To be in the red: Nợ nần
– To catch someone red-handed: bắt quả tang
– To see red: Nổi giận
– Red tape: Nạn quan liêu, thói quan liêu
– To see the red light: linh cảm thấy sự nguy hiểm
– Roll out the red carpet: đón tiếp long trọng, đón tiếp trọng thể
– A red letter day: ngày đáng nhớ
White:
– As white as a street/ghost: trắng bệch/ xanh như tàu lá
– A white-collar worker/job: nhân viên văn phòng
– A white lie: lời nói dối vô hại
– White-livered: Nhát gan
Bạn đã cảm thấy sự thú vị của tiếng Anh qua những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa sắc chưa? Hy vọng bài viết tiếng Anh hay này sẽ cung cấp thêm cho các bạn những kiến thức bổ ích cũng như cách học hay. Thường xuyên sưu tầm thành ngữ tiếng Anh để học nhé bạn. Chúc bạn học vui vẻ và hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Chia sẻ cách xưng hô chuẩn mực trong tiếng Anh 27/11
- Tên các ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh 09/08
- Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 2) 03/08
- Tên các trường Đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 1) 02/08
- Cách học tiếng Anh cơ bản hiệu quả nhất 02/08
- Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười 27/07
- Những thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết 19/07
- Thành ngữ tiếng Anh về hiện tại và tương lai 13/07
- Cách học tiếng Anh qua phim cho người mới bắt đầu hiệu quả 11/07
- 15 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 07/07