Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam có rất nhiều, bạn có thể lựa chọn đặt tên theo tháng, ngày sinh của bé.
Lựa chọn một cái tên tiếng Anh hay cho bé trai quả là không dễ chút nào. Tên của bé không chỉ đơn giản là cái tên để gọi mà còn thể hiện niềm hi vọng của cha mẹ. Hiện nay, ngoài tên tiếng Việt các bé còn có tên gọi khác bằng tiếng Anh. Vậy với bé nam thì nên đặt tên như thế nào để tạo sự khác biệt và không “đụng hàng” với ai. Sau đây là một số tên tiếng Anh hay cho nam mà bạn có thể tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nam
1. Tên tiếng Anh hay cho nam thường dùng nhất
- Bin
- Jack
- James
- John
- Alex
- Ben
- Kai
- Bo
- Tom
- Shin
- Bim
- Ken
- Bi
- Tony
Tên tiếng Anh nào hay thường đặt cho bé trai?
2. Tên tiếng Anh đẹp cho bé trai
- Anthony: có cá tính mạnh mẽ
- Arthur: thích đọc sách
- Charles: trung thực, nhã nhặn, có chút cứng nhắc
- Dane: tóc vàng, phẩm vị tốt
- David: trí tuệ, can đảm, khôi ngô
- Dennis: thích quậy phá, hay giúp người
- George: thông minh, nhẫn nại
- Henry: thân thiết, có mưu đồ mạnh mẽ
- Jack: đáng yêu, thông minh, hiếu động
- James: khôi ngô, học rộng, đáng tin
- John: bảo thủ, trí tuệ, hiền hậu
- Mark: hóm hỉnh, thích vận động, gần gũi
- Martin: hiếu chiến, nghiêm khắc với bản thân, tinh tế
- Peter: thành thực, thẳng thắn, không giả tạo
- William: thông minh, bảo thủ
3. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo số cuối của năm sinh
- 0: Spears
- 1: Hudson
- 2: Daring
- 3: Lombard
- 4: Marion
- 5: Lagger
- 6: Baxter
- 7: Evans
- 8: Steward
- 9: Simpson
4. Tên tiếng Anh theo tháng sinh cho bé trai
- 1: Martin
- 2: Justin
- 3: Dave
- 4: Cody
- 5: Bob
- 6: Zack
- 7: Harry
- 8: Larry
- 9: Rod
- 10: Ray
- 11: Ben
- 12: Joe
Có nhiều cách đặt tên cho bé trai nhà bạn
5. Tên bé trai trong tiếng Anh theo ngày sinh
- 1: Kyle
- 2: Jason
- 3: Michael
- 4: Olardo
- 5: Patrick
- 6: Jeff
- 7: Cliff
- 8: Jack
- 9: Edward
- 10: Todd
- 11: Mortimer
- 12: Fred
- 13: Hector
- 14: Silver
- 15: Troy
- 16: Lorenzo
- 17: Johnny
- 18: Rogger
- 19: Jake
- 20: Billy
- 21: Robbie
- 22: Zac
- 23: Daniel
- 24: David
- 25: Donald
- 26: Ron
- 27: Wade
- 28: Ryan
- 29: Nick
- 30: Victor
- 31: Chris
Lựa chọn tên tiếng Anh theo ý nghĩa
6. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam
- Donald: Người trị vì thế giới
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- David: Trí tuệ, can đảm, khôi ngô
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Douglas: Dòng sông/ suối đen
- Dylan: Biển cả
- Eric: Vị vua muôn đời
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Edric: Người trị vì gia sản
- Edward: Người giám hộ của cải
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Leonard: Sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh
- Ruth: Người bạn, người đồng hành
- Solomon: Hòa bình
- Wilfred: Ý chí, mong muốn
- Adonis: chúa tể
- Alger: cây thương của người elf
- Alva: có vị thế, thầm quan trọng
- Amory: người cai trị nổi tiếng
- Archibald: thật sự quả cảm
- Augustus: vĩ đại
- Barrett: người lãnh đạo loài gấu
- Cadell: chiến trường
- Devlin: Cực kỳ dũng cảm
- Derek: kẻ trị vì muôn dân
- Emery: người thống trị giàu sang
- Garrick: người trị vì, cai trị
- Harding: mạnh mẽ
- Joyce: chúa tể
- Joycelyn: nhà vô địch
- Kane: chiến binh
- Kenelm: người bảo vệ dũng cảm
- Mervyn: chủ nhân biển cả
- Ralph: thông thái và mạnh mẽ
- Roger: chiến binh nổi tiếng
- Waldo: trị vì
- Alexander: người trấn giữ
- Harold: tướng quân
- Leon: chúa sư tử
- Vincent: chinh phục
- Walter: người chỉ huy quân đội
- William: mong muốn bảo vệ
- Asher: người được ban phước
- Darius: người sở hữu sự giàu có
- David: người yêu dấu
- Felix: hạnh phúc, may mắn
- Edward: người giám hộ của cải
- Kenneth: đẹp trai và mạnh liệt
- Victor: chiến thắng
- Dylan: biển cả
- Neil: nhà vô địch
- Samson: đứa con của mặt trời
- Hugh: trái tim, khối óc
- Oscar: bạn là người hòa nhã
- Ruth: người đồng hành
- Solomon: hòa bình
- Clement: độ lượng, nhân từ
- Curtis: lịch sự, nhã nhặn
- Dermot: không bao giờ đố kỵ
- Gregory: cảnh giác, thận trọng
- Hubert: đầy nhiệt huyết
Dựa vào những gợi ý trên chắc chắn bạn sẽ lựa chọn được cho bé trai nhà mình cái tên ưng í đó.
Bài viết cùng chuyên mục
- Chia sẻ cách xưng hô chuẩn mực trong tiếng Anh 27/11
- Tên các ngày lễ nước ngoài bằng tiếng Anh 09/08
- Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 2) 03/08
- Tên các trường Đại học Việt Nam bằng tiếng Anh (phần 1) 02/08
- Cách học tiếng Anh cơ bản hiệu quả nhất 02/08
- Cách tạo động lực học tiếng Anh cho người lười 27/07
- Những thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết 19/07
- Thành ngữ tiếng Anh về hiện tại và tương lai 13/07
- Cách học tiếng Anh qua phim cho người mới bắt đầu hiệu quả 11/07
- 15 thành ngữ tiếng Anh về tình yêu 07/07