Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng

Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 02/11/2016

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng được giới thiệu dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong công việc hàng ngày.

Là một người làm việc trong ngành xây dựng bạn muốn phát triển công việc của mình lên một tầm cao mới, vươn ra ngoài thế giới thì tiếng Anh giao tiếpyếu tố đầu tiên cần có. Hiểu được tầm quan trọng đó, English4u xin chia sẻ tới bạn bài viết về “Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng” hi vọng sẽ giúp các bạn học và làm việc tốt hơn.

tieng-anh-giao-tiep-trong-xay-dung

Tiếng Anh giao tiếp dùng trong xây dựng

1. Từ vựng tiếng Anh trong xây dựng

- Construction: Xây dựng

- Building worker: Thợ xây dựng

- Building inspector: Thanh tra xây dựng

- Construction engineer: Kỹ sư xây dựng

- Architect: Kiến trúc sư

- Project manager: Giám đốc dự án

- Supplier: Nhà cung cấp

- Client: Chủ đầu tư

- Supervisor: Giám sát

- Soil investigation: Thăm dò địa chất

- Soil boring: Khoan đất

- Survey: khảo sát, đo đạc

- Architecture: Kiến trúc

- Structure: Kết cấu

- Bricklayer: Thợ nề

- Bricklayer’s labourer/ builder’s labourer: Phụ nề, thợ phụ nề

- Brick: Gạch

- Brick wall: Tường gạch

- Sand: Cát

- Building site: Công trường xây dựng

- Cement: Xi măng

- Bag of cement: Bao xi măng

- Foundation: Móng

- Basement of tamped (rammed) concrete: Móng làm bằng cách đổ bê tông

- Foundation soil: Đất nền bên dưới móng

- Carcase: Khung sườn

- Concrete: Bê tông

- Concrete floor: Sàn bê tông

- Mortar: Vữa

- Mortar pan: Thùng vữa

- Mortar trough: Chậu vữa

- Platform railing: Lan can, tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

- Putlog: Thanh giàn giáo, thanh gióng

- Bulldozer: Máy ủi

- Excavator: máy xúc

- macadam roller: Xe lu

- Scaffold pole: Cọc giàn giáo

- Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ

- Reinforced concrete lintel: Lanh tô bê tông cốt thép

- Work platform: Bục kê để xây

- Interior decoration: Trang trí nội thất

- Landscaping: Tạo cảnh ngoại vi

- Hollow block wall: Tường xây bằng gạch lỗ (gạch rỗng)

- Armoured concrete: Bê tông cốt thép

- Cement concrete: Bê tông xi măng

- Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng

- Cast: Đổ bê tông

- Concrete mixer: Máy trộn bê tong

- Dry concrete: Bê tong trộn khô, vữa bê tong cứng

- Steel: Thép

- Erecction reinforcement: Cốt thép thi công

- Ground/first floor: tầng 1

- Upper floor: Tầng trên

- High tech work technique: Công trình kỹ thuật cao

- Ladder: Cái thang

- Site hut: Lán (công trường)

- Material: Vật liệu

- Equipment: Trang thiết bị

- Tosbou: Khoan

- Commencement date: Ngày khởi công

- Completion date: Ngày hoàn thành

- Handing over: Bàn giao

- Contract: Hợp đồng

- Contractor: Nhà thầu

- Progress: Sự tiến triển

- Project: Công trình

tieng-anh-giao-tiep-trong-xay-dung

Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

2. Những mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong xây dựng

- John is a contractor: John là một nhà thầu

- We are now on site: Chúng tôi đang ở hiện trường

- Both platforms, ready?: Hai giàn đã sẵn sàng chưa?

- Name your safety equipment!: Kể tên trang thiết bị bảo hộ lao động của các anh ra!

- Mr.Ha will brife you on boundaries, monument and reference level: Ông Hà sẽ trình bày với các bạn vềranh giới, mốc khống chế mặt bằng và mốc cao trình chuẩn.

- After the site handing over, I will submit to you our site organizationlayout : Site office, materials and equipment store, open materials park, workshops, latrines...: Sau buổi bàn giao mặt bằng này, tôi sẽ đưa cho ông bản mặt bằng tổ chức công trường của chúng tôi : Văn phòng công trường, kho vật liệu và thiết bị, bãi vật liệu, các xưởng, nhà vệ sinh chung cho công nhân...

- In my sketch, I have shown the locations of the monument and the benchmark: Trong bản sơ phác của tôi, tôi có trình bày các vị trí của mốc khống chế mặt bằng và môc cao trình chuẩn của công trường.

- We will have a weekly meeting every Tuesday morning at the contractor’s site office, starting at 9 a.m. Do you have any objection ?: Chúng ta sẽ họp hàng tuần mỗi sáng thứ ba tại văn phòng công trường của nhà thầu, bắt đầu từ 9 giờ. Ông có ý kiến gì khác không ?

- We will check work progress to adjust the work program for the coming week: chúng ta sẽ kiểm tra tiến độ để điều chỉnh tiến độ thi công.

- All shopdrawing will be A1 size, 594mm x 841mm: Tất cả bản vẽ chi tiết thi công phải là cỡ A1, 594mm x 841mm.

- This is the plan of the house that we prepare to build: Đây là bản thiết kế của ngôi nhà chúng ta chuẩn bị xây.

- Caution, work in progress: Cần thận, công trình đang thi công

- Construction works completed: Công trình xây dựng đã hoàn thành.

Tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng với những mẫu câu cơ bản hi vọng sẽ giúp các bạn nói tiếng Anh tốt và áp dụng vào công việc hiệu quả hơn. Việc học tiếng Anh giao tiếp đòi hỏi bạn phải luyện tập hàng ngày, vì thế bạn có thể giao tiếp với bạn bè và đồng nghiệp của mình để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé.